12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2004
Sân VĐ: á Dungasandi
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá 07 Vestur
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 2004
Sân vận động á Dungasandi
2024-08-12
F. Holst
Fremad Amager Fremad Amager
Chuyển nhượng tự do
2024-03-16
F. Holst
Uta Arad Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2024-03-15
S. Nattestad
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2024-03-06
D. Obbekjær
Breidablik Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-21
S. John
HB Koge HB Koge
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
J. Van Der Heyden
NSI Runavik NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
M. Jacobsen
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
U. Stojanov
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
A. Petersen
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
M. Jacobsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Eyðsteinsson
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2023-01-09
U. Stojanov
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2022-06-10
D. Obbekjær
York United York United
Chuyển nhượng tự do
2022-02-05
Hákun Edmundsson
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
M. Petterson
Gjøvik-Lyn Gjøvik-Lyn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
J. Van Der Heyden
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
Ronni Møller-Iversen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2022-01-01
John Fagerström
SalPa SalPa
Chưa xác định
2021-07-13
John Fagerström
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2021-06-19
J. Samuelsen
AB AB
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Rafael Veloso
Gjøvik-Lyn Gjøvik-Lyn
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. Samuelsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2020-07-01
Á. Hansen
Hoyvík Hoyvík
Chưa xác định
2020-07-01
M. Tausen
TB TB
Chưa xác định
2020-07-01
Predrag Jeremić
Macva Macva
Chưa xác định
2020-07-01
Rafael Veloso
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2020-05-09
S. Eyðsteinsson
AB AB
Chuyển nhượng tự do
2019-10-04
M. Dam
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
H. Kjærbo
Suduroy Suduroy
Chưa xác định
2019-07-25
Eirikur Magnusarson Ellendersen
TB TB
Chưa xác định
2019-07-06
M. Tausen
TB TB
Chưa xác định
2019-06-21
Ken Göran Fagerberg
TB TB
Chưa xác định
2019-03-09
K. Silich
Dainava Dainava
Chuyển nhượng tự do
2019-01-22
Eirikur Magnusarson Ellendersen
TB / FCS / Royn TB / FCS / Royn
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
S. Kwao
Giza / Hoyvík Giza / Hoyvík
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
J. Samuelsen
Skála Skála
Chưa xác định
2019-01-01
N. Guéye
TB / FCS / Royn TB / FCS / Royn
Chuyển nhượng tự do
2018-08-24
Nikola Krčmarević
Kerala Blasters Kerala Blasters
Chưa xác định
2018-07-02
Sonny Jakobsen
Thisted FC Thisted FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
C. Machell
Thisted FC Thisted FC
Chưa xác định
2018-06-27
G. Samuelsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2018-04-01
P. Fjelde
Bryne Bryne
Chưa xác định
2018-03-04
K. Silich
Jonava Jonava
Chuyển nhượng tự do
2018-03-04
Nikola Krčmarević
Syrianska FC Syrianska FC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-19
G. Samuelsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Cho mượn
2018-01-08
N. Guéye
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2018-01-08
Jón Krosslá Poulsen
TB / FCS / Royn TB / FCS / Royn
Chưa xác định
2018-01-08
J. Frederiksen
HB HB
Chưa xác định
2017-07-15
Petter Björlund
Orgryte IS Orgryte IS
Chưa xác định
2017-03-01
T. Lofti
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2017-01-01
Borges
Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Petter Björlund
ljungSKile SK ljungSKile SK
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Ken Göran Fagerberg
ljungSKile SK ljungSKile SK
Chuyển nhượng tự do
2016-04-01
M. Tausen
TB TB
Chưa xác định
2016-04-01
I. Stojkovic
TB TB
Chưa xác định
2016-01-01
K. Joensen
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chưa xác định
2016-01-01
T. Lofti
AB AB
Chưa xác định
2016-01-01
Jákup Hansen
HB HB
Chưa xác định
2015-01-01
Holgar Durhuus
Skála Skála
Chưa xác định
2015-01-01
P. Magnussen
B68 B68
Chưa xác định
2013-03-01
R. Egilstoft
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140