-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
1. FC Magdeburg (MAG)
1. FC Magdeburg (MAG)
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
MDCC-Arena
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
MDCC-Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá 1. FC Magdeburg
Tên ngắn gọn
MAG
Năm thành lập
1965
Sân vận động
MDCC-Arena
Tháng 11/2025
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 03/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tháng 09/2025
2. Bundesliga
Tháng 10/2025
2. Bundesliga
DFB Pokal
BXH 2. Bundesliga
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
FC Schalke 04
|
10 | 9 | 24 |
| 02 |
SC Paderborn 07
|
10 | 8 | 23 |
| 03 |
SV Elversberg
|
10 | 14 | 22 |
| 04 |
Hannover 96
|
10 | 5 | 20 |
| 05 |
1. FC Kaiserslautern
|
10 | 7 | 19 |
| 06 |
SV Darmstadt 98
|
10 | 7 | 18 |
| 07 |
Karlsruher SC
|
10 | 4 | 18 |
| 08 |
Hertha BSC
|
10 | 2 | 14 |
| 09 |
Arminia Bielefeld
|
10 | 3 | 13 |
| 10 |
Holstein Kiel
|
10 | 1 | 12 |
| 11 |
Preußen Münster
|
10 | -4 | 11 |
| 12 |
Eintracht Braunschweig
|
10 | -9 | 10 |
| 13 |
Fortuna Düsseldorf
|
10 | -9 | 10 |
| 14 |
SpVgg Greuther Fürth
|
10 | -12 | 10 |
| 15 |
1. FC Nürnberg
|
10 | -5 | 9 |
| 16 |
Dynamo Dresden
|
10 | -5 | 7 |
| 17 |
VfL Bochum
|
10 | -6 | 7 |
| 18 |
1. FC Magdeburg
|
10 | -10 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
Bryan Teixeira
Sturm Graz
Chưa xác định
2024-08-29
S. Loric
Quevilly
Chưa xác định
2024-07-28
A. Arslan
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
A. Marušić
Voska Sport
€ 350K
Chuyển nhượng
2024-07-01
P. Hercher
1. FC Kaiserslautern
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Pollersbeck
SSV Jahn Regensburg
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Leipertz
SC Paderborn 07
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Kaars
Helmond Sport
Chưa xác định
2024-07-01
L. Musonda
AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Mathisen
SV Wehen
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Arslan
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2024-03-14
M. Cacutalua
Panevėžys
Chưa xác định
2024-02-01
Bryan Teixeira
Sturm Graz
Cho mượn
2024-01-31
A. Arslan
Dynamo Dresden
Cho mượn
2024-01-30
C. Piccini
Sampdoria
Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
T. Müller
SC Paderborn 07
Chưa xác định
2023-07-01
A. Hoti
Inter
€ 250K
Chuyển nhượng
2023-07-01
T. Boss
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Pollersbeck
Lyon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Chahed
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Ullmann
Venezia
Chưa xác định
2023-07-01
T. Ito
St. Truiden
Chưa xác định
2023-07-01
A. Arslan
Holstein Kiel
€ 400K
Chuyển nhượng
2023-07-01
K. Brünker
FC Saarbrücken
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Bittroff
SSV Jahn Regensburg
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
M. Ullmann
Venezia
Cho mượn
2022-09-10
C. Piccini
FK Crvena Zvezda
Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
L. Slišković
FC Schaffhausen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Leneis
FC Augsburg
Chưa xác định
2022-07-01
M. El Hankouri
Groningen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Cacutalua
Erzgebirge Aue
Chưa xác định
2022-07-01
T. Müller
SC Paderborn 07
Chưa xác định
2022-07-01
R. Obermair
SC Paderborn 07
Chưa xác định
2022-07-01
S. Gnaka
AS Eupen
Chưa xác định
2022-07-01
T. Boss
SV Wehen
Chưa xác định
2022-01-29
T. Chahed
BAK '07
Chưa xác định
2022-01-21
T. Ito
St. Truiden
Cho mượn
2022-01-01
T. Perthel
Leoben
Chưa xác định
2021-09-24
J. Gjasula
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
B. Leneis
FC Augsburg
Cho mượn
2021-07-01
D. Ernst
FC Saarbrücken
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Koglin
VVV Venlo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Steininger
Bayreuth
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Beck
BFC Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Franzke
FC St. Pauli
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Weiner
Holstein Kiel
Chưa xác định
2021-07-01
M. Behrens
SV Darmstadt 98
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Reimann
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Jacobsen
Werder Bremen
Chưa xác định
2021-07-01
S. Sané
Würzburger Kickers
Chưa xác định
2021-07-01
F. Kath
SC Freiburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Krempicki
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
P. Möschl
Ried
Chưa xác định
2021-01-09
N. Granatowski
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
S. Sané
Würzburger Kickers
Cho mượn
2020-11-13
M. Osei-Kwadwo
Waldhof Mannheim
Chuyển nhượng tự do
2020-11-13
M. Kvesić
Olimpija Ljubljana
Chuyển nhượng tự do
2020-10-21
C. Laprévotte
Kickers Offenbach
Chưa xác định
2020-10-09
A. Bittroff
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
F. Kath
SC Freiburg
Cho mượn
2020-10-05
M. Franzke
FC St. Pauli
Cho mượn
2020-09-17
T. Jacobsen
Werder Bremen
Cho mượn
2020-08-29
R. Preißinger
FC Ingolstadt 04
Chuyển nhượng tự do
2020-08-09
R. Obermair
FC Carl Zeiss Jena
Chuyển nhượng tự do
2020-08-09
M. Costly
Waldhof Mannheim
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
L. Slišković
FC Winterthur
Chưa xác định
2020-07-31
S. Jakubiak
Heracles
Chuyển nhượng tự do
2020-07-17
T. Weiner
Holstein Kiel
Cho mượn
2020-07-15
K. Burger
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
K. Brünker
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
B. Rother
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Bülter
Union Berlin
€ 1.5M
Chuyển nhượng
2020-01-31
P. Möschl
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
D. Steininger
SpVgg Greuther Fürth
Chuyển nhượng tự do
2019-07-21
A. Ignjovski
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2019-07-16
J. Abu Hanna
Zorya Luhansk
Chuyển nhượng tự do
2019-07-07
S. Bertram
SV Darmstadt 98
Chưa xác định
2019-07-04
M. Bülter
Union Berlin
Cho mượn
2019-07-04
G. Loria
Anorthosis
Chưa xác định
2019-07-02
T. Kips
F91 Dudelange
Chưa xác định
2019-07-01
M. Niemeyer
SV Wehen
Chưa xác định
2019-07-01
P. Türpitz
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
F. Lohkemper
1. FC Nürnberg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Mario Seidel
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Nico Hammann
FC Carl Zeiss Jena
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Kvesić
Erzgebirge Aue
Chưa xác định
2019-07-01
J. Kirchhoff
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Erdmann
TSV 1860 München
Chưa xác định
2019-07-01
C. Handke
FSV Zwickau
Chưa xác định
2019-07-01
S. Lewerenz
Excelsior Virton
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Gjasula
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Koglin
FC St. Pauli
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Ernst
Fortuna Köln
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Jacobsen
Werder Bremen
Cho mượn
2019-07-01
M. Behrens
Hamburger SV
Chưa xác định
2019-07-01
S. Schäfer
VVV Venlo
Chưa xác định
2019-07-01
R. Weil
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Butzen
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Bomheuer
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2019-01-16
J. Abu Hanna
Fortuna Köln
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
