-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
1461 Trabzon
1461 Trabzon
Thành Lập:
1998
Sân VĐ:
Ahmet Suat Özyazıcı Stadı
Thành Lập:
1998
Sân VĐ:
Ahmet Suat Özyazıcı Stadı
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá 1461 Trabzon
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1998
Sân vận động
Ahmet Suat Özyazıcı Stadı
2018-07-01
C. Akpınar
Trabzonspor
Chưa xác định
2018-07-01
F. Taş
Trabzonspor
Chưa xác định
2018-07-01
S. Karadeniz
Trabzonspor
Chưa xác định
2018-06-30
Yüksel Şişman
Trabzonspor
Chưa xác định
2018-01-30
D. Bulut
Yomraspor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-23
C. Akpınar
Trabzonspor
Cho mượn
2017-08-23
Okan Yıldız
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2017-08-22
H. Gür
Hatayspor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
S. Karadeniz
Trabzonspor
Cho mượn
2017-07-10
Y. Hacımustafaoğlu
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Kucık
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Beşir
Trabzonspor
Chưa xác định
2017-07-01
S. Karadeniz
Trabzonspor
Chưa xác định
2017-07-01
O. Acar
Trabzonspor
Chưa xác định
2017-06-28
A. Sari
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2017-06-19
E. Kara
Manisa BBSK
Chuyển nhượng tự do
2017-01-13
M. Beşir
Trabzonspor
Cho mượn
2016-08-31
S. Karadeniz
Trabzonspor
Cho mượn
2016-08-11
A. Parmak
Altınordu
Cho mượn
2016-08-08
A. Sari
Manisaspor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-03
İ. Demir
Trabzonspor
Cho mượn
2016-07-27
Y. Arquin
Syrianska FC
Chuyển nhượng tự do
2016-07-26
Z. Alkurt
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-15
A. Parmak
Trabzonspor
Chưa xác định
2016-07-01
B. Artarslan
Trabzonspor
Chưa xác định
2016-07-01
U. Çakır
Trabzonspor
Chưa xác định
2016-07-01
İ. Demir
Trabzonspor
Chưa xác định
2016-07-01
K. Yurt
Trabzonspor
Chưa xác định
2016-01-30
S. Akakpo
Trabzonspor
Chưa xác định
2016-01-15
U. Çakır
Trabzonspor
Cho mượn
2016-01-05
F. Mbarga
Slavia Sofia
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
İ. Demir
Trabzonspor
Cho mượn
2015-08-13
B. Artarslan
Trabzonspor
Cho mượn
2015-07-29
K. Anteplioğlu
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-15
Z. Alkurt
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-15
E. Kara
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
S. Yılmaz
Manisaspor
Chưa xác định
2015-07-01
Mustafa Öztürk
Ankaragucu
Chưa xác định
2015-07-01
A. Sari
Trabzonspor
Chưa xác định
2015-07-01
S. Akakpo
Hoverla
Chưa xác định
2015-07-01
A. Kucık
Fatih Karagümrük
Chưa xác định
2015-07-01
O. Acar
Trabzonspor
Cho mượn
2015-07-01
F. Yazgan
Trabzonspor
Cho mượn
2015-07-01
C. Dilaver
Adanaspor
Chưa xác định
2015-07-01
Y. Arquin
ST Mirren
Chưa xác định
2015-07-01
B. Artarslan
Trabzonspor
Chưa xác định
2015-02-02
O. Toprak
Ofspor
Cho mượn
2015-02-02
C. Dilaver
Manisaspor
Chuyển nhượng tự do
2015-01-16
H. Gür
Körfez İskenderunspor
Chưa xác định
2015-01-14
Emre Torun
Antalyaspor
Cho mượn
2015-01-01
Mustafa Öztürk
Nazilli Belediyespor
Chưa xác định
2014-09-01
B. Artarslan
Trabzonspor
Cho mượn
2014-08-20
Yüksel Şişman
Trabzonspor
Cho mượn
2014-08-04
A. Sari
Batman Petrolspor
Cho mượn
2014-07-20
Okan Yıldız
Kartalspor
Chuyển nhượng tự do
2014-07-20
K. Yurt
Trabzonspor
Cho mượn
2014-07-04
A. Öztürk
Heart Of Midlothian
Chưa xác định
2014-07-01
B. Artarslan
Trabzonspor
Chưa xác định
2014-07-01
Emre Torun
Antalyaspor
Chưa xác định
2014-01-27
O. Toprak
Trabzonspor
Cho mượn
2014-01-21
G. Alsan
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
T. Balcı
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
M. Akbaş
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Emre Torun
Antalyaspor
Cho mượn
2013-09-05
A. Parmak
Ümraniyespor
Cho mượn
2013-08-12
F. Öztürk
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
A. Öztürk
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
T. Balcı
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
S. Yılmaz
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2013-07-23
K. Keleş
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2013-07-10
B. Artarslan
Trabzonspor
Cho mượn
2013-07-05
A. Özdemir
Trabzonspor
Chưa xác định
2013-07-05
C. Osmanpaşa
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
B. Artarslan
Trabzonspor
Chưa xác định
2013-02-01
B. Artarslan
Trabzonspor
Cho mượn
2013-01-15
A. Morkaya
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2013-01-09
Abdullah Halman
Mersin İdmanyurdu
Chuyển nhượng tự do
2012-07-24
A. Morkaya
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2012-07-24
C. Osmanpaşa
Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2012-07-04
Sercan Kaya
Trabzonspor
Cho mượn
2012-07-02
E. Albayrak
Trabzonspor
Cho mượn
2012-07-01
Z. Yavru
Trabzonspor
Chưa xác định
2012-07-01
T. Jebrin
Trabzonspor
Cho mượn
2012-06-30
K. Anteplioğlu
Yozgatspor AŞ
Chuyển nhượng tự do
2012-01-27
A. Sari
Giresunspor
Cho mượn
2012-01-13
K. Keleş
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2011-09-05
Z. Yavru
Trabzonspor
Cho mượn
2011-09-05
F. Öztürk
Gölcükspor
Chuyển nhượng tự do
2011-09-01
S. İstemi
Diyarbakirspor
Chưa xác định
2011-07-01
Z. Yavru
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2011-01-14
A. Sari
Trabzonspor
Cho mượn
2010-09-01
K. Keleş
Diyarbakirspor
Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
A. Sari
Trabzonspor
Chưa xác định
2010-07-01
M. Yumlu
Trabzonspor
Chưa xác định
2010-01-29
A. Sari
Trabzonspor
Cho mượn
2009-09-01
Göksu Alhas
Trabzonspor
Cho mượn
2009-08-28
G. Güzel
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2009-08-28
M. Yumlu
Trabzonspor
Cho mượn
2009-08-27
K. Keleş
Trabzonspor
Cho mượn
2008-08-26
M. Yumlu
Trabzonspor
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
