-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
68 Aksaray Belediyespor (AKS)
68 Aksaray Belediyespor (AKS)
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Dağılgan Stadyumu
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Dağılgan Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá 68 Aksaray Belediyespor
Tên ngắn gọn
AKS
Năm thành lập
2010
Sân vận động
Dağılgan Stadyumu
Tháng 11/2025
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
2. Lig
Tháng 09/2025
2. Lig
Tháng 10/2025
2. Lig
BXH 2. Lig
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-24
H. Tuna
Sparta-KT
Chưa xác định
2024-09-06
A. Kucık
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-27
A. Karnuçu
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
A. Harlak
Isparta 32 Spor
Chưa xác định
2024-08-16
O. Ural
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
O. Toprak
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
A. Canlı
Erzin Spor
Chưa xác định
2024-08-16
İ. Yılmaz
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
A. Türkan
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
Ü. Bilgi
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
B. Aydın
Kastamonuspor 1966
Chưa xác định
2024-07-17
H. Özkan
Adana 1954 FK
Chưa xác định
2024-07-01
U. Aygören
1926 Polatlı Belediye
Chuyển nhượng tự do
2024-01-25
O. Karakaya
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
S. Gürses
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
Ü. Bilgi
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
C. Aydın
Talasgücü Belediyespor
Chưa xác định
2024-01-11
C. Ötkün
İnegölspor
Chưa xác định
2023-09-15
E. Alan
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Y. Abdioğlu
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
C. Aydın
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
O. Karakaya
Elazığ Belediyespor FK
Chuyển nhượng tự do
2023-08-19
D. Ateş
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2023-08-19
E. Satılmış
Sivasspor
Cho mượn
2023-08-04
H. Özkan
Ayvalıkgücü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
A. Karnuçu
Amed
Chuyển nhượng tự do
2023-07-23
S. Aksoy
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
O. Açıl
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-14
E. Yazıcı
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
U. Aygören
Kırklarelispor
Chưa xác định
2023-07-12
A. Kucık
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
R. Türköz
Karşıyaka
Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
S. Gürses
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
E. Taysı
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
B. Yılmaz
Adanaspor
Chưa xác định
2023-07-02
E. Bakırcı
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
O. Köseoğlu
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
B. Yılmaz
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-14
S. Demirol
Edirnespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-08
S. İntepe
Hekimoğlu Trabzon
Chưa xác định
2022-07-20
E. Alan
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2022-07-17
A. Altan
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
E. Bakırcı
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Gözüm
Kestelspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Aksoy
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
Muhammet Selim Okur
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
D. Taşkesen
Amed
Chưa xác định
2022-01-19
F. Temir
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
B. Çolak
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
S. İntepe
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
Muhammet Selim Okur
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
F. Temir
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Alpay Cin
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
E. Ataklı
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
B. Çolak
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-19
A. Altan
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Demirol
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Özler
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2021-07-01
O. Alsu
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Gürses
Ofspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Ö. Çalışkan
Manisa BBSK
Chưa xác định
2021-07-01
T. Kanarya
Manisa BBSK
Chưa xác định
2021-02-01
T. Özler
Yeni Çorumspor
Cho mượn
2021-02-01
T. Kanarya
Manisa BBSK
Cho mượn
2021-02-01
Mehmet Atik
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-24
Şevket Güngör
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
Bayram Büstaç
Tokatspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
Ö. Çalışkan
Manisa BBSK
Cho mượn
2021-01-21
E. Ataklı
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
Alpay Cin
Diyarbekirspor
Chưa xác định
2021-01-15
O. Alsu
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Mehmet Atik
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
G. Köstereli
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Şevket Güngör
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
G. Gözüm
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-22
R. Metin
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
R. Metin
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
G. Köstereli
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
M. Kahrıman
Istanbul Basaksehir
Cho mượn
2019-08-29
İ. Koca
Kahramanmaraşspor
Cho mượn
2019-07-23
S. Gürses
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2015-01-20
A. Yağız
Fatih Karagümrük
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
