12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Hungary U19
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 0
Sân vận động
Tháng 11/2025
UEFA U19 Championship - Qualification UEFA U19 Championship - Qualification
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2024
Tháng 03/2025
Tháng 10/2025
BXH N/A
not-found

Không có thông tin

Số áo Cầu thủ Quốc tịch
8 D. Szoboszlai Hungary
74 Á. Kovácsik Hungary
65 S. Hangya Hungary
4 A. Mocsi Hungary
22 K. Tamás Hungary
23 B. Szabó Hungary
0 C. Bukta Hungary
37 L. Kleinheisler Hungary
17 N. Balogh Hungary
33 B. Bese Hungary
7 R. Sallai Hungary
10 R. Ugrai Hungary
77 B. Bolla Hungary
44 B. Gergényi Hungary
21 G. Kocsis Hungary
0 G. Bobál Hungary
0 A. Szakály Hungary
0 B. Tömösvári Hungary
1 B. Bese Hungary
0 K. Hinora Hungary
0 D. Kelemen Hungary
0 Z. Szilágyi Hungary
0 D. Szivacski Hungary
0 B. Tóth Hungary
0 Á. Hajdú Hungary
0 Á. Balajti Hungary
31 Z. Bévárdi Hungary
0 B. Murka Hungary
0 M. Krebsz Hungary
0 P. Szilvási Hungary
1 P. Demjén Hungary
0 P. Király Hungary
0 L. Lustyik Hungary
0 I. Szatmári Hungary
0 D. Valencsik Hungary
0 K. Csernik Hungary
0 K. Korozmán Hungary
0 I. Lakatos Hungary
8 A. Lőrinczy Hungary
0 N. Kundrák Hungary
0 M. Farkas Hungary
31 B. Kiss Hungary
0 O. Kalmár Hungary
0 Z. Tar Hungary
0 S. Hidi Hungary
0 A. Farkas Hungary
0 B. Nándori Hungary
7 A. Skribek Hungary
0 Szabolcs Varga Hungary
5 Z. Nagy Hungary
0 B. Mervó Hungary
0 Z. Medgyes Hungary
0 B. Elek Hungary
0 B. Zamostny Hungary
17 A. Huszti Hungary
0 M. Oláh Hungary
0 Dávid Tibor Stoiacovici Hungary
0 András Szalai Hungary
0 R. Mursits Hungary
0 C. Preklet Hungary
0 M. Zsirai Hungary
0 A. Winkler Hungary
0 Ferenc Tóth Hungary
0 M. Palincsár Hungary
0 Dávid Asztalos Hungary
1 Á. Varga Hungary
21 E. Botka Hungary
0 K. Otigba Hungary
8 A. Csonka Hungary
0 K. Szerető Hungary
0 A. Hrabina Hungary
0 B. Pávkovics Hungary
0 A. Haris Hungary
88 M. Szécsi Hungary
23 D. Banai Hungary
0 B. Rácz Hungary
7 K. Simon Hungary
27 D. Zsótér Hungary
0 D. Kálnoki-Kis Hungary
5 A. Temesvári Hungary
8 B. Banó-Szabó Hungary
7 G. Nagy Hungary
11 N. Szendrei Hungary
0 D. Cipf Hungary
9 M. Májer Hungary
0 P. Tischler Hungary
0 D. Dombó Hungary
41 A. Szalai Hungary
0 M. Tóth Hungary
0 L. Pekár Hungary
0 Á. Varga Hungary
0 P. Poór Hungary
22 R. Szolnoki Hungary
4 S. Bokros Hungary
11 T. Kiss Hungary
0 A. Radó Hungary
1 G. Nagy Hungary
4 D. Bobál Hungary
24 B. Lenzsér Hungary
0 T. Egerszegi Hungary
22 J. Windecker Hungary
2 B. Varju Hungary
23 S. Schön Hungary
0 P. Vass Hungary
0 B. Vogyicska Hungary
0 M. Farkas Hungary
0 D. Forgács Hungary
0 K. Polgár Hungary
26 K. Szűcs Hungary
0 B. Szabó Hungary
0 Gábor Boros Hungary
0 R. Vernes Hungary
0 Á. Kiss Hungary
0 A. Jancsó Hungary
0 M. Németh Hungary
0 P. Nyári Hungary
0 K. Adorján Hungary
13 A. Schäfer Hungary
0 S. Novothny Hungary
0 A. Torvund Hungary
14 D. Nagy Hungary
77 K. Csoboth Hungary
0 B. Bíró Hungary
22 Á. Lang Hungary
34 Á. Kecskés Hungary
5 B. Vécsei Hungary
0 B. Baráth Hungary
0 D. Holman Hungary
13 Z. Kalmár Hungary
21 Dániel Csóka Hungary
0 M. Vida Hungary
27 H. Csiszár Hungary
0 R. Takács Hungary
0 F. Rácz Hungary
0 R. Paku Hungary
0 Z. Farkas Hungary
0 N. Tímári Hungary
11 M. Zeke Hungary
0 M. Czingráber Hungary
0 D. Horváth Hungary
0 Bence Grabant Hungary
0 A. Iváncsics Hungary
0 G. Bolla Hungary
1 D. Gyollai Hungary
0 M. Radics Hungary
0 G. Major Hungary
0 B. Kocsis Hungary
0 M. Bencze Hungary
27 L. Szabó Hungary
0 B. Lakatos Hungary
99 Á. Szendrei Hungary
0 M. Czégel Hungary
0 K. Tóth-Gábor Hungary
13 M. Majnovics Hungary
18 O. Schindler Hungary
23 P. Beke Hungary
0 Balázs Ásványi Hungary
0 Á. Debreceni Hungary
12 G. Vas Hungary
8 V. Szabó Hungary
17 A. Csiki Hungary
11 V. Nagy Hungary
6 K. Buzás Hungary
23 L. Papp Hungary
1 A. Terestyényi Hungary
18 K. Körmendi Hungary
99 Z. Kerezsi Hungary
0 M. Skriba Hungary
0 K. Takács Hungary
0 M. Kozma Hungary
0 L. Toth Hungary
20 Á. Bényei Hungary
25 B. Simon Hungary
24 L. Turányi Hungary
0 B. Farkas Hungary
0 B. Biben Hungary
23 D. Redzic Hungary
0 B. Benczenleitner Hungary
97 D. Németh Hungary
0 N. Keresztes Hungary
7 Z. Vancsa Hungary
14 A. Horváth Hungary
20 M. Kovács Hungary
90 Z. Senkó Hungary
16 D. Csányi Hungary
23 H. Németh Hungary
2 B. Fördős
0 R. Horváth Hungary
7 Z. Kaján
0 M. Tuboly Hungary
20 K. Kovács Hungary
30 Z. Gruber Hungary
57 M. Dala Hungary
0 D. Sztojka Hungary
0 G. Jurek Hungary
32 J. Balázs Hungary
25 O. Nagy Hungary
67 B. Bakti Hungary
0 B. Vas Hungary
17 M. Berki Hungary
0 Z. Gera Hungary
0 A. Szujó Hungary
0 S. Mergl Hungary
25 N. Baranyai Hungary
0 M. Helembai Hungary
98 Á. Drágoner Hungary
0 K. Török Hungary
21 M. Csinger Hungary
76 K. Lisztes Hungary
8 Tamás Szücs Hungary
80 M. Klausz Hungary
91 Á. Pécsi Hungary
0 J. Bodnár Hungary
0 P. Kovács Hungary
0 C. Kokovai Hungary
0 Z. Boros Hungary
0 B. Komlósi Hungary
80 Z. Kállai Hungary
0 R. Deákovits Hungary
0 Z. Molnár Hungary
4 Á. Alaxai Hungary
0 Michael Okeke Hungary
88 B. Farkas Hungary
0 N. Kiss Hungary
0 H. Horváth Hungary
16 M. Simuț Hungary
0 A. Bukovics Hungary
16 Z. Pesti Hungary
0 A. Tóth Hungary
0 G. Kocsis Hungary
0 L. Almássy Hungary
0 M. Gyetván Hungary
22 B. Vajda Hungary
0 M. Major Hungary
0 L. Vingler Hungary
0 D. Nagy-Kolozsvári Hungary
0 G. Lénárt Hungary
20 M. Vidnyánszky Hungary
0 D. Kocsis Hungary
0 Adrián Dénes Hungary
6 Noah Dávid Gabriel Fenyö Germany
0 Á. Tarcson Hungary
0 L. Babós Hungary
0 Z. Nagy Hungary
0 Á. Yaakobishvili Hungary
10 Á. Bagi Hungary
7 Z. Varga Hungary
0 B. Mohos Hungary
35 A. Yaakobishvili Hungary
69 M. Huszár Hungary
0 I. Polyák Hungary
88 M. Pető Hungary
8 M. Kern Hungary
0 P. Miklós Hungary
66 B. Ferencsik Hungary
11 Csaba Milán Molnár Hungary
17 Szilárd Szabó Hungary
9 B. Simon Hungary
4 Á. Umathum Hungary
15 D. Kaczvinszki Hungary
3 Csaba Hornyák Hungary
18 Hunor Vajk Németh Hungary
2 A. Girsik Hungary
12 B. Lehoczki Hungary
0 Mátyás Molnár Hungary
87 M. Engedi Hungary
0 D. Szvoboda Hungary
0 F. Cibla Hungary
0 Attila Filip Pintér Hungary
0 K. Mondovics Hungary
0 V. Vitályos Hungary
0 Adam Szamosi Hungary
9 L. Farkas Hungary
0 G. Stumpf Hungary
0 T. Galántai Hungary
0 L. Bősze Hungary
0 H. Kuzma Hungary
0 B. Bacsa Hungary
0 Á. Kopácsi Hungary
0 B. Rideg Hungary
0 M. Győrfi Hungary
0 S. Ploner
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 11 15 26
02 Manchester City Manchester City 11 15 22
03 Chelsea Chelsea 11 10 20
04 Sunderland Sunderland 11 4 19
05 Tottenham Tottenham 11 9 18
06 Aston Villa Aston Villa 11 3 18
07 Manchester United Manchester United 11 1 18
08 Liverpool Liverpool 11 1 18
09 Bournemouth Bournemouth 11 -1 18
10 Crystal Palace Crystal Palace 11 5 17
11 Brighton Brighton 11 2 16
12 Brentford Brentford 11 0 16
13 Everton Everton 11 -1 15
14 Newcastle Newcastle 11 -3 12
15 Fulham Fulham 11 -4 11
16 Leeds Leeds 11 -10 11
17 Burnley Burnley 11 -8 10
18 West Ham West Ham 11 -10 10
19 Nottingham Forest Nottingham Forest 11 -10 9
20 Wolves Wolves 11 -18 2
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 11 15 26
02 Manchester City Manchester City 11 15 22
03 Chelsea Chelsea 11 10 20
04 Sunderland Sunderland 11 4 19
05 Tottenham Tottenham 11 9 18
06 Aston Villa Aston Villa 11 3 18
07 Manchester United Manchester United 11 1 18
08 Liverpool Liverpool 11 1 18
09 Bournemouth Bournemouth 11 -1 18
10 Crystal Palace Crystal Palace 11 5 17
11 Brighton Brighton 11 2 16
12 Brentford Brentford 11 0 16
13 Everton Everton 11 -1 15
14 Newcastle Newcastle 11 -3 12
15 Fulham Fulham 11 -4 11
16 Leeds Leeds 11 -10 11
17 Burnley Burnley 11 -8 10
18 West Ham West Ham 11 -10 10
19 Nottingham Forest Nottingham Forest 11 -10 9
20 Wolves Wolves 11 -18 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140