12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1961
Sân VĐ: Allianz Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Australia U17
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1961
Sân vận động Allianz Stadium
BXH N/A
not-found

Không có thông tin

Số áo Cầu thủ Quốc tịch
7 D. Arzani Australia
3 M. Degenek Australia
22 J. Brimmer Australia
3 C. Brown Australia
16 J. Hope Australia
20 P. Izzo Australia
1 J. Delianov Australia
19 Y. Dukuly Australia
0 O. Kalac Australia
12 I. Powell Australia
14 A. Reardon Australia
18 J. Caletti Australia
8 S. Mauk Australia
15 K. Rowles Australia
21 P. Armenakas Australia
9 P. Waring Australia
4 N. Ansell Australia
1 N. Sorras Australia
11 Y. Perkatis Australia
0 M. Cooper Vanuatu
11 L. Derrick Australia
0 T. King Australia
8 M. Oxborrow Australia
11 J. Bandiera Australia
14 C. Chapman Australia
4 J. Courtney-Perkins Australia
3 D. Walsh Australia
2 J. Rawlins Australia
28 T. Ostler Australia
16 Ryan Teague Australia
0 T. Prinsen Australia
5 J. Laws Australia
30 A. Pavlesic Australia
36 A. Auglah Australia
23 L. Đuzel Australia
9 M. Ruhs Australia
19 N. Botić Australia
11 N. Panetta Australia
5 A. Mlinarić Australia
7 C. Peupion Australia
1 N. Bilokapić Australia
17 C. Watts Australia
22 Luis Marcus Nicola Lawrie-Lattanzio Australia
17 N. Irankunda Australia
20 C. Devereux Australia
11 T. Quintal Australia
10 M. Di Pizio Australia
16 E. Ince Australia
9 M. Glasson Australia
1 A. Pavlešić Australia
13 Z. De Jesus Australia
12 D. Graskoski Australia
18 M. Vonja Australia
2 P. Antoniou Australia
15 N. Barrie Australia
3 A. Green Australia
6 A. Lebib Australia
19 R. Nkomo Australia
5 B. Bailey Australia
4 S. Phillis Australia
14 G. De Abreu Australia
8 C. Sutherland Australia
21 F. Talladira Australia
22 N. Amanatidis Australia
7 D. Bennie Australia
20 C. Dovison Australia
23 J. Hoey Australia
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 11 15 26
02 Chelsea Chelsea 12 12 23
03 Manchester City Manchester City 12 14 22
04 Aston Villa Aston Villa 12 4 21
05 Crystal Palace Crystal Palace 12 7 20
06 Brighton Brighton 12 3 19
07 Sunderland Sunderland 12 3 19
08 Bournemouth Bournemouth 12 -1 19
09 Tottenham Tottenham 11 9 18
10 Manchester United Manchester United 11 1 18
11 Liverpool Liverpool 12 -2 18
12 Brentford Brentford 12 -1 16
13 Everton Everton 11 -1 15
14 Newcastle Newcastle 12 -2 15
15 Fulham Fulham 12 -3 14
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 12 -7 12
17 West Ham West Ham 12 -10 11
18 Leeds Leeds 12 -11 11
19 Burnley Burnley 12 -10 10
20 Wolves Wolves 12 -20 2
No league selected
Thứ Hai - 24.11
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 11 15 26
02 Chelsea Chelsea 12 12 23
03 Manchester City Manchester City 12 14 22
04 Aston Villa Aston Villa 12 4 21
05 Crystal Palace Crystal Palace 12 7 20
06 Brighton Brighton 12 3 19
07 Sunderland Sunderland 12 3 19
08 Bournemouth Bournemouth 12 -1 19
09 Tottenham Tottenham 11 9 18
10 Manchester United Manchester United 11 1 18
11 Liverpool Liverpool 12 -2 18
12 Brentford Brentford 12 -1 16
13 Everton Everton 11 -1 15
14 Newcastle Newcastle 12 -2 15
15 Fulham Fulham 12 -3 14
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 12 -7 12
17 West Ham West Ham 12 -10 11
18 Leeds Leeds 12 -11 11
19 Burnley Burnley 12 -10 10
20 Wolves Wolves 12 -20 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140