-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Colmar (COL)
Colmar (COL)
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Colmar Stadium
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Colmar Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Colmar
Tên ngắn gọn
COL
Năm thành lập
1920
Sân vận động
Colmar Stadium
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 08/2025
National 2 - Group B
Tháng 09/2025
National 2 - Group B
Tháng 10/2025
National 2 - Group B
Tháng 11/2025
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 40 | V. Baume | Belgium |
| 23 | B. Traoré | France |
| 6 | J. Grimm | France |
| 8 | S. Yebra | France |
| 11 | Pierre-Ange Omombé Epoyo | France |
| 0 | A. Banvo Amon | Côte d'Ivoire |
| 31 | A. Gisselbrecht | France |
| 7 | G. Jacquat | France |
| 20 | S. Dardouri | France |
| 9 | J. Jacquat | France |
| 10 | A. Belahmeur | France |
| 4 | G. Dubois | France |
| 24 | L. Meyer | France |
| 0 | A. Diawara | Mali |
| 3 | E. Delbos | France |
| 27 | K. Estrada | France |
| 5 | D. Doucoure | France |
| 0 | I. Touré | France |
| 0 | S. Mayi | France |
| 0 | Vincent Carnovale | France |
| 0 | F. Terbéche | France |
| 0 | A. Heinemann | France |
| 0 | F. Makang-Njem | France |
| 0 | Roberto Zullino | France |
| 21 | K. Tubio | France |
| 0 | B. Tubio | France |
| 22 | A. Amoros | France |
| 0 | Moise Mbemba Yamfu | France |
| 16 | M. Adam | France |
| 0 | Victor Guillot | France |
| 0 | Horn Tiziano | France |
| 0 | A. Nuss | France |
| 1 | M. Ndiaye | Senegal |
| 0 | A. Ouhssain | France |
| 0 | Y. Mouatazil | France |
| 30 | S. Ismaël | France |
| 25 | B. Le Galloudec | France |
| 17 | N. Maggartou | France |
| 0 | Anthony Monin | France |
| 0 | Julián Tell | Spain |
| 0 | B. Benhara | France |
2024-08-22
A. M'Madi
Epinal
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
P. Bazolo
Biesheim
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
G. Dubois
Istres
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
V. Piechocki
Le Puy Foot
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
Pierre-Ange Omombé Epoyo
Vendée Fontenay
Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
J. Jacquat
Biesheim
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Baal
US Mondorf-les-bains
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
B. Traoré
Creteil
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
L. Munich
Sarre Union
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Gherardi
Mulhouse
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Dardouri
Biesheim
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Stoltz
Boulogne
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Adama
Schiltigheim
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Schmittheissler
Strasbourg Koenigshoffen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. El Khatch
Schiltigheim
Chuyển nhượng tự do
2022-01-23
C. Schmittheissler
Raon l'Etape
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Nagor
Chambéry
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Nagor
Bourgoin-Jallieu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Amaury Bischoff
Bahlinger SC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Tuta
Les Herbiers
Chưa xác định
2020-07-01
R. Gherardi
Schiltigheim
Chưa xác định
2020-07-01
J. Gasser
Angoulême
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Diawara
Haguenau
Chưa xác định
2020-07-01
G. Jacquat
Biesheim
Chưa xác định
2019-07-01
J. Gasser
Schiltigheim
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
Mickaël Diakota
Raon l'Etape
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
J. Pierre-Charles
Ajaccio II
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Soubervie
Chambly Thelle FC
Chưa xác định
2016-07-01
V. Decker
Schiltigheim
Chưa xác định
2016-07-01
Youssouf Touré
Créteil II
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Romain Beynié
CA Bastia
Chưa xác định
2014-07-01
P. Sané
Niort
Chưa xác định
2013-08-07
P. Sané
Niort
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 02.11
00:00
00:00
01:00
02:00
02:00
02:45
03:00
03:05
06:30
12:00
12:00
12:00
16:00
16:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:30
17:30
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:15
18:15
18:15
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:15
21:30
21:30
21:40
21:45
21:45
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
22:45
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
23:45
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
