-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Crystal Palace U18
Crystal Palace U18
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Crystal Palace Training Ground
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Crystal Palace Training Ground
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Crystal Palace U18
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Crystal Palace Training Ground
Tháng 08/2025
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 10/2025
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
U18 Premier League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
U18 Premier League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
U18 Premier League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
U18 Premier League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
U18 Premier League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
U18 Premier League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
U18 Premier League - Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
U18 Premier League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
U18 Premier League - South
U18 Premier League - Championship
Tháng 09/2025
U18 Premier League - South
Tháng 10/2025
U18 Premier League - South
Tháng 11/2025
U18 Premier League - South
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 5 | N. Kirby | England |
| 4 | N. Tavares | Croatia |
| 11 | J. Daly | England |
| 17 | Shen Zigui | Chinese Taipei |
| 0 | B Trialist | England |
| 3 | T. Mitchell | England |
| 23 | J. Hungbo | England |
| 0 | J. Ajayi | England |
| 0 | B. Pierrick | England |
| 25 | O. Webber | Northern Ireland |
| 0 | Oluwatimilehin Sobowale | Republic of Ireland |
| 11 | J. Gordon | England |
| 0 | B. Gurung | England |
| 0 | Victor Tolulope Oluwatosin Akinwale | England |
| 0 | Kevin Gonzalez | England |
| 0 | Noah Christopher Watson | England |
| 0 | R. Bartley | England |
| 38 | David Oluwatimileyin Omilabu | England |
| 0 | M. Cadogan | England |
| 33 | T. Adaramola | Republic of Ireland |
| 6 | Cardo Kamaran Afraciab | Iraq |
| 1 | J. Whitworth | England |
| 0 | A. Steele | Northern Ireland |
| 40 | J. Wells-Morrison | England |
| 0 | Fionn Lee Douglas Mooney | England |
| 1 | O. Goodman | England |
| 0 | Daniel James Quick | England |
| 0 | J. Raymond | England |
| 0 | J. Sheridan | England |
| 0 | Trialist B | |
| 4 | D. Woodman | England |
| 11 | R. Street | England |
| 26 | D. Akrobor-Boateng | England |
| 23 | M. Boateng | England |
| 0 | K. Rodney | England |
| 0 | D. Obou | England |
| 0 | Cameron Jorrell Garrington Lewis-Brown | England |
| 9 | Ademola Oladipupo Ola-Adebomi | England |
| 4 | D. Ozoh | England |
| 0 | D. Reid | Scotland |
| 0 | S. Grehan | Republic of Ireland |
| 0 | L. Shala | Kosovo |
| 0 | J. Dixon | England |
| 13 | R. Luthra | England |
| 0 | Adler Nascimento | Portugal |
| 19 | S. Robertson | Republic of Ireland |
| 0 | Jackson Izquierdo | England |
| 0 | V. Williams | England |
| 0 | Trialist A | |
| 0 | J. Umolu | England |
| 0 | W. Eastwood | England |
| 0 | F. Umeh | Republic of Ireland |
| 0 | L. Browne | Republic of Ireland |
| 0 | Cormac Austin | Northern Ireland |
| 0 | M. Vigor | England |
| 5 | J. Grante | Republic of Ireland |
| 0 | Basilio Rieno Socoliche | England |
| 0 | Z. Marsh | England |
| 0 | A. Agbinone | England |
| 0 | H. Mustapha | Sierra Leone |
| 0 | J. Gibbard | Republic of Ireland |
| 15 | M. Jemide | England |
| 7 | Rio Cardines | England |
| 0 | Giulio Marroni | England |
| 0 | M. Dashi | Albania |
| 0 | Z. Henry | England |
| 0 | M. Hill | England |
| 0 | F. Marjoram | England |
| 0 | S. Williams | England |
| 0 | Ty Whyte | USA |
| 0 | K. Adams-Collman | England |
| 0 | G. King | England |
| 0 | L. Elliot | |
| 0 | J. Derry | England |
| 16 | C. Smith | Wales |
| 7 | S. Lusale | Slovakia |
| 0 | J. Khoshaba | England |
| 0 | F. Cowin | England |
| 0 | J. Kyremeh | England |
| 0 | B. Casey | England |
| 0 | Enrique Lameiras | Portugal |
| 0 | J. Muwana | England |
| 0 | J. Mason | England |
| 0 | D. Benamar | England |
| 0 | J. Judd | England |
| 0 | S. Somade | England |
| 0 | H. Whitworth | England |
| 0 | E. Danaher | England |
| 0 | D. Montjen | England |
| 0 | C. Okoli | England |
| 0 | S. Oduro | England |
| 0 | J. Drakes-Thomas | England |
| 0 | J. Fasida | |
| 0 | N. El-Ghaidouni Taitt | England |
| 0 | D. Martin |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 02.11
00:00
01:00
06:30
12:00
12:00
12:00
16:00
16:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:30
17:30
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:15
18:15
18:15
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:15
21:30
21:30
21:40
21:45
21:45
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
22:45
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
23:45
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
