12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1961
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Australia W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1961
Sân vận động
Tháng 11/2025
Friendlies Women Friendlies Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
Tháng 04/2025
Tháng 05/2025
Friendlies Women Friendlies Women
Tháng 06/2025
Tháng 07/2025
Tháng 10/2025
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Colombia W Colombia W 3 0 3
01 Spain W Spain W 3 4 9
01 France W France W 3 1 6
01 USA W USA W 3 7 9
02 Germany W Germany W 3 3 6
02 Canada W Canada W 3 3 3
02 Japan W Japan W 3 2 6
02 Brazil W Brazil W 3 -2 3
03 Australia W Australia W 3 -3 3
04 Nigeria W Nigeria W 3 -4 0
04 New Zealand W New Zealand W 3 -4 0
04 Zambia W Zambia W 3 -7 0
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
18 M. Arnold Australia
12 T. Micah Australia
1 L. Williams Australia
12 E. Carpenter Australia
7 S. Catley Australia
14 A. Kennedy Australia
4 C. Polkinghorne Australia
13 T. Yallop Australia
19 K. Gorry Australia
6 C. Logarzo Australia
3 A. Luik Australia
10 E. van Egmond Australia
9 C. Foord Australia
11 M. Fowler Australia
15 E. Gielnik Australia
20 S. Kerr Australia
16 H. Raso Australia
16 K. Røstbakken Australia
8 K. Torpey Australia
5 C. Vine Australia
17 K. Simon Australia
4 N. Prior Australia
2 C. Nevin Australia
19 R. Siemsen Australia
23 K. Cooney-Cross Australia
23 M. Heyman Australia
17 A. Sayer Australia
26 C. Wheeler Australia
22 C. Grant Australia
24 L. Crummer Australia
18 L. Davidson Australia
1 J. Whyman Australia
1 M. Aquino Australia
27 A. Chidiac Australia
8 H. Lowry Australia
5 M. McNamara Australia
6 W. Heatley Australia
5 J. Rankin Australia
11 S. Freier Australia
6 I. Gomez Australia
7 B. Henry Australia
16 J. Nash Australia
9 S. Harding Australia
6 S. Hunter
2 C. Rule Australia
29 C. Hunt Australia
9 H. McNamara Australia
18 C. Lincoln Australia
10 D. Galic
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 12 18 29
02 Chelsea Chelsea 12 12 23
03 Manchester City Manchester City 12 14 22
04 Aston Villa Aston Villa 12 4 21
05 Crystal Palace Crystal Palace 12 7 20
06 Brighton Brighton 12 3 19
07 Sunderland Sunderland 12 3 19
08 Bournemouth Bournemouth 12 -1 19
09 Tottenham Tottenham 12 6 18
10 Manchester United Manchester United 12 0 18
11 Everton Everton 12 0 18
12 Liverpool Liverpool 12 -2 18
13 Brentford Brentford 12 -1 16
14 Newcastle Newcastle 12 -2 15
15 Fulham Fulham 12 -3 14
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 12 -7 12
17 West Ham West Ham 12 -10 11
18 Leeds Leeds 12 -11 11
19 Burnley Burnley 12 -10 10
20 Wolves Wolves 12 -20 2
No league selected
Thứ Tư - 26.11
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 12 18 29
02 Chelsea Chelsea 12 12 23
03 Manchester City Manchester City 12 14 22
04 Aston Villa Aston Villa 12 4 21
05 Crystal Palace Crystal Palace 12 7 20
06 Brighton Brighton 12 3 19
07 Sunderland Sunderland 12 3 19
08 Bournemouth Bournemouth 12 -1 19
09 Tottenham Tottenham 12 6 18
10 Manchester United Manchester United 12 0 18
11 Everton Everton 12 0 18
12 Liverpool Liverpool 12 -2 18
13 Brentford Brentford 12 -1 16
14 Newcastle Newcastle 12 -2 15
15 Fulham Fulham 12 -3 14
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 12 -7 12
17 West Ham West Ham 12 -10 11
18 Leeds Leeds 12 -11 11
19 Burnley Burnley 12 -10 10
20 Wolves Wolves 12 -20 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140