-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Brazil W
Brazil W
Thành Lập:
1914
Sân VĐ:
Thành Lập:
1914
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Brazil W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1914
Sân vận động
Tháng 12/2025
Friendlies Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2025
Friendlies Women
Tháng 05/2025
Tháng 06/2025
Friendlies Women
Tháng 07/2025
Copa America Femenina
Tháng 08/2025
Copa America Femenina
Tháng 10/2025
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Colombia W
|
3 | 0 | 3 |
| 01 |
Spain W
|
3 | 4 | 9 |
| 01 |
France W
|
3 | 1 | 6 |
| 01 |
USA W
|
3 | 7 | 9 |
| 02 |
Germany W
|
3 | 3 | 6 |
| 02 |
Canada W
|
3 | 3 | 3 |
| 02 |
Japan W
|
3 | 2 | 6 |
| 02 |
Brazil W
|
3 | -2 | 3 |
| 03 |
Australia W
|
3 | -3 | 3 |
| 04 |
Nigeria W
|
3 | -4 | 0 |
| 04 |
New Zealand W
|
3 | -4 | 0 |
| 04 |
Zambia W
|
3 | -7 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Tamires | Brazil |
| 8 | Luana | Brazil |
| 99 | Debinha | Brazil |
| 8 | Ludmila | Brazil |
| 18 | Geyse Ferreira | Brazil |
| 11 | Adriana | Brazil |
| 10 | Marta | Brazil |
| 0 | Cristiane | Brazil |
| 9 | Bia Zaneratto | Brazil |
| 0 | Camilinha | Brazil |
| 0 | Lelê | Brazil |
| 0 | Jheniffer | Brazil |
| 0 | Amanda Gutierres | Brazil |
| 0 | Bia Menezes | Brazil |
| 0 | Duda Santos | Brazil |
| 0 | Victória Albuquerque | Brazil |
| 23 | Gabi Nunes | Brazil |
| 6 | Angelina | Brazil |
| 0 | Fê Palermo | Brazil |
| 18 | Gabi Portilho | Brazil |
| 0 | Kaká | Brazil |
| 12 | Tainá | Brazil |
| 5 | Julia Bianchi | Brazil |
| 0 | Luciana | Brazil |
| 2 | Antônia | Brazil |
| 0 | Isa Haas | Brazil |
| 20 | Gio Queiroz | Brazil |
| 0 | Vitória Calhau | Brazil |
| 0 | Natascha Honegger | Brazil |
| 0 | Byanca Brasil | Brazil |
| 0 | Eudimilla | Brazil |
| 0 | Jaqueline Ribeiro | Brazil |
| 8 | Yaya | Brazil |
| 0 | MarÃlia | Brazil |
| 0 | Micaelly | Brazil |
| 5 | Duda Sampaio | Brazil |
| 0 | Brena | Brazil |
| 1 | Lorena | Brazil |
| 3 | ThaÃs Ferreira | |
| 17 | Ary Borges | Brazil |
| 1 | Camila Rodrigues | Brazil |
| 4 | Rafaelle Souza | Brazil |
| 14 | Lauren | Brazil |
| 3 | Bruninha | Brazil |
| 13 | Yasmim | Brazil |
| 8 | Ana Vitória | Brazil |
| 21 | Kerolin | Brazil |
| 0 | LaÃs Estevam | Brazil |
| 1 | Gabi Barbieri | Brazil |
| 0 | Aline Milene | Brazil |
| 77 | Aline Gomes | Brazil |
| 3 | Tarciane | Brazil |
| 12 | Amanda Coimbra | Brazil |
| 9 | Priscila | Brazil |
| 0 | Cláudia | |
| 20 | Dudinha | Brazil |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
12 | 18 | 29 |
| 02 |
Chelsea
|
12 | 12 | 23 |
| 03 |
Manchester City
|
12 | 14 | 22 |
| 04 |
Aston Villa
|
12 | 4 | 21 |
| 05 |
Crystal Palace
|
12 | 7 | 20 |
| 06 |
Brighton
|
12 | 3 | 19 |
| 07 |
Sunderland
|
12 | 3 | 19 |
| 08 |
Bournemouth
|
12 | -1 | 19 |
| 09 |
Tottenham
|
12 | 6 | 18 |
| 10 |
Manchester United
|
12 | 0 | 18 |
| 11 |
Everton
|
12 | 0 | 18 |
| 12 |
Liverpool
|
12 | -2 | 18 |
| 13 |
Brentford
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
Newcastle
|
12 | -2 | 15 |
| 15 |
Fulham
|
12 | -3 | 14 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
12 | -7 | 12 |
| 17 |
West Ham
|
12 | -10 | 11 |
| 18 |
Leeds
|
12 | -11 | 11 |
| 19 |
Burnley
|
12 | -10 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
12 | -20 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 26.11
16:30
17:00
18:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:45
20:45
21:00
21:00
21:00
21:00
22:00
22:30
23:00
23:00
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
12 | 18 | 29 |
| 02 |
Chelsea
|
12 | 12 | 23 |
| 03 |
Manchester City
|
12 | 14 | 22 |
| 04 |
Aston Villa
|
12 | 4 | 21 |
| 05 |
Crystal Palace
|
12 | 7 | 20 |
| 06 |
Brighton
|
12 | 3 | 19 |
| 07 |
Sunderland
|
12 | 3 | 19 |
| 08 |
Bournemouth
|
12 | -1 | 19 |
| 09 |
Tottenham
|
12 | 6 | 18 |
| 10 |
Manchester United
|
12 | 0 | 18 |
| 11 |
Everton
|
12 | 0 | 18 |
| 12 |
Liverpool
|
12 | -2 | 18 |
| 13 |
Brentford
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
Newcastle
|
12 | -2 | 15 |
| 15 |
Fulham
|
12 | -3 | 14 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
12 | -7 | 12 |
| 17 |
West Ham
|
12 | -10 | 11 |
| 18 |
Leeds
|
12 | -11 | 11 |
| 19 |
Burnley
|
12 | -10 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
12 | -20 | 2 |
