-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

PEC Zwolle U21
PEC Zwolle U21
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Be Quick '28 Veld 5
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Be Quick '28 Veld 5
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá PEC Zwolle U21
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Sportpark Be Quick '28 Veld 5
Tháng 10/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025

Tháng 09/2025

Tháng 10/2025

Tháng 11/2025

BXH U21 Divisie 1
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
8 | 10 | 19 |
02 |
![]() |
9 | 11 | 18 |
03 |
![]() |
9 | 8 | 16 |
04 |
![]() |
8 | 5 | 16 |
05 |
![]() |
9 | -4 | 10 |
06 |
![]() |
9 | -9 | 9 |
07 |
![]() |
9 | -6 | 9 |
08 |
![]() |
7 | -15 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
10 | 15 | 25 |
02 |
![]() |
9 | 5 | 18 |
03 |
![]() |
10 | 4 | 18 |
04 |
![]() |
10 | 9 | 17 |
05 |
![]() |
10 | 7 | 17 |
06 |
![]() |
9 | 4 | 17 |
07 |
![]() |
10 | 1 | 17 |
08 |
![]() |
9 | 10 | 16 |
09 |
![]() |
10 | 5 | 16 |
10 |
![]() |
10 | 2 | 15 |
11 |
![]() |
10 | -1 | 15 |
12 |
![]() |
10 | -2 | 13 |
13 |
![]() |
10 | -1 | 12 |
14 |
![]() |
10 | -2 | 11 |
15 |
![]() |
9 | -3 | 11 |
16 |
![]() |
10 | -8 | 11 |
17 |
![]() |
10 | -7 | 10 |
18 |
![]() |
10 | -11 | 7 |
19 |
![]() |
10 | -12 | 6 |
20 |
![]() |
10 | -15 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 03.11
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:30
00:30
01:00
01:30
02:30
02:30
02:45
03:00
06:00
06:00
20:30
20:45
21:50
22:15

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
10 | 15 | 25 |
02 |
![]() |
9 | 5 | 18 |
03 |
![]() |
10 | 4 | 18 |
04 |
![]() |
10 | 9 | 17 |
05 |
![]() |
10 | 7 | 17 |
06 |
![]() |
9 | 4 | 17 |
07 |
![]() |
10 | 1 | 17 |
08 |
![]() |
9 | 10 | 16 |
09 |
![]() |
10 | 5 | 16 |
10 |
![]() |
10 | 2 | 15 |
11 |
![]() |
10 | -1 | 15 |
12 |
![]() |
10 | -2 | 13 |
13 |
![]() |
10 | -1 | 12 |
14 |
![]() |
10 | -2 | 11 |
15 |
![]() |
9 | -3 | 11 |
16 |
![]() |
10 | -8 | 11 |
17 |
![]() |
10 | -7 | 10 |
18 |
![]() |
10 | -11 | 7 |
19 |
![]() |
10 | -12 | 6 |
20 |
![]() |
10 | -15 | 2 |
