-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Leiknir R. (LEI)
Leiknir R. (LEI)
Thành Lập:
1973
Sân VĐ:
Leiknisvöllur
Thành Lập:
1973
Sân VĐ:
Leiknisvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Leiknir R.
Tên ngắn gọn
LEI
Năm thành lập
1973
Sân vận động
Leiknisvöllur
2024-08-13
D. Brković
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2024-07-24
K. Hlífarsson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2024-02-23
Á. Árnason
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2024-02-15
Arnór Aðalsteinsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
V. Svansson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Andrés Ramiro Escobar Díaz
Nueva Chicago
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
D. Matthíasson
Stjarnan
Chưa xác định
2023-07-28
K. í Bartalsstovu
Njardvik
Chưa xác định
2023-07-20
V. Svansson
Fylkir
Chưa xác định
2023-04-08
K. í Bartalsstovu
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2023-02-27
E. Berger
HB
Chưa xác định
2023-02-02
G. Guðbrandsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
D. Hilmarsson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
B. Aðalsteinsson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
M. Dahl
HB
Chưa xác định
2023-01-01
P. Hryniewicki
KV
Chưa xác định
2023-01-01
D. Matthíasson
Stjarnan
Cho mượn
2022-11-01
K. Konráðsson
Stjarnan
Chưa xác định
2022-11-01
A. Arnarson
Breidablik
Chưa xác định
2022-10-17
R. Mbah Nto
KV
Chưa xác định
2022-10-17
B. Baldvinsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2022-08-01
M. Makuszewski
Odra Opole
Chưa xác định
2022-07-28
A. Arnarson
Breidablik
Cho mượn
2022-05-14
D. Matthíasson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2022-05-11
K. Konráðsson
Stjarnan
Cho mượn
2022-05-10
P. Hryniewicki
KV
Cho mượn
2022-02-21
Ó. Guðmundsson
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
B. Baldvinsson
Afturelding
Cho mượn
2022-02-18
M. Dahl
HB
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
E. Bjarnason
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
S. Björnsson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
B. Björnsson
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
M. Hilmarsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
G. Smit
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
R. Hauksson
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
V. Kjærnested
Hvíti riddarinn
Chưa xác định
2021-07-31
B. Baldvinsson
Afturelding
Chưa xác định
2021-07-22
B. Baldvinsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2021-07-01
H. Sigurðsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-04-24
M. Ólafsson
Kórdrengir
Chưa xác định
2021-03-24
Andrés Ramiro Escobar Díaz
Cucuta
Chưa xác định
2021-02-26
R. Mbah Nto
Kórdrengir
Cho mượn
2021-02-19
E. Berger
dalkurd FF
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
L. Eiríksson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2020-10-16
V. Dimitrijevic
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2020-09-02
B. Baldvinsson
KA Akureyri
Cho mượn
2020-08-26
H. Sigurðsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2020-08-20
D. Chiazor
Ijsselmeervogels
Chưa xác định
2020-06-27
Ágúst Leó Björnsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-06-10
G. Smit
FC Eindhoven
Chưa xác định
2020-06-03
Brynjar Örn Sigurðsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2020-03-10
R. Sigurðsson
Ægir
Chưa xác định
2020-02-23
M. Hilmarsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2020-02-22
I. Sigurðsson
KV
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
Á. Magnússon
Stjarnan
Chưa xác định
2020-02-22
D. Hilmarsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-02-22
A. Hjaltalín
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2020-01-01
I. Ingvarsson
ÍH
Chưa xác định
2020-01-01
Natan Hjaltalín
Fylkir
Chưa xác định
2019-04-04
H. Sigurðsson
KR Reykjavik
Cho mượn
2019-04-04
S. Geirsson
KR Reykjavik
Cho mượn
2019-03-15
Nacho Heras
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2019-02-21
T. Sigurbjörnsson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2019-02-19
Ó. Magnusson
Stjørdals-Blink
Chưa xác định
2019-02-01
M. Pushkarov
Pirin Blagoevgrad
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
A. Ársælsson
Fjolnir
Chưa xác định
2018-07-31
Ólafur Hrannar Kristjánsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2018-07-21
Ágúst Freyr Hallsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2018-07-18
Hilmar Þór Hilmarsson
Kórdrengir
Chưa xác định
2018-07-01
Arsen Sina
Alondras
Chưa xác định
2018-06-10
Skúli Eggert Kristjánsson Sigurz
Breidablik
Chưa xác định
2018-05-15
M. Pushkarov
Maritsa Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2018-05-15
A. Ársælsson
Fjolnir
Cho mượn
2018-04-27
T. Sigurbjörnsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2018-04-20
Z. Krickic
Thróttur Vogar
Chưa xác định
2018-03-13
Ó. Magnusson
Ranheim
Chưa xác định
2018-02-21
R. Leósson
IA Akranes
Chưa xác định
2018-02-21
Hilmar Þór Hilmarsson
Thróttur Vogar
Chưa xác định
2018-02-21
Sólon Breki Leifsson
Breidablik
Chưa xác định
2018-02-09
B. Hlöðversson
HB
Chuyển nhượng tự do
2018-01-27
Ágúst Freyr Hallsson
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2018-01-02
I. Ingvarsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
I. Ingvarsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2018-01-01
E. Bjarnason
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
F. Magnússon
Ægir
Chưa xác định
2017-10-16
A. Ársælsson
Fjolnir
Chưa xác định
2017-07-31
Í. Kristjánsson
Fjolnir
Chưa xác định
2017-07-28
A. Ársælsson
Fjolnir
Cho mượn
2017-05-15
Ólafur Hrannar Kristjánsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2017-05-09
F. Magnússon
Ægir
Cho mượn
2017-04-25
Í. Kristjánsson
Fjolnir
Cho mượn
2017-02-23
A. Ásmundsson
Stjarnan
Chưa xác định
2017-02-21
Ó. Guðmundsson
Stjarnan
Chưa xác định
2017-02-21
R. Leósson
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
S. Björnsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2017-01-01
B. Aðalsteinsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2017-01-01
A. Arnarson
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
K. Pétursson
Stjarnan
Chưa xác định
2016-10-17
Atli Freyr Ottesen Pálsson
Stjarnan
Chưa xác định
2016-04-07
K. Pétursson
Stjarnan
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
