-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Grotta (GRO)
Grotta (GRO)
Thành Lập:
1967
Sân VĐ:
Vivaldivöllurinn
Thành Lập:
1967
Sân VĐ:
Vivaldivöllurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Grotta
Tên ngắn gọn
GRO
Năm thành lập
1967
Sân vận động
Vivaldivöllurinn
2024-07-24
R. Christiansen
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
A. Bergmann
Njardvik
Chuyển nhượng tự do
2024-03-12
G. Hauksson
Vestri
Chưa xác định
2023-08-12
B. Ólafsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2023-03-03
P. Árnason
Breidablik
Cho mượn
2023-03-01
A. Jósepsson
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2023-02-21
G. Jakobsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2023-02-09
H. McShane
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
R. Daníelsson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Ó. Thorlacius
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
S. Þorsteinsson
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2022-05-21
O. Óskarsson
FC Copenhagen
Chưa xác định
2022-05-13
Í. Santos
HK Kopavogur
Chưa xác định
2022-04-20
P. Árnason
Breidablik
Chưa xác định
2022-03-08
Björn Axel Guðjónsson
KV
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Guðjónsson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
H. Valdimarsson
IF Elfsborg
Chưa xác định
2021-05-13
S. Þorsteinsson
IA Akranes
Chưa xác định
2021-04-21
G. Jakobsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
A. Harðarson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
Ó. Jónsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
D. Guðjónsson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Á. Þórðarson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-01-01
G. Hauksson
Vestri
Chưa xác định
2021-01-01
K. Gunnarsson
Breidablik
Chưa xác định
2020-10-17
G. Eyjólfsson
Vestri
Chưa xác định
2020-10-16
Sölvi Björnsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-08-29
Sölvi Björnsson
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2020-08-22
G. Eyjólfsson
Vestri
Cho mượn
2020-06-27
G. Hauksson
Vestri
Cho mượn
2020-02-20
Ágúst Freyr Hallsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2020-01-01
H. Þórðarson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2019-07-23
Á. Þórðarson
KR Reykjavik
Cho mượn
2019-07-20
H. Þórðarson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2019-07-05
Ó. Jónsson
Breidablik
Chưa xác định
2019-02-21
Ó. Thorlacius
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2018-07-28
V. Michaelsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2018-04-07
A. Harðarson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-02-21
Andri Már Hermannsson
Afturelding
Chưa xác định
2018-01-30
L. Ondo
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
W. Dieterich
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
W. Dieterich
Haukar
Chưa xác định
2018-01-01
S. Björnsson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Andri Þór Magnússon
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Kostic
IR Reykjavik
Chưa xác định
2017-08-01
L. Ondo
Fjardabyggd
Chưa xác định
2017-07-15
W. Dieterich
Haukar
Cho mượn
2017-05-10
Brynjar Steintórsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2017-04-01
A. Kostic
IR Reykjavik
Chưa xác định
2017-02-28
I. Sigurðsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-02-25
Andri Már Hermannsson
Selfoss
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
Andri Þór Magnússon
Fjardabyggd
Chưa xác định
2017-01-21
W. Dieterich
Haukar
Chưa xác định
2016-05-10
Sveinbjörn Ingi Grímsson
Völsungur
Chưa xác định
2016-02-27
Á. Gunnarsson
KV
Chưa xác định
2016-02-22
S. Björnsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2015-10-16
Atli Freyr Ottesen Pálsson
Stjarnan
Chưa xác định
2015-10-16
Hilmar Þór Hilmarsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2015-07-29
Atli Freyr Ottesen Pálsson
Stjarnan
Cho mượn
2015-07-15
Björn Axel Guðjónsson
Njardvik
Chưa xác định
2015-05-16
Ó. Traustason
Breidablik
Cho mượn
2015-05-15
Hilmar Þór Hilmarsson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2015-02-21
Markús Andri Sigurdsson
Hamar
Chưa xác định
2015-02-21
Árni Freyr Ásgeirsson
Keflavik
Chưa xác định
2014-02-21
G. Gunnarsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2012-05-01
Kristján Finnbogason
Fylkir
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
