-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ischia
Ischia
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Stadio Comunale Vincenzo Mazzella
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Stadio Comunale Vincenzo Mazzella
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ischia
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Stadio Comunale Vincenzo Mazzella
Tháng 11/2025
Serie D - Girone G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
Serie D - Girone G
Tháng 10/2025
BXH Serie D - Girone G
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Scafatese
|
9 | 15 | 23 |
| 02 |
Trastevere
|
9 | 9 | 21 |
| 03 |
CynthiAlbalonga
|
8 | 5 | 16 |
| 03 |
Albalonga
|
9 | 2 | 16 |
| 04 |
Sarrabus Ogliastra
|
9 | 1 | 16 |
| 05 |
Nocerina
|
9 | 3 | 15 |
| 06 |
Valmontone
|
9 | 3 | 15 |
| 07 |
Olbia
|
9 | 0 | 15 |
| 08 |
Latte Dolce
|
9 | 3 | 13 |
| 09 |
Monastir Kosmoto
|
9 | 1 | 13 |
| 10 |
Flaminia
|
9 | 4 | 12 |
| 11 |
Budoni
|
9 | 2 | 12 |
| 12 |
Anzio
|
9 | -6 | 9 |
| 13 |
USD Palmese
|
9 | -4 | 8 |
| 14 |
Ischia
|
9 | -6 | 8 |
| 15 |
Atletico Lodigiani
|
9 | -3 | 7 |
| 16 |
Montespaccato
|
9 | -5 | 6 |
| 17 |
Real Monterotondo Scalo
|
9 | -9 | 6 |
| 18 |
Cassino
|
9 | -10 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2016-08-13
F. Bruno
Melfi
Chuyển nhượng tự do
2016-07-08
Gennaro Armeno
Novara
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Filippo Florio
Ascoli
Chuyển nhượng tự do
2016-03-30
J. Vandam
Waasland-beveren
Chưa xác định
2016-02-17
Ivan Tomičić
Imotski
Chưa xác định
2016-02-01
M. Calamai
Lumezzane
Chưa xác định
2016-01-29
Vincenzo Pepe
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
Nicola Mancino
Rimini
Chưa xác định
2016-01-26
Luca Orlando
PRO Piacenza
Chuyển nhượng tự do
2016-01-17
N. Izzillo
Juve Stabia
Chuyển nhượng tự do
2015-10-05
Luca Orlando
Messina
Chuyển nhượng tự do
2015-09-02
S. Infantino
Carrarese
Chuyển nhượng tự do
2015-08-31
Antonio Bacio Terracino
Lumezzane
Chưa xác định
2015-08-26
F. Bruno
Casertana
Chưa xác định
2015-08-11
Nicola Mancino
Casertana
Chuyển nhượng tự do
2015-08-07
Ciro Oreste Sirignano
Martina Franca
Chuyển nhượng tự do
2015-07-31
M. Kanoute
Benevento
Cho mượn
2015-07-30
M. Finizio
Casertana
Chuyển nhượng tự do
2015-07-30
A. Porcino
Benevento
Cho mượn
2015-07-27
N. Izzillo
Messina
Chuyển nhượng tự do
2015-07-22
Giuseppe Palma
Napoli
Cho mượn
2015-07-01
M. Calamai
Paganese
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Mercadante
Bari
Cho mượn
2015-07-01
D. Bulevardi
Pescara
Chưa xác định
2015-07-01
F. Bruno
Casertana
Chưa xác định
2015-02-01
Ivan Tomičić
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2015-01-28
Pasquale Rainone
Casertana
Chưa xác định
2015-01-16
S. Infantino
Torres
Chuyển nhượng tự do
2015-01-08
G. Bassini
Benevento
Cho mượn
2015-01-08
F. Bruno
Casertana
Cho mượn
2015-01-07
M. De Agostini
Prato
Chuyển nhượng tự do
2015-01-05
Raffaele Ioime
Latina
Chưa xác định
2014-08-19
M. De Agostini
Prato
Chuyển nhượng tự do
2014-08-12
Antonio Bacio Terracino
Casertana
Chưa xác định
2014-08-01
Alan Empereur
Fiorentina
Cho mượn
2014-07-23
I. Pedrelli
L'Aquila
Chưa xác định
2014-07-19
Ciro Oreste Sirignano
Gavorrano
Chuyển nhượng tự do
2014-07-10
A. De Francesco
L'Aquila
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
F. Tito
Casertana
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
D. Bulevardi
Pescara
Cho mượn
2014-07-01
I. Pedrelli
L'Aquila
Chưa xác định
2014-01-31
I. Pedrelli
L'Aquila
Cho mượn
2014-01-29
A. Impagliazzo
Aprilia
Chưa xác định
2014-01-29
P. Pane
Aprilia
Chưa xác định
2014-01-25
Angelo Scalzone
Chuyển nhượng tự do
2014-01-25
Ivan Tomičić
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2013-08-05
I. Pedrelli
Benevento
Chưa xác định
2013-07-12
P. Pane
Barletta
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:00
02:00
02:00
02:30
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
