-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kasetsart FC
Kasetsart FC
Thành Lập:
1988
Sân VĐ:
Intree Chantarasatit Stadium
Thành Lập:
1988
Sân VĐ:
Intree Chantarasatit Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kasetsart FC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1988
Sân vận động
Intree Chantarasatit Stadium
Tháng 11/2025
Thai League 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Thai League 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Thai League 2
Tháng 09/2025
Thai League 2
Tháng 10/2025
Thai League 2
BXH Thai League 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Rasi Salai United
|
10 | 12 | 24 |
| 02 |
Police Tero
|
10 | 2 | 18 |
| 03 |
Chainat
|
10 | 5 | 17 |
| 04 |
Chiangmai United
|
10 | 2 | 16 |
| 05 |
Phrae United
|
10 | 2 | 16 |
| 06 |
Sisaket United
|
10 | 2 | 16 |
| 07 |
Nong Bua Pitchaya
|
10 | 1 | 15 |
| 07 |
Lampang FC
|
0 | 0 | 0 |
| 08 |
Khon Kaen United
|
10 | 8 | 14 |
| 09 |
Chanthaburi
|
10 | -3 | 14 |
| 10 |
Trat FC
|
10 | 2 | 12 |
| 11 |
Songkhla
|
10 | -2 | 12 |
| 12 |
Mahasarakham United
|
10 | 0 | 11 |
| 13 |
Esan Pattaya
|
10 | -3 | 11 |
| 14 |
Nakhon Si Thammarat
|
10 | -9 | 11 |
| 15 |
Kasetsart FC
|
10 | -3 | 10 |
| 16 |
Nakhon Pathom
|
10 | -3 | 9 |
| 17 |
Bangkok
|
10 | -6 | 9 |
| 18 |
Pattani
|
10 | -7 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-14
S. Rattanawijit
Bankhai United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
Y. Chaowana
Police Tero
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
R. Thongkae
Nakhon Si Thammarat
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
S. Saengthopho
Marines Eureka
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
U. Wongmeema
Ratchaburi
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
J. Pornsai
Chiangmai FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Langil
Khon Kaen United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Thosakrai
Raj Pracha
Chưa xác định
2024-07-01
Brinner
Uthai Thani
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Samakorn
Chiangmai United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Kraisorn
Bangkok United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Klinjumpasri
Lopburi City
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
Y. Montha
Nakhon Si Thammarat
Chuyển nhượng tự do
2024-04-25
N. Hayiarsan
Kanchanaburi
Chưa xác định
2024-01-05
S. Rattanawijit
Rayong FC
Chuyển nhượng tự do
2023-12-30
A. Noichuenphan
Police Tero
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
A. Suntornpanavej
Songkhla
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
Y. Montha
Lampang FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Termmee
Ayutthaya FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Krailas Panyaroj
Ayutthaya FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
Stuart James Wilson Wark
Selangor United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Phituckchai Limraksa
Mahasarakham United
Chuyển nhượng tự do
2022-12-28
A. Noichuenphan
Chainat
Chuyển nhượng tự do
2022-12-19
T. Kukalamo
Phitsanulok
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
Phituckchai Limraksa
Police Tero
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
T. Kukalamo
Rayong FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
Adalgisio Pitbull
Rayong FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
A. Termmee
Pattaya United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
S. Vongchiengkham
Trat FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
A. Samakorn
Nakhon Ratchasima FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-03
N. Hayiarsan
Sukhothai FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
M. Thosakrai
Uthai Thani
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Houla
Ubon UMT
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
W. Silahiranrat
Lampang FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Kriangkrai Pimrat
Pattaya United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Miprathang
Ratchaburi
Chưa xác định
2022-06-01
S. Saengthopho
Muangthong United
Chưa xác định
2022-06-01
P. Chotipala
Muangthong United
Chưa xác định
2022-01-07
S. Vongchiengkham
Ubon UMT
Chưa xác định
2022-01-04
S. Dia
Ratchaburi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
S. Jodjam
Muangkan United
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Kriangkrai Pimrat
Trat FC
Chưa xác định
2021-09-01
W. Silahiranrat
Chiangmai FC
Chưa xác định
2021-08-27
S. Saengthopho
Suphanburi
Cho mượn
2021-08-01
Kritsana Klanklin
Police Tero
Chưa xác định
2021-07-17
S. Jodjam
Police Tero
Chưa xác định
2021-07-01
Célio Santos
Santa Cruz
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Miprathang
Suphanburi
Chuyển nhượng tự do
2021-06-22
S. Wongderree
Trat FC
Cho mượn
2021-01-01
P. Chotipala
Muangthong United
Cho mượn
2018-12-19
P. Yoskrai
Ubon UMT
Chưa xác định
2018-06-14
P. Yoskrai
PTT Rayong
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
