-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Fiorentina (FIO)
Fiorentina (FIO)
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
Stadio Artemio Franchi
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
Stadio Artemio Franchi
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fiorentina
Tên ngắn gọn
FIO
Năm thành lập
1926
Sân vận động
Stadio Artemio Franchi
Tháng 11/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025

Tháng 08/2025



Tháng 09/2025

Tháng 10/2025


BXH UEFA Europa Conference League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
02 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
03 |
![]() |
2 | 4 | 6 |
04 |
![]() |
2 | 4 | 6 |
05 |
![]() |
2 | 4 | 6 |
06 |
![]() |
2 | 2 | 6 |
07 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
08 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
09 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
10 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
11 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
12 |
![]() |
2 | 4 | 3 |
13 |
![]() |
2 | 4 | 3 |
14 |
![]() |
2 | 2 | 3 |
15 |
![]() |
2 | 2 | 3 |
16 |
![]() |
2 | 1 | 3 |
17 |
![]() |
2 | 0 | 3 |
18 |
![]() |
2 | 0 | 3 |
19 |
![]() |
2 | 0 | 3 |
20 |
![]() |
2 | -1 | 3 |
21 |
![]() |
2 | -3 | 3 |
22 |
![]() |
2 | -4 | 3 |
23 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
24 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
25 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
26 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
27 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
28 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
29 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
30 |
![]() |
2 | -3 | 1 |
31 |
![]() |
2 | -2 | 0 |
32 |
![]() |
2 | -2 | 0 |
33 |
![]() |
2 | -5 | 0 |
34 |
![]() |
2 | -5 | 0 |
35 |
![]() |
2 | -6 | 0 |
36 |
![]() |
2 | -7 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | E. Košpo |
2025-07-01
N. González

Chưa xác định
2025-07-01
M'Bala Nzola

Chưa xác định
2025-07-01
R. Gosens

Chưa xác định
2025-07-01
S. Amrabat

Chưa xác định
2025-07-01
Y. Adli

Chưa xác định
2025-07-01
D. Cataldi

Chưa xác định
2025-07-01
A. Guðmundsson

Chưa xác định
2025-07-01
A. Sabiri

Chưa xác định
2025-07-01
A. Colpani

Chưa xác định
2024-09-30
A. Sabiri

Cho mượn
2024-09-07
A. Barák

Cho mượn
2024-09-06
J. Brekalo

Cho mượn
2024-08-30
R. Gosens

Cho mượn
2024-08-30
S. Amrabat

Cho mượn
2024-08-30
D. Cataldi

Cho mượn
2024-08-30
D. Krastev

Cho mượn
2024-08-28
Y. Adli

Cho mượn
2024-08-25
N. González

Cho mượn
2024-08-16
A. Guðmundsson

Cho mượn
2024-08-09
M'Bala Nzola

Cho mượn
2024-08-05
G. Bonaventura

Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
L. Munteanu

€ 2.3M
Chuyển nhượng
2024-07-27
A. Duncan

Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
A. Colpani

Cho mượn
2024-07-19
G. Castrovilli

Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
M. Pongračić

€ 15M
Chuyển nhượng
2024-07-18
N. Milenković

€ 12.3M
Chuyển nhượng
2024-07-09
M. Kean

€ 13M
Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Faraoni

Chưa xác định
2024-07-01
M. Lopez

Chưa xác định
2024-07-01
J. Brekalo

Chưa xác định
2024-07-01
A. Kokorin

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Amrabat

Chưa xác định
2024-07-01
L. Munteanu

Chưa xác định
2024-07-01
Arthur

Chưa xác định
2024-07-01
A. Sabiri

Chưa xác định
2024-07-01
G. Ferrarini

Chưa xác định
2024-02-01
Y. Mina

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Belotti

Cho mượn
2024-01-29
J. Brekalo

Cho mượn
2024-01-23
D. Krastev

Cho mượn
2024-01-13
M. Faraoni

Cho mượn
2023-09-07
A. Sabiri

Cho mượn
2023-09-05
A. Kokorin

Cho mượn
2023-09-01
L. Jović

Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
M. Lopez

Cho mượn
2023-09-01
S. Amrabat

Cho mượn
2023-08-28
G. Gori

Chưa xác định
2023-08-14
M. Cerofolini

Chưa xác định
2023-08-12
L. Beltrán

€ 12M
Chuyển nhượng
2023-08-10
Arthur Cabral

€ 20M
Chuyển nhượng
2023-08-10
M'Bala Nzola

Chưa xác định
2023-08-10
O. Christensen

€ 4.5M
Chuyển nhượng
2023-08-03
Y. Mina

Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
Igor

€ 17M
Chuyển nhượng
2023-07-23
A. Terzić

€ 5.5M
Chuyển nhượng
2023-07-22
Arthur

Cho mượn
2023-07-21
R. Saponara

Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
J. Rasmussen

€ 3M
Chuyển nhượng
2023-07-14
L. Venuti

Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
D. Krastev

Cho mượn
2023-07-06
S. Żurkowski

Chưa xác định
2023-07-01
Y. Maleh

€ 5.5M
Chuyển nhượng
2023-07-01
S. Żurkowski

Chưa xác định
2023-07-01
M. Benassi

Chưa xác định
2023-07-01
G. Ferrarini

Cho mượn
2023-07-01
A. Kokorin

Chưa xác định
2023-07-01
A. Sabiri

Chưa xác định
2023-01-31
G. Ferrarini

Cho mượn
2023-01-31
A. Sabiri

Cho mượn
2023-01-31
A. Barák

€ 8.5M
Chuyển nhượng
2023-01-30
A. Sabiri

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2023-01-28
J. Brekalo

Chưa xác định
2023-01-25
S. Sirigu

Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
M. Benassi

Cho mượn
2023-01-12
S. Żurkowski

Cho mượn
2023-01-03
Y. Maleh

Cho mượn
2022-09-01
M. Nastasić

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
G. Ferrarini

Cho mượn
2022-08-31
A. Kokorin

Cho mượn
2022-08-26
A. Barák

Cho mượn
2022-08-21
L. Munteanu

Cho mượn
2022-08-11
B. Drągowski

€ 2M
Chuyển nhượng
2022-08-03
G. Gori

Cho mượn
2022-07-30
J. Rasmussen

Cho mượn
2022-07-29
E. Pulgar

Chưa xác định
2022-07-25
José Callejón

Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
Dodô

€ 14.5M
Chuyển nhượng
2022-07-09
P. Gollini

Cho mượn
2022-07-08
L. Jović

Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
R. Mandragora

€ 8.2M
Chuyển nhượng
2022-07-01
Odriozola

Chưa xác định
2022-07-01
F. Chiesa

€ 40M
Chuyển nhượng
2022-07-01
K. Piątek

Chưa xác định
2022-07-01
S. Żurkowski

Chưa xác định
2022-07-01
E. Pulgar

Chưa xác định
2022-07-01
C. Kouamé

Chưa xác định
2022-07-01
L. Torreira

Chưa xác định
2022-07-01
J. Rasmussen

Chưa xác định
2022-07-01
G. Gori

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
9 | 13 | 22 |
02 |
![]() |
9 | 5 | 18 |
03 |
![]() |
9 | 10 | 17 |
04 |
![]() |
9 | 4 | 17 |
05 |
![]() |
10 | 1 | 17 |
06 |
![]() |
9 | 10 | 16 |
07 |
![]() |
10 | 5 | 16 |
08 |
![]() |
10 | 2 | 15 |
09 |
![]() |
9 | 2 | 15 |
10 |
![]() |
9 | 1 | 15 |
11 |
![]() |
9 | 6 | 14 |
12 |
![]() |
10 | -2 | 13 |
13 |
![]() |
9 | 1 | 12 |
14 |
![]() |
9 | -3 | 11 |
15 |
![]() |
10 | -8 | 11 |
16 |
![]() |
9 | -5 | 10 |
17 |
![]() |
9 | -5 | 8 |
18 |
![]() |
10 | -12 | 6 |
19 |
![]() |
9 | -13 | 4 |
20 |
![]() |
9 | -12 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 02.11
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:30
02:00
02:45
03:00
03:00
03:00
03:00
03:00
03:05
06:30
12:00
12:00
12:00
16:00
16:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:30
17:30
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:15
18:15
18:15
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:15
21:30
21:30
21:40
21:45
21:45
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
22:45
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
23:45

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
9 | 13 | 22 |
02 |
![]() |
9 | 5 | 18 |
03 |
![]() |
9 | 10 | 17 |
04 |
![]() |
9 | 4 | 17 |
05 |
![]() |
10 | 1 | 17 |
06 |
![]() |
9 | 10 | 16 |
07 |
![]() |
10 | 5 | 16 |
08 |
![]() |
10 | 2 | 15 |
09 |
![]() |
9 | 2 | 15 |
10 |
![]() |
9 | 1 | 15 |
11 |
![]() |
9 | 6 | 14 |
12 |
![]() |
10 | -2 | 13 |
13 |
![]() |
9 | 1 | 12 |
14 |
![]() |
9 | -3 | 11 |
15 |
![]() |
10 | -8 | 11 |
16 |
![]() |
9 | -5 | 10 |
17 |
![]() |
9 | -5 | 8 |
18 |
![]() |
10 | -12 | 6 |
19 |
![]() |
9 | -13 | 4 |
20 |
![]() |
9 | -12 | 2 |
