12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1951
Sân VĐ: Stage Front Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Cornellà
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1951
Sân vận động Stage Front Stadium
Tháng 12/2025
Tercera División RFEF - Group 5 Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tercera División RFEF - Group 5 Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tercera División RFEF - Group 5 Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tercera División RFEF - Group 5 Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tercera División RFEF - Group 5 Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tercera División RFEF - Group 5 Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tercera División RFEF - Group 5 Tercera División RFEF - Group 5
BXH Tercera División RFEF - Group 5
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Badalona Badalona 14 10 29
02 Cornellà Cornellà 14 13 28
03 Manresa Manresa 14 6 27
04 L'Hospitalet L'Hospitalet 14 8 26
05 L'Escala L'Escala 14 6 25
06 Vilanova Vilanova 14 6 24
07 Peralada Peralada 14 1 20
08 Grama Grama 14 3 19
09 Montañesa Montañesa 14 0 18
10 San Cristóbal San Cristóbal 14 -1 17
11 Tona Tona 14 -3 17
12 Can Vidalet Can Vidalet 14 -3 16
13 Vilassar Mar Vilassar Mar 14 -2 15
14 Europa II Europa II 14 -9 13
15 Cerdanyola del Vallès Cerdanyola del Vallès 14 -7 11
16 Lleida Esportiu Lleida Esportiu 14 -9 11
17 Vic Vic 14 -10 11
18 Mollerussa Mollerussa 14 -9 9
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
not-found

Không có thông tin

2024-07-19
Sergio Ayala
L'Hospitalet L'Hospitalet
Chưa xác định
2023-08-23
Sergio Ayala
San Fernando CD San Fernando CD
Chưa xác định
2023-08-21
M. Traoré
Intercity Intercity
Chưa xác định
2023-07-29
Alfred Planas
Unionistas de Salamanca Unionistas de Salamanca
Chưa xác định
2023-07-17
Ramón Folch
Reddis Reddis
Chưa xác định
2023-07-01
Rubén Enri
FC Andorra FC Andorra
Chưa xác định
2023-01-11
F. Danese
AD Ceuta FC AD Ceuta FC
Chưa xác định
2022-08-30
Álex López
Gimnastic Gimnastic
Chưa xác định
2022-08-17
Jairo Morillas
Hibernians Hibernians
Chưa xác định
2022-07-31
Ramón Folch
Sabadell Sabadell
Chưa xác định
2022-07-26
F. Danese
Eldense Eldense
Chưa xác định
2022-07-22
G. Mancuso
Badajoz Badajoz
Chưa xác định
2022-07-18
Rubén Enri
FC Andorra FC Andorra
Cho mượn
2022-07-15
Alfred Planas
Sabadell Sabadell
Chưa xác định
2022-01-29
Jairo Morillas
Salamanca UDS Salamanca UDS
Chưa xác định
2021-07-19
G. Mancuso
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Chưa xác định
2021-07-01
Pablo Fernández
Gimnastic Gimnastic
Chưa xác định
2021-07-01
L. Owona
Socuéllamos Socuéllamos
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Pol Moreno
Racing Santander Racing Santander
Chưa xác định
2021-07-01
M. Traoré
Recreativo Huelva Recreativo Huelva
Chưa xác định
2021-02-03
L. Owona
Extremadura Extremadura
€ Free Chuyển nhượng
2020-08-26
Albert Dorca Masó
Alcorcon Alcorcon
Chưa xác định
2020-08-04
V. De Baunbag
Mallorca II Mallorca II
Chưa xác định
2020-07-01
Adri
Montañesa Montañesa
Chưa xác định
2020-01-02
Pol Moreno
GIF Sundsvall GIF Sundsvall
Chưa xác định
2019-11-14
Adri
Almeria Almeria
Chưa xác định
2019-08-30
V. De Baunbag
Mallorca Mallorca
Cho mượn
2019-07-04
Pablo Fernández
Sporting Gijon Sporting Gijon
Chưa xác định
2019-02-02
Esteve Monterde
Grama Grama
Chưa xác định
2018-09-21
Esteve Monterde
Cordoba Cordoba
€ Free Chuyển nhượng
2018-07-09
Xemi
Lleida Esportiu Lleida Esportiu
Chưa xác định
2018-07-01
Moratalla
Llagostera Llagostera
Chưa xác định
2018-07-01
Edgar González
Espanyol Espanyol
Chưa xác định
2018-06-13
Néstor Gordillo
Chennai City Chennai City
Chưa xác định
2018-01-31
Xemi
Oxford United Oxford United
Chưa xác định
2018-01-03
Enric Gallego
Extremadura Extremadura
Chưa xác định
2017-09-01
Néstor Gordillo
Guijuelo Guijuelo
Chưa xác định
2017-08-31
Adri
Sporting Gijon Sporting Gijon
Chưa xác định
2017-07-14
Adri
Prat Prat
Chưa xác định
2017-07-14
Xavi Puerto
Mulhouse Mulhouse
Chuyển nhượng tự do
2017-01-26
Moratalla
SJK SJK
Chưa xác định
2016-08-31
Bambo Diaby
Sampdoria Sampdoria
Chuyển nhượng tự do
2016-08-03
Xavi Puerto
L'Hospitalet L'Hospitalet
Chưa xác định
2016-07-02
Edgar González
Espanyol Espanyol
Cho mượn
2016-01-01
D. Picak
Zavrč Zavrč
Chưa xác định
2015-12-28
Xemi
Barcelona Barcelona
Chưa xác định
2015-07-01
Álex Gallar
Hércules Hércules
Chưa xác định
2015-07-01
Aitor Ruibal
L'Hospitalet L'Hospitalet
Chưa xác định
2015-07-01
Edgar González
Espanyol Espanyol
Chưa xác định
2015-01-21
Enric Gallego
Olot Olot
€ Free Chuyển nhượng
2013-07-03
Enric Gallego
Badalona Badalona
Chưa xác định
2013-07-01
Xavi Puerto
Espanyol Espanyol
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Manchester United Manchester United 16 4 26
07 Liverpool Liverpool 16 2 26
08 Sunderland Sunderland 16 2 26
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Bournemouth Bournemouth 16 -3 21
14 Fulham Fulham 16 -3 20
15 Brentford Brentford 16 -3 20
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 16 -10 16
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Manchester United Manchester United 16 4 26
07 Liverpool Liverpool 16 2 26
08 Sunderland Sunderland 16 2 26
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Bournemouth Bournemouth 16 -3 21
14 Fulham Fulham 16 -3 20
15 Brentford Brentford 16 -3 20
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 16 -10 16
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140