-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Tudelano (TUD)
Tudelano (TUD)
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Estadio Municipal Ciudad de Tudela
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Estadio Municipal Ciudad de Tudela
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tudelano
Tên ngắn gọn
TUD
Năm thành lập
1935
Sân vận động
Estadio Municipal Ciudad de Tudela
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 2
Copa Federacion
Tháng 10/2025
BXH Segunda División RFEF - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Utebo
|
8 | 11 | 19 |
| 02 |
Tudelano
|
8 | 4 | 17 |
| 03 |
Gernika
|
8 | 3 | 16 |
| 04 |
Sestao River
|
8 | 6 | 15 |
| 05 |
SD Logroñés
|
8 | 4 | 15 |
| 06 |
Deportivo Alavés II
|
8 | 5 | 13 |
| 07 |
Real Unión
|
8 | 2 | 13 |
| 08 |
UD Logroñés
|
8 | 3 | 13 |
| 09 |
Amorebieta
|
8 | -1 | 11 |
| 10 |
Real Zaragoza II
|
8 | -2 | 11 |
| 11 |
Eibar II
|
8 | -2 | 10 |
| 12 |
Ebro
|
8 | 0 | 8 |
| 13 |
Ejea
|
8 | -3 | 8 |
| 14 |
Mutilvera
|
8 | -7 | 8 |
| 15 |
Basconia
|
8 | -4 | 6 |
| 16 |
Náxara
|
8 | -6 | 6 |
| 17 |
Alfaro
|
8 | -6 | 5 |
| 18 |
Beasain
|
8 | -7 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-08
Antonio Cotán
Melilla
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
Roger Figueras
Lleida Esportiu
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
Pol Prats
Antequera
Chưa xác định
2024-07-01
B. Asamoah
ENAD
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
Pol Prats
Antequera
Chưa xác định
2023-07-18
G. Simeone
Xerez Deportivo
Chưa xác định
2023-07-01
A. Coscia
Hércules
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
A. Coscia
Alzira
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Pol Prats
Huesca
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
Cedenilla
Lanzarote
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
A. Marín
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
Roberto Santamaría
Amorebieta
Chưa xác định
2022-07-08
B. Compaore
CF Talavera
Chưa xác định
2022-07-05
Gastón Faber Chevalier
Juventud
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Caballero
Recreativo Huelva
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C.Vázquez
Dornbirn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-30
B. Compaore
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2022-01-24
A. Marín
Dorados
Chưa xác định
2022-01-16
C.Vázquez
Alcorcon
Cho mượn
2022-01-15
Gastón Faber Chevalier
Juventud
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
A. Arana
Club Queretaro
Chuyển nhượng tự do
2021-08-23
P. Caballero
FC Cartagena
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
Álex Sánchez
Ejea
Chưa xác định
2021-07-14
Fernando Diego Pellegrino
Atletico Mitre
Chưa xác định
2021-07-12
Cedenilla
Badajoz
Chưa xác định
2021-07-09
Luso
Ejea
Chưa xác định
2021-07-01
A. Arana
Monarcas
Chưa xác định
2021-07-01
L. Aveldaño
Deportes Iquique
Chưa xác định
2020-09-23
Luso
Lleida Esportiu
Chưa xác định
2020-08-20
Ignacio Otaño
Tenerife
Cho mượn
2020-07-12
Diego Cortés Padilla
Guadalajara Chivas
Chưa xác định
2020-07-12
Ángel Gregorio López Solórzano
Guadalajara Chivas
Chưa xác định
2020-07-01
Marcos Isla
Real Ávila
Chưa xác định
2020-01-23
Álex Sánchez
Sydney Olympic
Chưa xác định
2020-01-16
J. Lázaro
Guadalajara Chivas
Cho mượn
2020-01-16
Marcos Isla
Numancia
Cho mượn
2019-12-24
É. Torres
Guadalajara Chivas
Chưa xác định
2019-07-11
Diego Cortés Padilla
Guadalajara Chivas
Cho mượn
2019-07-11
Ángel Gregorio López Solórzano
Guadalajara Chivas
Cho mượn
2018-01-03
Álex Sánchez
Sydney Olympic
Chuyển nhượng tự do
2017-07-10
Álex Sánchez
Osasuna
Chưa xác định
2016-08-02
Iván Martín Gómez
Valladolid
Chưa xác định
2016-07-01
Álex Sánchez
Osasuna
Chưa xác định
2016-01-27
Álex Sánchez
Osasuna
Cho mượn
2015-09-02
Iván Martín Gómez
Real Betis
Chưa xác định
2015-07-01
Álex Sánchez
Osasuna
Chưa xác định
2015-07-01
V. Fuchs
Bergerac
Chưa xác định
2015-07-01
Unai García
Osasuna
Chưa xác định
2015-01-28
Unai García
Osasuna
Cho mượn
2015-01-08
V. Fuchs
Real Sociedad
Chuyển nhượng tự do
2014-07-12
Borja Herrera
Las Palmas
Chưa xác định
2014-01-30
Borja Herrera
Vera
Chưa xác định
2012-07-14
Álex Sánchez
Teruel
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
