-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Orihuela (ORI)
Orihuela (ORI)
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Estadio Municipal Los Arcos
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Estadio Municipal Los Arcos
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Orihuela
Tên ngắn gọn
ORI
Năm thành lập
1993
Sân vận động
Estadio Municipal Los Arcos
Tháng 09/2025
Copa Federacion
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Segunda División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Copa Federacion
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Segunda División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 5
Copa Federacion
Tháng 10/2025
Copa Federacion
Segunda División RFEF - Group 5
BXH Segunda División RFEF - Group 5
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Getafe II
|
8 | 6 | 17 |
| 02 |
Tenerife II
|
8 | 4 | 16 |
| 03 |
SS Reyes
|
8 | 2 | 15 |
| 04 |
Rayo Majadahonda
|
8 | 2 | 14 |
| 05 |
CD Coria
|
8 | 5 | 13 |
| 06 |
Intercity
|
8 | 4 | 11 |
| 07 |
Real Madrid III
|
8 | 1 | 11 |
| 08 |
RSD Alcalá
|
7 | 0 | 11 |
| 09 |
Orihuela
|
8 | -1 | 11 |
| 10 |
Conquense
|
8 | 1 | 10 |
| 11 |
Navalcarnero
|
8 | -1 | 10 |
| 12 |
Las Palmas II
|
8 | -1 | 10 |
| 13 |
Rayo Vallecano II
|
7 | -4 | 10 |
| 14 |
Fuenlabrada
|
8 | 0 | 8 |
| 15 |
Colonia Moscardó
|
8 | -5 | 8 |
| 16 |
Elche II
|
8 | -4 | 7 |
| 17 |
Socuéllamos
|
8 | -6 | 6 |
| 18 |
Quintanar del Rey
|
8 | -3 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-30
E. Isnaldo
Iraklis 1908
Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
Chuli
Lleida Esportiu
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
Juanmi Callejón
Extremadura 1924
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
T. Taulemesse
Cieza
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Toner
La Nucía
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
T. Taulemesse
La Unión Atlético
Chuyển nhượng tự do
2023-08-05
Juanmi Callejón
San Fernando CD
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
Steven
Langreo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Britos
Deportiva Minera
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
De las Cuevas
Cordoba
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
Steven
Marino de Luanco
Chưa xác định
2022-01-01
José María Cases Hernández
Callosa Deportiva
Chưa xác định
2021-09-03
C. Britos
Lorca Deportiva
Chưa xác định
2021-07-01
Carlos Badal
Peña Deportiva
Chưa xác định
2021-07-01
Leandro Montagud
AD Ceuta FC
Chưa xác định
2021-07-01
Miguel Marí
Eibar
Chưa xác định
2020-09-30
Leandro Montagud
Cultural Leonesa
Chưa xác định
2020-09-10
D. Kortstam
Platanias
Chưa xác định
2020-09-06
Miguel Marí
Eibar
Cho mượn
2020-09-03
José Verdú Nicolás
Burgos
Chưa xác định
2020-07-01
Juanan Entrena
Melilla
Chưa xác định
2020-01-30
Juanan Entrena
Melilla
Cho mượn
2019-08-24
Carlos Badal
Valencia
Chưa xác định
2018-07-01
José María Cases Hernández
Doxa Dramas
Chưa xác định
2017-02-21
Javi Del Cueto
Leiknir F.
Chuyển nhượng tự do
2013-08-20
Gonzalo Verdú
Cordoba
Chưa xác định
2013-07-29
Carlos Carrasco Rodríguez
Dordrecht
Chuyển nhượng tự do
2013-01-22
S. Nayar
San Roque Lepe
Chuyển nhượng tự do
2012-09-28
S. Nayar
Aldosivi
Chuyển nhượng tự do
2012-08-08
Gonzalo Verdú
Osasuna
Chưa xác định
2012-07-01
Cifu
Elche
Chưa xác định
2012-07-01
Mario Arqués
Villarreal
Chưa xác định
2012-01-31
Teodoro José Tirado García
Oviedo
Chưa xác định
2012-01-12
José Villanueva
Sparta-KT
Chưa xác định
2011-08-12
Javi Del Cueto
Cho mượn
2011-08-11
Cifu
Elche
Cho mượn
2011-08-01
T. Taulemesse
Sabadell
Chưa xác định
2011-08-01
Teodoro José Tirado García
Pontevedra
Chưa xác định
2011-08-01
M. Coureur
Atlético Baleares
Chưa xác định
2011-07-01
Gonzalo Garavano
Atletico Tucuman
Chuyển nhượng tự do
2011-02-04
Gonzalo Garavano
Chuyển nhượng tự do
2011-01-01
M. Coureur
Nantes
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:00
02:00
02:00
02:30
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
