-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Real Unión (REA)
Real Unión (REA)
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Estadio Gal
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Estadio Gal
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Real Unión
Tên ngắn gọn
REA
Năm thành lập
1915
Sân vận động
Estadio Gal
Tháng 11/2025
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 2
Tháng 10/2025
Segunda División RFEF - Group 2
BXH Segunda División RFEF - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Tudelano
|
9 | 7 | 20 |
| 02 |
Utebo
|
8 | 11 | 19 |
| 03 |
Gernika
|
8 | 3 | 16 |
| 04 |
Sestao River
|
8 | 6 | 15 |
| 05 |
SD Logroñés
|
9 | 1 | 15 |
| 06 |
Amorebieta
|
9 | 2 | 14 |
| 07 |
Deportivo Alavés II
|
8 | 5 | 13 |
| 08 |
Real Unión
|
8 | 2 | 13 |
| 09 |
UD Logroñés
|
8 | 3 | 13 |
| 10 |
Real Zaragoza II
|
8 | -2 | 11 |
| 11 |
Eibar II
|
8 | -2 | 10 |
| 12 |
Ebro
|
8 | 0 | 8 |
| 13 |
Ejea
|
8 | -3 | 8 |
| 14 |
Mutilvera
|
8 | -7 | 8 |
| 15 |
Basconia
|
9 | -6 | 6 |
| 16 |
Náxara
|
8 | -6 | 6 |
| 17 |
Beasain
|
9 | -5 | 5 |
| 18 |
Alfaro
|
9 | -9 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-28
Alain Oyarzun
Rajasthan United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
Antón Escobar
Cultural Leonesa
Chưa xác định
2023-07-12
Chema Núñez
Antequera
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
Antón Escobar
Arenteiro
Chưa xác định
2023-07-05
F. Andrada
Universidad Catolica
Chưa xác định
2023-07-03
Nacho Sánchez
Racing Ferrol
Chưa xác định
2023-07-01
Marc Valés
Europa Fc
Chuyển nhượng tự do
2023-03-13
F. Andrada
D. La Serena
Chuyển nhượng tự do
2023-02-13
Marc Valés
Kedah
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Sergio Llamas
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2021-08-24
Chema Núñez
Albacete
Chưa xác định
2021-07-28
Z. Thior
FC Andorra
Chưa xác định
2021-07-01
Alain Oyarzun
Cordoba
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Nacho Sánchez
Marbella
Chưa xác định
2021-01-14
Z. Thior
Academica
Chưa xác định
2020-08-05
Dzhoshkun Temenuzhkov Mihaylov
Leeds
Cho mượn
2020-07-02
Sergio Llamas
Rops
Chưa xác định
2020-01-22
Borja Viguera Manzanares
Numancia
Chưa xác định
2019-07-30
Aritz Borda Etxezarreta
Burgos
Chưa xác định
2018-07-01
Sergio Llamas
Alaves
Chưa xác định
2018-07-01
Ignacio Otaño
Tenerife
Chưa xác định
2017-08-15
Sergio Llamas
Alaves
Cho mượn
2017-07-01
Gorosabel
Real Sociedad
Chưa xác định
2016-07-09
Gorosabel
Real Sociedad
Cho mượn
2016-07-06
Ignacio Otaño
Real Sociedad
Cho mượn
2014-08-10
Ander Sánchez
Cho mượn
2012-07-01
Yuri
Real Sociedad
Chuyển nhượng tự do
2011-08-01
Luisma
Alaves
Chưa xác định
2011-08-01
Mario Martínez Rubio
Numancia
Chưa xác định
2011-07-22
Igor Angulo Albóniga
Numancia
Chưa xác định
2011-01-18
Marc Mateu
Levante
Chưa xác định
2010-08-11
Marc Mateu
Levante
Cho mượn
2010-07-16
Aitor Sanz
Oviedo
Chưa xác định
2010-07-01
Luisma
Racing Santander
Chưa xác định
2010-07-01
Alcalá
Getafe
Chưa xác định
2010-07-01
Yuri
Tottenham
Chưa xác định
2009-08-22
Alcalá
Marbella
Chuyển nhượng tự do
2009-08-06
Ángel Montoro
Valencia
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
10 | 15 | 25 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Liverpool
|
10 | 4 | 18 |
| 04 |
Tottenham
|
10 | 9 | 17 |
| 05 |
Chelsea
|
10 | 7 | 17 |
| 06 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 07 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 08 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 09 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 10 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 11 |
Aston Villa
|
10 | -1 | 15 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Fulham
|
10 | -2 | 11 |
| 15 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
10 | -7 | 10 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
10 | -15 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 02.11
00:00
01:00
12:00
12:00
12:00
16:00
16:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:30
17:30
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:15
18:15
18:15
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:15
21:30
21:30
21:40
21:45
21:45
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
22:45
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
23:45
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
10 | 15 | 25 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Liverpool
|
10 | 4 | 18 |
| 04 |
Tottenham
|
10 | 9 | 17 |
| 05 |
Chelsea
|
10 | 7 | 17 |
| 06 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 07 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 08 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 09 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 10 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 11 |
Aston Villa
|
10 | -1 | 15 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Fulham
|
10 | -2 | 11 |
| 15 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
10 | -7 | 10 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
10 | -15 | 2 |
