-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
ACS Foresta Suceava (CFR)
ACS Foresta Suceava (CFR)
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Stadionul Areni
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Stadionul Areni
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ACS Foresta Suceava
Tên ngắn gọn
CFR
Năm thành lập
2007
Sân vận động
Stadionul Areni
2024-01-26
T. Niga
Politehnica Iasi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
Ș. Cană
Alexandria
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
Ș. Cană
Unirea Constanța
Chuyển nhượng tự do
2022-08-29
M. Botezatu
Unirea Constanța
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
M. Botezatu
Unirea Constanța
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
D. Novac
Ceahlăul Piatra Neamţ
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
Constantin Dudu Drugă
Ceahlăul Piatra Neamţ
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
D. Novac
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
Uroš Poljanec
NŠ Drava
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Y. Zouaoui
Martigues
Chưa xác định
2021-01-26
F. Burghele
SJ Vaslui
Chưa xác định
2020-11-26
Y. Zouaoui
Toulon
Chưa xác định
2020-09-02
S. Vișinar
Aerostar Bacau
Cho mượn
2020-01-21
F. Burghele
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2019-07-01
A. Ichim
Aerostar Bacau
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Ruben Dănuţ Sumanariu
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Constantin Dudu Drugă
Aerostar Bacau
Chuyển nhượng tự do
2019-05-15
Ruben Dănuţ Sumanariu
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2019-02-04
E. Movsesyan
FC Noah
Chưa xác định
2019-01-01
Adrian Avrămia
Irtysh
Chuyển nhượng tự do
2018-08-23
I. Diallo
ASIL Lysi
Chưa xác định
2018-07-01
R. Began
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2018-05-23
V. Opriş
Juventus Bucuresti
Chưa xác định
2018-02-19
V. Opriş
Juventus Bucuresti
Cho mượn
2018-01-23
Eridson Mendes Umpeça
Cinfães
Chuyển nhượng tự do
2017-10-18
Eridson Mendes Umpeça
Freamunde
Chuyển nhượng tự do
2017-10-13
E. Movsesyan
FC Urartu
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
R. Began
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2017-08-22
I. Diallo
Anagennisi Deryneia
Chuyển nhượng tự do
2017-07-19
Alin Mugurel Florescu
Bucovina Rădăuţi
Chuyển nhượng tự do
2017-07-03
C. Vraciu
Aerostar Bacau
Chuyển nhượng tự do
2017-07-03
I. Mihălăchioaie
Aerostar Bacau
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
T. Niga
FCSB
€ 30K
Chuyển nhượng
2017-07-01
Constantin Dudu Drugă
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2017-06-27
A. Mutu
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2017-06-05
L. Dumitriu
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2017-06-05
B. Rusu
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2017-01-27
C. Vraciu
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2016-08-26
I. Mihălăchioaie
Chuyển nhượng tự do
2016-08-24
L. Dumitriu
Chuyển nhượng tự do
2016-07-15
Constantin Dudu Drugă
Chuyển nhượng tự do
2016-07-13
D. Ciobanu
FC Brasov
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
B. Rusu
FC Brasov
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Mutu
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Dudea
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2016-07-01
C. Golofca
FC Botosani
Chưa xác định
2016-06-30
I. Plămadă
FC Botosani
Chưa xác định
2016-06-01
A. Boiciuc
Politehnica Iasi
Chưa xác định
2016-02-22
A. Boiciuc
Politehnica Iasi
Cho mượn
2016-02-17
A. Dudea
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2016-02-12
C. Golofca
FC Botosani
Cho mượn
2016-02-10
C. Golofca
FC Botosani
€ 10K
Chuyển nhượng
2016-01-28
I. Plămadă
FC Botosani
Cho mượn
2016-01-26
D. Ciobanu
SSC Farul
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Buziuc
GAZ Metan Medias
Chưa xác định
2015-01-19
A. Buziuc
GAZ Metan Medias
Cho mượn
2014-08-28
V. Tiron
FC Botosani
Cho mượn
2014-01-06
F. Plămadă
FC Botosani
Chưa xác định
2013-08-27
F. Plămadă
FC Botosani
Cho mượn
2013-08-27
I. Plămadă
FC Botosani
Cho mượn
2013-07-01
F. Plămadă
FC Botosani
Chưa xác định
2013-07-01
I. Plămadă
FC Botosani
Chưa xác định
2013-02-08
Marian Gâldean
Unirea Alba Iulia
Chuyển nhượng tự do
2011-02-22
F. Plămadă
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
