-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
ACS Sirineasa
ACS Sirineasa
Thành Lập:
1998
Sân VĐ:
Stadionul Municipal Constantina Diță
Thành Lập:
1998
Sân VĐ:
Stadionul Municipal Constantina Diță
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ACS Sirineasa
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1998
Sân vận động
Stadionul Municipal Constantina Diță
2025-07-01
V. Buțurcă
Jiul Petroşani
Chưa xác định
2024-07-20
V. Buțurcă
Jiul Petroşani
Cho mượn
2024-07-01
R. Geantă
Unirea Ungheni
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Gîrbiță
Corvinul Hunedoara
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Brînzan
Focşani
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
V. Buțurcă
Turceni
Chưa xác định
2024-07-01
N. Gavrić
Jadran Poreč
Chưa xác định
2024-01-24
V. Buțurcă
Turceni
Cho mượn
2024-01-22
R. Dănescu
Gilortul
Chuyển nhượng tự do
2024-01-13
A. Pîrcălabu
Gilortul
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Core
Politehnica Iasi
Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
A. Băican
Alexandria
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
V. Stepanenko
Bregalnica Štip
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Țegle
Slatina
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Dulca
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
G. Dodoi
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
V. Stepanenko
Tallinna Kalev
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
P. Mitrică
Tunari
Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
O. Rasoveanu
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
C. Rus
Unirea Slobozia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
R. Šveikauskas
Banga
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Copaci
U Craiova 1948
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Acosta
Pandurii TG JIU
Chưa xác định
2022-02-14
R. Dănescu
Filiaşi
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
George Mădălin Tudoran
Metaloglobus
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
B. Moga
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2021-10-29
Florin Iulian Măicăneanu
Pandurii TG JIU
Chưa xác định
2021-10-26
V. Prejmerean
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2021-09-27
P. Chiorean
Politehnica Iasi
Chuyển nhượng tự do
2021-09-13
A. Pîrcălabu
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
R. Geantă
Focşani
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
F. Acosta
Pandurii TG JIU
Cho mượn
2021-08-13
C. Pîrvulescu
Viitorul Dăești
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
R. Šveikauskas
Minija
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
M. Doumbia
Krka
Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
D. Brînzan
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
G. Dodoi
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Gunie
Bihor Oradea
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Buia
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Dulca
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Rus
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Vlad Rusu
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
A. Core
Minaur Baia Mare
Chưa xác định
2021-07-01
Daniel Lăsconi
CS Luceafarul Oradea
Chưa xác định
2021-06-15
M. Cioiu
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2021-06-15
D. Paraschiv
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
A. Dragu
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
V. Buțurcă
Filiaşi
Chưa xác định
2021-02-08
R. Gunie
CS Luceafarul Oradea
Chưa xác định
2021-02-08
A. Core
Minaur Baia Mare
Cho mượn
2021-01-14
A. Țegle
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2021-01-14
C. Pîrvulescu
Turris-Oltul T. Măgurele
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Vlad Rusu
Farul Constanta
Cho mượn
2020-10-04
Alexandru Costinel Dinu-Ivănescu
Slatina
Chưa xác định
2020-09-13
Vlad Rusu
Turris-Oltul T. Măgurele
Cho mượn
2020-09-11
Vasile Lucian Pop
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
C. Petruș
Minaur Baia Mare
Chưa xác định
2020-09-11
Alexandru Emanuel Petruș
Minaur Baia Mare
Chưa xác định
2020-09-10
I. Guiti
Sportul Şimleu
Chưa xác định
2020-08-28
F. Yabré
Aerostar Bacau
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
Iulian Daniel Anca-Trip
Aerostar Bacau
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
Alexandru Costinel Dinu-Ivănescu
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2020-08-07
P. Copaci
Rapid
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
G. Preoteasa
Focşani
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
Alexandru Ion Trancă
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2020-03-13
G. Preoteasa
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2020-02-21
Rafal Aureliusz Zaborowski
Partizán Bardejov
Chưa xác định
2020-02-19
Roberto Gheorghe Bodea
U Craiova 1948
Chuyển nhượng tự do
2020-02-17
Raul Andrei Hăjmășan
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2020-02-15
A. Core
CS Luceafarul Oradea
Chưa xác định
2020-02-15
Ioan Andrei Luduşan
CS Luceafarul Oradea
Chưa xác định
2020-01-29
A. Pop
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
P. Mitrică
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
D. Paraschiv
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
R. Gunie
CS Luceafarul Oradea
Cho mượn
2019-09-05
Rafal Aureliusz Zaborowski
Irodotos
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
V. Prejmerean
CS Luceafarul Oradea
Chưa xác định
2019-08-22
A. Neacșa
Viitorul Şelimbăr
Chưa xác định
2019-08-16
Iulian Daniel Anca-Trip
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
A. Pop
Aerostar Bacau
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
P. Chiorean
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Vasile Lucian Pop
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
D. Buia
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
F. Yabré
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Alexandru Cătălin Bădăuţă
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Vlad Rusu
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Cristian Daniel Oroş
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
A. Băican
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Raul Andrei Hăjmășan
GAZ Metan Medias
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
B. Moga
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Adrian Iacob Ciul
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2019-07-23
C. Ionică
Metaloglobus
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
D. Cenaj
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Vlad Rusu
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Cristian Dică
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2019-07-01
Teodor Axinte
Aerostar Bacau
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Marinoiu
Viitorul Dăești
Chưa xác định
2019-07-01
V. Buțurcă
Filiaşi
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
V. Tudorache
Ripensia Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Sandu
Jiul Petroşani
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
