-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
AD Guanacasteca
AD Guanacasteca
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Estadio Chorotega
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Estadio Chorotega
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá AD Guanacasteca
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2005
Sân vận động
Estadio Chorotega
2024-07-12
J. Leverón
CD Marathon
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Alaníz
Aurora
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Y. López
LD Alajuelense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Venegas
LD Alajuelense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Matarrita
Santos DE Guapiles
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
D. Díaz
Limón Black Star
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
José Alejandro Porras Montero
Quepos Cambute
Chưa xác định
2024-01-01
J. Bolaños
CS Herediano
Cho mượn
2024-01-01
E. Torres
CS Herediano
Chưa xác định
2024-01-01
M. Granados
Orgullo Reynosa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Porras
Quepos Cambute
Cho mượn
2023-07-01
J. Bolaños
CS Herediano
Chưa xác định
2023-07-01
A. Hernández
Leones Negros UDG
Chưa xác định
2023-07-01
R. Cole
San Carlos
Chưa xác định
2023-07-01
M. Salas
Santos DE Guapiles
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Torres
Monarcas
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Morera
AD Sarchí
Cho mượn
2023-07-01
E. Torres
Las Vegas Lights
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Escobar
Midland
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
E. Moreira
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2023-01-06
Y. Wright
Santos DE Guapiles
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
B. Aguilera
Nottingham Forest
Chưa xác định
2023-01-01
S. Williams
Puntarenas FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Torres
Tapatío
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Bareiro
Club Guarani
Chưa xác định
2023-01-01
M. Escobar
Defensores Unidos
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Román
Municipal Grecia
Chưa xác định
2022-07-17
B. Aguilera
Nottingham Forest
Cho mượn
2022-07-15
R. Cole
San Carlos
Cho mượn
2022-07-13
S. Bareiro
Club Guarani
Cho mượn
2022-07-01
E. Moreira
12 de Octubre
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
José Martín Leitón Rodriguez
Barrio México
Chưa xác định
2022-07-01
N. Rodríguez
CS Herediano
Chưa xác định
2022-07-01
A. Contreras
CS Herediano
Chưa xác định
2022-07-01
B. Aguilera
LD Alajuelense
Chưa xác định
2022-07-01
J. Monge
Barrio México
Chưa xác định
2022-07-01
S. Román
ADR Jicaral
Chưa xác định
2022-01-01
Mauricio José Vargas Campos
LD Alajuelense
Chưa xác định
2022-01-01
S. Zúñiga
CS Herediano
Cho mượn
2022-01-01
E. Nelson
ADR Jicaral
Chưa xác định
2022-01-01
B. Aguilera
LD Alajuelense
Cho mượn
2021-07-01
Juan Gabriel Bustos Golobio
Sporting San Jose
Chưa xác định
2021-07-01
N. Rodríguez
CS Herediano
Cho mượn
2021-07-01
P. Leal
Limon FC
Chưa xác định
2021-07-01
J. Bolaños
Municipal Grecia
Cho mượn
2021-07-01
Yosimar Arias Céspedes
Municipal Grecia
Chưa xác định
2021-07-01
Johan Salomón Condega Hernández
Univ. DE Costa Rica
Chưa xác định
2021-07-01
LeMark Gerandi Hernández Eubanks
Univ. DE Costa Rica
Chưa xác định
2021-07-01
Jose David Martinez Munoz
Municipal Liberia
Chưa xác định
2021-07-01
A. Torres
Tapatío
Cho mượn
2021-07-01
E. Nelson
Univ. DE Costa Rica
Chưa xác định
2021-07-01
Daniel Esteban Villegas Morera
Municipal Liberia
Chưa xác định
2021-07-01
José Alfredo Sánchez Barquero
Sacachispas
Chưa xác định
2021-07-01
C. Reyes
CS Herediano
Cho mượn
2021-07-01
A. Contreras
CS Herediano
Cho mượn
2021-07-01
Leonardo Francisco Adams Aguilera
ADR Jicaral
Chưa xác định
2021-07-01
Luis Diego Sequeira Soto
Guadalupe FC
Chưa xác định
2020-07-01
Daniel Esteban Villegas Morera
Liberia
Cho mượn
2020-01-01
R. Aguinaga
Municipal Liberia
Chưa xác định
2018-07-01
R. Aguinaga
Liberia
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
