-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ada Velipojë (VEL)
Ada Velipojë (VEL)
Thành Lập:
1996
Sân VĐ:
Fusha sportive Reshit Rusi
Thành Lập:
1996
Sân VĐ:
Fusha sportive Reshit Rusi
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ada Velipojë
Tên ngắn gọn
VEL
Năm thành lập
1996
Sân vận động
Fusha sportive Reshit Rusi
2022-09-14
B. Hasaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
B. Hasaj
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Arbjas Hasani
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2019-01-12
Elhan Galica
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2018-09-15
Arbjas Hasani
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2017-09-29
Semir Gjokaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Erbet Hotaj
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
V. Pepa
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2017-01-30
Besar Mustafaj
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2016-10-22
Besar Mustafaj
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2016-10-13
Saimir Hyseni
Vllaznia Shkodër II
Chưa xác định
2016-10-12
P. Markolaj
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2016-10-12
Saimir Hyseni
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2016-10-12
Stivi Vecaj
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2016-10-05
Elhan Galica
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
Enis Ibraj
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
Edison Puka
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
Seadet Myftia
Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2016-02-13
Denis Çokaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2016-02-10
Edison Puka
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2016-02-04
Izmir Pelinku
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
Seadet Myftia
Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2016-02-01
V. Pepa
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2015-09-26
B. Çokaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
Izmir Pelinku
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
Stivi Vecaj
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
P. Markolaj
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
Mahir Ishmaku
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
J. Gjini
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
Tauland Nikshiqi
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2015-09-10
Besar Mustafaj
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2015-08-29
Fation Kiri
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2015-07-15
V. Pepa
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Elson Demi
Besëlidhja Lezhë
Chưa xác định
2015-02-06
Enis Ibraj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
Elson Demi
Besëlidhja Lezhë
Cho mượn
2015-02-06
Besar Mustafaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
Erbet Hotaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
V. Pepa
Veleçiku Koplik
Chưa xác định
2015-02-06
Saimir Hyseni
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
Tauland Nikshiqi
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
J. Gjini
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
Altjon Hoxha
Mamurrasi
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
B. Çokaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
Izmir Pelinku
Besa Kavajë
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
Denis Çokaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-09-11
Edison Puka
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2014-09-02
Fation Kiri
Ada Velipojë
Chuyển nhượng tự do
2014-09-01
A. Djepaxhia
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-08-23
P. Markolaj
Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2014-01-31
V. Pepa
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
Besar Mustafaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
P. Markolaj
Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2014-01-31
Edison Puka
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2013-08-31
A. Karakaçi
Butrinti Sarandë
Chuyển nhượng tự do
2013-08-31
A. Djepaxhia
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2013-08-30
V. Pepa
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2013-08-25
E. Selimaj
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2013-01-31
A. Karakaçi
Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2013-01-31
E. Selimaj
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2012-01-31
S. Lekaj
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2011-09-09
V. Pepa
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2011-08-31
Semir Gjokaj
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2011-08-15
Erbet Hotaj
Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2011-08-01
A. Hajdari
Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2011-08-01
Edison Puka
Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2011-08-01
J. Gjini
Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2011-06-25
A. Boçi
Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2010-09-01
A. Boçi
Vllaznia Shkodër
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
