-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
AEK Larnaca (LAR)
AEK Larnaca (LAR)
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
AEK Arena - George Karapatakis
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
AEK Arena - George Karapatakis
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá AEK Larnaca
Tên ngắn gọn
LAR
Năm thành lập
1994
Sân vận động
AEK Arena - George Karapatakis
Tháng 11/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
UEFA Europa League
Tháng 08/2025
UEFA Europa League
Tháng 10/2025
UEFA Europa Conference League
BXH UEFA Europa Conference League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Fiorentina
|
2 | 5 | 6 |
| 02 |
AEK Larnaca
|
2 | 5 | 6 |
| 03 |
Celje
|
2 | 4 | 6 |
| 04 |
Lausanne
|
2 | 4 | 6 |
| 05 |
Samsunspor
|
2 | 4 | 6 |
| 06 |
FSV Mainz 05
|
2 | 2 | 6 |
| 07 |
Rayo Vallecano
|
2 | 2 | 4 |
| 08 |
Raków Częstochowa
|
2 | 2 | 4 |
| 09 |
Strasbourg
|
2 | 1 | 4 |
| 10 |
Jagiellonia
|
2 | 1 | 4 |
| 11 |
FC Noah
|
2 | 1 | 4 |
| 12 |
AEK Athens FC
|
2 | 4 | 3 |
| 13 |
Zrinjski
|
2 | 4 | 3 |
| 14 |
Lech Poznan
|
2 | 2 | 3 |
| 15 |
Sparta Praha
|
2 | 2 | 3 |
| 16 |
Crystal Palace
|
2 | 1 | 3 |
| 17 |
Shakhtar Donetsk
|
2 | 0 | 3 |
| 18 |
Legia Warszawa
|
2 | 0 | 3 |
| 19 |
HNK Rijeka
|
2 | 0 | 3 |
| 20 |
Shkendija
|
2 | -1 | 3 |
| 21 |
AZ Alkmaar
|
2 | -3 | 3 |
| 22 |
Lincoln Red Imps FC
|
2 | -4 | 3 |
| 23 |
Drita
|
2 | 0 | 2 |
| 24 |
BK Hacken
|
2 | 0 | 2 |
| 25 |
KuPS
|
2 | 0 | 2 |
| 26 |
Omonia Nicosia
|
2 | -1 | 1 |
| 27 |
Shelbourne
|
2 | -1 | 1 |
| 28 |
Sigma Olomouc
|
2 | -2 | 1 |
| 29 |
Universitatea Craiova
|
2 | -2 | 1 |
| 30 |
Breidablik
|
2 | -3 | 1 |
| 31 |
Slovan Bratislava
|
2 | -2 | 0 |
| 32 |
Hamrun Spartans
|
2 | -2 | 0 |
| 33 |
Shamrock Rovers
|
2 | -5 | 0 |
| 34 |
Dynamo Kyiv
|
2 | -5 | 0 |
| 35 |
Rapid Vienna
|
2 | -6 | 0 |
| 36 |
Aberdeen
|
2 | -7 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | C. Thomas | |
| 0 | David Gerasimou |
2025-07-01
Y. Chacón
Deportivo Tachira FC
Chưa xác định
2024-09-05
Á. Gyurcsó
Anorthosis
Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
M. Diemers
Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
Aitor Cantalapiedra
Panathinaikos
Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
G. Athanasiadis
AEK Athens FC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-20
Iago Herrerín
Sestao River
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
K. Angielski
Atromitos
Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
Miramón
Leganes
Chuyển nhượng tự do
2024-07-27
W. Kaptoum
Panserraikos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
Y. Chacón
Deportivo Tachira FC
Cho mượn
2024-07-12
Rafael Lopes
Anorthosis
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
M. Rohdén
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
K. Pirić
Antalyaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
I. Trichkovski
AEL
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Cabrera
Newells Old Boys
160K
Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Demetriou
Pafos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Jimmy Suárez
Oviedo
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
Z. Alomerović
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
G. Ekpolo
Apollon Limassol
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
N. Tomović
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
R. Gagliolo
Ascoli
Chuyển nhượng tự do
2023-09-02
M. Diemers
Feyenoord
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
R. Gagliolo
Reggina
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
C. Anastasiou
Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
R. Rosales
Sport Recife
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
Iago Herrerín
Valencia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
K. Christoforou
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
W. Kaptoum
Las Palmas
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Fran Sol
Dynamo Kyiv
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Gordić
FK Crvena Zvezda
Chưa xác định
2023-07-01
M. Jakoliš
Angers
Chưa xác định
2023-07-01
F. Sánchez
Panathinaikos
Chưa xác định
2023-07-01
V. Roberge
Apollon Limassol
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Olatunji
Slovan Liberec
Chưa xác định
2023-07-01
F. Katelaris
Oostende
Chưa xác định
2023-07-01
O. Altman
Hapoel Tel Aviv
€ 350K
Chuyển nhượng
2023-06-30
V. Olatunji
Slovan Liberec
Chưa xác định
2023-06-01
C. Anastasiou
Omonia Aradippou
Chưa xác định
2023-01-29
N. Nikolić
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
A. Gromov
Dnipro-1
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
M. Jakoliš
Angers
Cho mượn
2023-01-18
V. Olatunji
Slovan Liberec
Cho mượn
2023-01-13
E. Asante
Doxa
Chưa xác định
2023-01-12
T. Siathas
Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Siathas
Doxa
Chưa xác định
2022-09-09
T. Siathas
Doxa
Cho mượn
2022-09-06
E. Asante
Doxa
Cho mượn
2022-08-31
E. Stefanou
Peyia
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
Pere Pons
Alaves
Chuyển nhượng tự do
2022-08-23
M. Derbyshire
NorthEast United
Chưa xác định
2022-08-01
M. Gordić
FK Crvena Zvezda
Cho mượn
2022-07-13
C. Anastasiou
Omonia Aradippou
Cho mượn
2022-07-07
Rafael Lopes
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
Bruno Gama
Aris Thessalonikis
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Konstantinou
Enosis
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Raspas
Ermis
Chưa xác định
2022-07-01
Christian Joel
Sporting Gijon
Chưa xác định
2022-07-01
K. Pirić
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Thiago Santos
Nea Salamis
Chưa xác định
2022-07-01
Gaspar Panadero Zamora
Qarabag
Chưa xác định
2022-07-01
J. Łabojko
Brescia
Chưa xác định
2022-07-01
Oier
Osasuna
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
Thiago Santos
Olympiakos
Chưa xác định
2022-06-01
E. Stefanou
ASIL Lysi
Chưa xác định
2022-06-01
K. Konstantinou
Enosis
Chưa xác định
2022-06-01
D. Raspas
Othellos
Chưa xác định
2022-01-31
Abraham
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Thiago Santos
Olympiakos
Cho mượn
2022-01-28
Gaspar Panadero Zamora
Qarabag
Cho mượn
2022-01-27
O. Altman
Arouca
Chưa xác định
2022-01-27
A. Makris
Olympiakos
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
J. Łabojko
Brescia
Cho mượn
2021-11-10
José Manuel Fernández Reyes
Hércules
Chuyển nhượng tự do
2021-10-11
T. Hateley
Piast Gliwice
Chưa xác định
2021-09-23
S. Spirovski
FC Mariupol
Chuyển nhượng tự do
2021-09-23
N. Schouterden
Lierse Kempenzonen
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Guillem Truyols
Badajoz
Chưa xác định
2021-08-31
F. Haugen
Stabaek
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
J. Teunckens
Waalwijk
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
Toño
Racing Rioja
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
Nando García
Albacete
Chưa xác định
2021-08-31
Á. Gyurcsó
NK Osijek
Chưa xác định
2021-08-28
R. Rosales
Leganes
Chưa xác định
2021-08-27
Christian Joel
Sporting Gijon
Cho mượn
2021-08-27
N. Tomović
Spal
Chưa xác định
2021-08-25
Javier Espinosa González
Fuenlabrada
Chưa xác định
2021-08-23
D. Raspas
Othellos
Cho mượn
2021-08-16
I. Faraj
Royal Excel Mouscron
Chưa xác định
2021-08-13
E. Stefanou
ASIL Lysi
Cho mượn
2021-07-23
K. Konstantinou
Enosis
Cho mượn
2021-07-12
M. Derbyshire
Macarthur
Chưa xác định
2021-07-08
J. Mall
Olympiakos
Chưa xác định
2021-07-08
T. Ioannou
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2021-07-06
C. Tryfonos
Akritas
Chưa xác định
2021-07-06
Ángel García
Wisla Plock
Chưa xác định
2021-07-06
T. Siathas
Nea Salamis
€ 30K
Chuyển nhượng
2021-07-01
K. Christoforou
Nea Salamis
Chưa xác định
2021-07-01
N. Englezou
Doxa
Chưa xác định
2021-07-01
A. Paraskevas
Doxa
Chưa xác định
2021-07-01
Kevin Pierre Lafrance
Doxa
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
