-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
AFC Wimbledon (WIM)
AFC Wimbledon (WIM)
Thành Lập:
2002
Sân VĐ:
The Cherry Red Records Stadium
Thành Lập:
2002
Sân VĐ:
The Cherry Red Records Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá AFC Wimbledon
Tên ngắn gọn
WIM
Năm thành lập
2002
Sân vận động
The Cherry Red Records Stadium
Tháng 11/2025
FA Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
League One
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
EFL Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
League One
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
League One
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
League One
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
League One
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
League One
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
League One
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
League One
League Cup
Tháng 09/2025
EFL Trophy
League One
Tháng 10/2025
League One
BXH League One
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Stockport County
|
14 | 8 | 28 |
| 02 |
Bradford
|
14 | 7 | 27 |
| 03 |
Cardiff
|
13 | 10 | 26 |
| 04 |
Stevenage
|
12 | 8 | 26 |
| 05 |
Lincoln
|
14 | 7 | 25 |
| 06 |
AFC Wimbledon
|
14 | 4 | 25 |
| 07 |
Bolton
|
14 | 4 | 23 |
| 08 |
Mansfield Town
|
14 | 6 | 22 |
| 09 |
Huddersfield
|
13 | 0 | 19 |
| 10 |
Luton
|
13 | 0 | 19 |
| 11 |
Barnsley
|
12 | 1 | 18 |
| 12 |
Doncaster
|
14 | -6 | 18 |
| 13 |
Wigan
|
14 | -1 | 17 |
| 14 |
Leyton Orient
|
14 | -2 | 17 |
| 15 |
Rotherham
|
13 | -3 | 17 |
| 16 |
Northampton
|
14 | -3 | 17 |
| 17 |
Wycombe
|
14 | 2 | 16 |
| 18 |
Exeter City
|
14 | 0 | 16 |
| 19 |
Reading
|
14 | -4 | 15 |
| 20 |
Burton Albion
|
13 | -5 | 15 |
| 21 |
Port Vale
|
14 | -4 | 13 |
| 22 |
Plymouth
|
14 | -8 | 13 |
| 23 |
Blackpool
|
14 | -9 | 12 |
| 24 |
Peterborough
|
13 | -12 | 10 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Riley Moran |
2025-07-01
A. Smith
Lincoln
Chưa xác định
2025-07-01
J. Furlong
Hull City
Chưa xác định
2025-06-01
J. Pigott
Leyton Orient
Chưa xác định
2025-06-01
W. Nightingale
Ross County
Chưa xác định
2024-07-29
J. Furlong
Hull City
Cho mượn
2024-07-11
Lewis Moore Ward
Charlton
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
J. Pigott
Leyton Orient
Cho mượn
2024-07-03
N. Tzanev
Northampton
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Curtis
Port Vale
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Stevens
Forest Green
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. O'Toole
Mansfield Town
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Smith
Lincoln
Cho mượn
2024-07-01
M. Hippolyte
Stockport County
Chuyển nhượng tự do
2024-06-27
W. Nightingale
Ross County
Cho mượn
2024-06-18
A. Bass
Notts County
Chưa xác định
2024-06-17
C. Maycock
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
H. Pell
Cheltenham
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
P. Kalambayi
Dagenham & Redbridge
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
W. Nightingale
Ross County
Chưa xác định
2024-06-01
J. O'Toole
Mansfield Town
Chưa xác định
2024-02-01
J. Kelly
Solihull Moors
Chưa xác định
2024-02-01
J. O'Toole
Mansfield Town
Cho mượn
2024-01-10
C. Lemonheigh-Evans
Stockport County
Chưa xác định
2024-01-09
C. Lakin
Burton Albion
Chưa xác định
2023-09-01
C. Lakin
Burton Albion
Cho mượn
2023-09-01
C. Lemonheigh-Evans
Stockport County
Cho mượn
2023-07-26
G. Marsh
AEL
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
A. Woodyard
York
Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
J. Ball
Rochdale
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
W. Nightingale
Ross County
Cho mượn
2023-07-12
A. Bass
Sunderland
Cho mượn
2023-07-01
J. Neufville
Luton
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Reeves
Stevenage
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Cosgrave
FC Halifax Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Johnson
Stockport County
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Omar Bugiel
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Jaiyesimi
Charlton
Chưa xác định
2023-06-22
J. Tilley
Crawley Town
Chưa xác định
2023-06-01
A. Cosgrave
King's Lynn Town
Chưa xác định
2023-02-17
C. Senior
Barnet
Chưa xác định
2023-02-04
W. Jääskeläinen
Woking
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
A. Pierre
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
D. Jaiyesimi
Charlton
Cho mượn
2023-01-13
A. Cosgrave
King's Lynn Town
Cho mượn
2023-01-01
A. Cosgrave
Southend
Chưa xác định
2022-10-06
Derick Osei Yaw
Dundee
Chuyển nhượng tự do
2022-09-30
C. Senior
Newport County
Chuyển nhượng tự do
2022-09-11
W. Jääskeläinen
Crewe
Chuyển nhượng tự do
2022-08-24
H. Pell
Accrington ST
£ N/A
Chuyển nhượng
2022-08-20
A. Cosgrave
Southend
Cho mượn
2022-08-05
E. Kaja
Hampton & Richmond
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
A. Hartigan
Mansfield Town
Chưa xác định
2022-07-15
J. Rudoni
Huddersfield
Chưa xác định
2022-07-15
C. Alexander
Gillingham
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
Dániel Csóka
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2022-07-04
C. Gunter
Charlton
Chưa xác định
2022-07-01
A. Pearce
Millwall
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Heneghan
Sheffield Wednesday
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Cosgrove
Birmingham
Chưa xác định
2022-06-30
Z. Oualah
Billericay Town
Chưa xác định
2022-03-18
Derick Osei Yaw
Oxford United
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
Z. Oualah
Billericay Town
Cho mượn
2022-01-31
S. Cosgrove
Birmingham
Cho mượn
2022-01-28
L. Brown
Portsmouth
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
O. Palmer
Wrexham
Chưa xác định
2022-01-01
A. Cosgrave
Dover
Chưa xác định
2021-11-08
A. Cosgrave
Dover
Chưa xác định
2021-09-03
C. Reilly
Leyton Orient
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
L. O'Neill
Kettering Town
Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
T. Thomas
Crewe
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
S. Harrison
Morecambe
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
S. McLoughlin
Morecambe
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
J. Pigott
Ipswich
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
Z. Oualah
Leatherhead
Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
Wesley Darius Donald Charles
Wycombe
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Hartigan
Newport County
Chưa xác định
2021-07-01
A. Cosgrave
Welling United
Chưa xác định
2021-06-01
S. Walker
Reading
Chưa xác định
2021-02-08
S. Harrison
Almere City FC
Chưa xác định
2021-01-25
A. Hartigan
Newport County
Cho mượn
2021-01-22
G. Dobson
Sunderland
Cho mượn
2021-01-11
S. Walker
Reading
Cho mượn
2021-01-11
A. Roscrow
The New Saints
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
C. Trueman
Birmingham
Chưa xác định
2021-01-01
S. Seddon
Birmingham
Chưa xác định
2020-11-20
B. Heneghan
Sheffield Utd
Chuyển nhượng tự do
2020-11-13
A. Wordsworth
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
T. Wood
Tonbridge Angels
Chuyển nhượng tự do
2020-10-14
K. Appiah
NorthEast United
Chuyển nhượng tự do
2020-09-25
S. Seddon
Birmingham
Cho mượn
2020-08-26
S. Wagstaff
Forest Green
Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
J. Oksanen
Brentford
Cho mượn
2020-08-07
O. Palmer
Crawley Town
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
A. Woodyard
Tranmere
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
C. Trueman
Birmingham
Cho mượn
2020-08-03
R. McDonald
Carlisle
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
C. Alexander
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2020-07-08
M. Pinnock
Kilmarnock
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Bech
Brentford
Chưa xác định
2020-07-01
N. Tzanev
Sutton Utd
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
