-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Afogados
Afogados
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Estádio Valdemar Viana de Araújo
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Estádio Valdemar Viana de Araújo
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Afogados
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2013
Sân vận động
Estádio Valdemar Viana de Araújo
2024-12-01
Juan
Democrata SL
Chuyển nhượng tự do
2024-03-02
Elias dos Santos Bueno
Imperatriz
Chưa xác định
2024-02-05
Wallace
Maguary PE
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Maltos
America-RN
Chưa xác định
2024-01-25
Josimar Alves Lira
Falcon
Chưa xác định
2024-01-04
Daniel Nazaré
Nacional de Patos
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Bruno Mateus
América SE
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Caetano
Jequié
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
João Victor
Audax Rio
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
Maltos
Serra Branca
Chuyển nhượng tự do
2023-04-26
Levi
Nova Iguaçu
Chưa xác định
2023-03-12
Caíque
Bahia de Feira
Chưa xác định
2023-03-01
Valdeir
AO Itabaiana
Chưa xác định
2023-02-06
Levi
Monte Azul
Chuyển nhượng tự do
2023-01-07
Anderson Chaves
Fujieda MYFC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Daniel Nazaré
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Bruno Mateus
Frei Paulistano
Chưa xác định
2023-01-01
Pedro Maycon
Sousa
Chưa xác định
2023-01-01
Caetano
Amazonas
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Valdeir
Salgueiro
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
João Victor
Flamengo PI
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Breno Caetano
Altos
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Vitor Maranhão
IAPE
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Walter
Amazonas
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Rogerinho
CSE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
Willian Gaúcho
Nautico Recife
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
Pedro Maycon
Salgueiro
Chuyển nhượng tự do
2022-05-01
Rogerinho
Real Noroeste
Chuyển nhượng tự do
2022-04-06
Elias dos Santos Bueno
Ferroviario
Chưa xác định
2022-03-18
Sandro Ferreira Andre Nascimento
Iguatu
Chưa xác định
2022-03-15
Elias dos Santos Bueno
Ferroviario
Chưa xác định
2022-02-22
Erivan do Nascimento Ferreira
4 de Julho
Chuyển nhượng tự do
2022-02-20
Anderson Chaves
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2022-02-10
Rondallys Freitas de Sousa
Sete de Setembro
Chưa xác định
2022-02-08
Victor Juffo
Pelister
Chưa xác định
2022-01-01
Breno Caetano
Bahia de Feira
Chưa xác định
2022-01-01
Iago Emanuel Rodrigues Silva
Guarany de Sobral
Chưa xác định
2022-01-01
Piauí
Sousa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Matheus Augusto dos Reis da Silva
Rio Branco PR
Chưa xác định
2022-01-01
Wendel
Nacional de Patos
Chưa xác định
2022-01-01
Erivan do Nascimento Ferreira
Parana
Chưa xác định
2022-01-01
Wander
Sao Raimundo
Chưa xác định
2021-01-26
Evair
Uniao Trabalhadores
Chuyển nhượng tự do
2020-11-25
Denis
Brusque
Chưa xác định
2020-09-04
Willian Gaúcho
BOA
Chưa xác định
2020-08-25
Guilherme Escuro
Brusque
Chưa xác định
2020-08-16
Denis
Petrolina
Chuyển nhượng tự do
2020-07-04
Willian Gaúcho
Nautico Recife
Chưa xác định
2020-07-01
Guilherme Escuro
Bahia de Feira
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Evair
Independente PA
Chuyển nhượng tự do
2019-12-19
Willian Gaúcho
Nautico Recife
Cho mượn
2018-04-15
Weliton Sebastião dos Santos
Santa Rita
Chưa xác định
2018-01-02
Carlos Vinicius Santos de Jesus
Sergipe
Chưa xác định
2017-12-18
Weliton Sebastião dos Santos
Murici Fc
Chưa xác định
2017-03-15
Caxito
Penapolense
Chưa xác định
2017-03-03
Italo Henrique
Matonense
Chưa xác định
2017-01-24
Guilherme Escuro
Cametá
Chưa xác định
2017-01-23
Italo Henrique
Palmas
Chưa xác định
2017-01-10
Caxito
Serra Talhada
Chưa xác định
2016-08-09
Guilherme Escuro
Picos
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
