-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Aiginiakos (AIG)
Aiginiakos (AIG)
Thành Lập:
1972
Sân VĐ:
Dimotiko Gipedo Aiginiou
Thành Lập:
1972
Sân VĐ:
Dimotiko Gipedo Aiginiou
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Aiginiakos
Tên ngắn gọn
AIG
Năm thành lập
1972
Sân vận động
Dimotiko Gipedo Aiginiou
2019-08-01
E. Plakalo
Atvidabergs FF
Chưa xác định
2019-07-20
Apostol Furxhiou
Botev Vratsa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Anastasios Karagiozis
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
V. Velkoski
FK Rabotnicki
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Nikolakopoulos
Asteras Tripolis
Chưa xác định
2019-06-30
G. Zisis
Asteras Tripolis
Chưa xác định
2019-02-05
Christos Intzidis
Palanga
Chưa xác định
2019-02-05
Nikos Kozakis
Sparti
Chuyển nhượng tự do
2019-02-04
A. Vlachomitros
Sparti
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
Mohammed Al Hardan
Vejle
Cho mượn
2019-01-28
I. Markovskyi
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2019-01-09
E. Plakalo
Eskilsminne
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Granados
Tampico Madero
Chuyển nhượng tự do
2018-09-09
Giorgos Sofianis
Aittitos Spaton
Chuyển nhượng tự do
2018-08-22
A. Dimitroulas
Panathinaikos
Cho mượn
2018-07-13
S. Vlachos
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2018-07-04
Lazaros Orfanidis
Panserraikos
Chuyển nhượng tự do
2018-07-03
Ioannis Tsolakidis
PAOK
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Nikolakopoulos
Asteras Tripolis
Cho mượn
2018-07-01
E. Gaqollari
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
G. Zisis
Asteras Tripolis
Cho mượn
2018-07-01
Lutfi Biljali
Renova
Chuyển nhượng tự do
2018-02-04
Lorenzo Menicagli
AOK Kerkyra
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Panagiotis Petrousis
Panthrakikos
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Ivan Perić
Bezanija
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Lutfi Biljali
Haka
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
A. Hodzic
UN Kaerjeng 97
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
K. Kushta
PAOK
Cho mượn
2018-01-23
Doukas Lefidis
Anagennisi Karditsas
Chuyển nhượng tự do
2018-01-22
Christos Intzidis
Panegialios
Chuyển nhượng tự do
2018-01-22
Doukas Lefidis
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2017-09-08
Mahamane Cissé
AEL Kallonis
Chuyển nhượng tự do
2017-09-08
Ioannis Tsolakidis
PAOK
Cho mượn
2017-09-05
N. Milios
Kallithea
Chuyển nhượng tự do
2017-08-27
S. Topalidis
PAOK
Chưa xác định
2017-08-20
Giorgos Sofianis
AEL Kallonis
Chuyển nhượng tự do
2017-08-14
Giannis Domatas
Panserraikos
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
B. Rangelov
PAOK
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
V. Fasidis
Xanthi FC
Chưa xác định
2017-07-01
T. Pasalidis
Asteras Tripolis
Chuyển nhượng tự do
2017-06-30
T. Papoutsogiannopoulos
Slavia Sofia
Chuyển nhượng tự do
2017-03-01
Anestis Karakostas
Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng tự do
2017-01-25
Ioannis Tsolakidis
PAOK
Cho mượn
2017-01-12
Vilim Posinković
AE Zakakiou
Chưa xác định
2017-01-01
Shannon Roy Welcome Warren
Juticalpa
Chưa xác định
2016-07-01
Anestis Karakostas
Veria
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
T. Papoutsogiannopoulos
Atromitos
Chưa xác định
2016-07-01
S. Topalidis
PAOK
Cho mượn
2016-07-01
E. Patralis
PAOK
Cho mượn
2016-07-01
Dídac Devesa
Platanias
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
V. Fasidis
Xanthi FC
Cho mượn
2015-07-03
Petar Pavlović
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. Popovic
PAOK
Chưa xác định
2014-08-31
D. Popovic
PAOK
Cho mượn
2014-07-01
D. Konstantinidis
PAOK
Chưa xác định
2014-07-01
Matías Joel Manzano
Blooming
Chưa xác định
2014-01-31
K. Kivrakidis
Atromitos
Chưa xác định
2014-01-31
D. Konstantinidis
PAOK
Cho mượn
2014-01-21
Julien Fernandes
Enosis
Chưa xác định
2013-09-01
K. Tsilianidis
Iraklis
Chưa xác định
2013-08-01
P. Karakatsanis
Pierikos
Chưa xác định
2013-01-13
Aggelos Karantasiadis
PAOK
Cho mượn
2013-01-12
E. Gaqollari
Xanthi FC
Cho mượn
2013-01-04
K. Tsilianidis
Iraklis
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
