-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Al Ahly (AHL)
Al Ahly (AHL)
Thành Lập:
1907
Sân VĐ:
WE Al-Ahly Stadium
Thành Lập:
1907
Sân VĐ:
WE Al-Ahly Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Ahly
Tên ngắn gọn
AHL
Năm thành lập
1907
Sân vận động
WE Al-Ahly Stadium
2025-08-01
A. Kendouci
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2025-07-01
Mostafa El Badry
Smouha SC
Chưa xác định
2025-07-01
Youssef Ayman
Al-Duhail SC
Chưa xác định
2025-07-01
A. Dieng
Al Kholood
Chưa xác định
2024-09-25
Ammar Hamdi
Masr
Chưa xác định
2024-09-09
Mahmoud Metwaly
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
A. Dari
Stade Brestois 29
€ 1.8M
Chuyển nhượng
2024-08-26
Mahmoud El Zonfoly
El Dakhleya
Chưa xác định
2024-08-26
Ammar Hamdi
El Mokawloon
Chưa xác định
2024-07-26
A. Dieng
Al Kholood
Cho mượn
2024-07-19
Youssef Ayman
Al-Duhail SC
Cho mượn
2024-02-05
Mahmoud El Zonfoly
El Dakhleya
Cho mượn
2024-01-30
Salah Mohsen
AL Masry
Chưa xác định
2024-01-11
Omar Kamal
Future FC
Chưa xác định
2024-01-08
W. Abou Ali
Sirius
Chưa xác định
2023-09-11
A. Modeste
Borussia Dortmund
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
Ammar Hamdi
El Mokawloon
Cho mượn
2023-09-01
Salah Mohsen
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2023-08-27
A. Kendouci
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2023-08-18
Mohamed Mahmoud
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-14
Mohamed Sherif
Al Khaleej Saihat
€ 1.4M
Chuyển nhượng
2023-08-11
Saad Samir
Ceramica Cleopatra
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
Mostafa El Badry
Smouha SC
Cho mượn
2023-08-01
Mohamed Mahmoud
Al Ittihad
Chưa xác định
2023-08-01
Ammar Hamdi
Al Ittihad
Chưa xác định
2023-08-01
Aly Lotfy
Masr
Chưa xác định
2023-08-01
Mostafa El Badry
Future FC
Chưa xác định
2023-07-20
Emam Ashour
FC Midtjylland
Chưa xác định
2023-07-19
Ayman Ashraf
National Bank of Egypt
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
Bruno Sávio
Bolívar
Chưa xác định
2023-07-01
Saad Samir
Future FC
Chưa xác định
2023-07-01
Hamdi Fathy
Al Wakrah
Chưa xác định
2023-07-01
Ahmed Nabil Manga
Al Ittihad
Chưa xác định
2023-07-01
Karim Nedved
Future FC
Chưa xác định
2023-01-29
A. Kendouci
ES Setif
Chưa xác định
2023-01-11
Ammar Hamdi
Al Ittihad
Cho mượn
2023-01-11
Mohamed Mahmoud
Al Ittihad
Cho mượn
2023-01-04
Hossam Hassan
Smouha SC
Chưa xác định
2022-10-10
Salah Mohsen
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2022-09-15
Ahmed Ramadan
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-10
Bruno Sávio
Bolívar
Chưa xác định
2022-09-01
Ahmed Yasser Rayan
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-01
Ahmed Ramadan
Smouha SC
Chưa xác định
2022-09-01
Mahmoud Waheed
El Geish
Chưa xác định
2022-07-30
B. Benoun
Qatar SC
Chưa xác định
2022-07-02
A. Badji
Amiens
Chưa xác định
2022-07-01
Kahraba
Hatayspor
Chưa xác định
2022-07-01
Ahmed Yasser Rayan
Altay
Chưa xác định
2022-07-01
A. Badji
Amiens
Chưa xác định
2022-02-19
O. Ajayi
Akwa Starlets
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
Kahraba
Hatayspor
Cho mượn
2021-10-01
Nasser Maher
Future FC
Chưa xác định
2021-09-22
Marwan Mohsen
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2021-09-18
Amr Gamal
Pharco
Chưa xác định
2021-09-11
Saad Samir
Future FC
Cho mượn
2021-09-11
Karim Nedved
Future FC
Cho mượn
2021-09-06
Mostafa El Badry
Future FC
Cho mượn
2021-09-05
Mostafa El Badry
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2021-09-02
Ahmed Alaa Eldin
AL Masry
Chưa xác định
2021-09-01
Ammar Hamdi
Al Ittihad
Chưa xác định
2021-09-01
Ahmed Ramadan
Smouha SC
Cho mượn
2021-09-01
P. Tau
Brighton
Chưa xác định
2021-09-01
Amr Gamal
El Geish
Chưa xác định
2021-09-01
Ahmed Alaa Eldin
El Geish
Chưa xác định
2021-08-31
Karim Fouad
Nogoom El Mostakbal FC
Chưa xác định
2021-08-29
Hossam Hassan
Smouha SC
Chưa xác định
2021-08-17
Ahmed Yasser Rayan
Altay
Cho mượn
2021-08-04
A. Badji
Amiens
Cho mượn
2021-07-01
A. Badji
Ankaragucu
Chưa xác định
2021-01-29
Geraldo
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
A. Badji
Ankaragucu
Cho mượn
2021-01-11
Ahmed Yasser Rayan
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2020-12-15
Saleh Gomaa
Ceramica Cleopatra
Chuyển nhượng tự do
2020-12-06
Ahmed El Sheikh
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2020-12-03
Fawzi El Henawi
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
Fawzi El Henawi
Smouha SC
Chưa xác định
2020-12-01
Bassem Ali
El Mokawloon
Chưa xác định
2020-11-09
B. Benoun
Raja Casablanca
Chưa xác định
2020-11-02
Ahmed Fathy
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2020-11-02
Amr El Saadawy
El Gouna FC
Chưa xác định
2020-11-02
Nasser Maher
Smouha SC
Chưa xác định
2020-11-02
Salah Mohsen
Smouha SC
Chưa xác định
2020-11-02
Ammar Hamdi
Al Ittihad
Cho mượn
2020-11-01
Ahmed Yasser Rayan
El Gouna FC
Chưa xác định
2020-11-01
Bassem Ali
El Gouna FC
Chưa xác định
2020-11-01
Taher Mohamed
El Mokawloon
Chưa xác định
2020-11-01
Akram Tawfik
El Gouna FC
Chưa xác định
2020-11-01
Amr El Saadawy
El Gouna FC
Chưa xác định
2020-11-01
Ammar Hamdi
El Geish
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Sherif
Enppi
Chưa xác định
2020-11-01
Hossam Mohamed Ashour Rahman Nasr
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
Ramadan Sobhi
Huddersfield
Chưa xác định
2020-11-01
Sherif Ekramy
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2020-10-17
W. Azaro
Al-Ettifaq
Chuyển nhượng tự do
2020-10-15
Hussein Al Sayed
El Geish
Chưa xác định
2020-10-15
Ahmed Ramadan
Wadi Degla
Chưa xác định
2020-10-01
W. Azaro
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2020-09-30
Hussein Al Sayed
CS Sfaxien
Chưa xác định
2020-01-23
Salah Mohsen
Smouha SC
Cho mượn
2020-01-22
W. Azaro
Al-Ettifaq
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
