-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Al Arabi SC
Al Arabi SC
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Department of Education Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Department of Education Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Arabi SC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Department of Education Stadium
Tháng 11/2025
Division 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Division 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Division 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2024
King's Cup
Tháng 10/2024
King's Cup
Tháng 09/2025
Division 1
Tháng 10/2025
Division 1
BXH Division 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Al Ula
|
4 | 9 | 10 |
| 02 |
Jeddah Club
|
2 | 3 | 6 |
| 03 |
Al Jandal
|
2 | 2 | 6 |
| 04 |
Abha
|
2 | 2 | 4 |
| 05 |
Al Draih
|
2 | 2 | 4 |
| 06 |
Al-Raed
|
2 | 1 | 4 |
| 07 |
Al Zulfi
|
2 | 1 | 3 |
| 08 |
Al Orubah
|
2 | 0 | 3 |
| 09 |
Al Jabalain
|
2 | -1 | 3 |
| 10 |
Al Bukayriyah
|
2 | -2 | 3 |
| 11 |
Al-Faisaly FC
|
2 | 0 | 2 |
| 12 |
Al Arabi SC
|
2 | 0 | 2 |
| 13 |
Al Taee
|
2 | -1 | 1 |
| 14 |
Al Anwar
|
2 | -1 | 1 |
| 15 |
Al-Adalah
|
2 | -2 | 1 |
| 16 |
Al Baten
|
2 | -2 | 0 |
| 17 |
Al Jubail
|
2 | -4 | 0 |
| 18 |
Al Wehda Club
|
2 | -6 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
Firas Al-Ghamdi
Al-Ahli Jeddah
Chưa xác định
2024-09-12
Firas Al-Ghamdi
Al-Ahli Jeddah
Cho mượn
2024-09-02
Manaf Abou Yabes
Ohod
Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
Abdul Rahman Anwar Al Shammari
Al Wehda Club
Chưa xác định
2024-08-04
Cheick Ibrahim Comara
Al Jandal
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
Jobson Souza Santos
Al Jabalain
Chưa xác định
2024-07-23
Mohammed Mazyad Alshammari
Al Kholood
Chưa xác định
2023-09-23
O. John
Al-Hazm
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Sari Amro
Abha
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Jobson Souza Santos
Nautico Recife
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Sandro Manoel
Al Ahli Doha
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Wellington Carvalho
Chaves
Chưa xác định
2020-08-15
M. Aouichi
JS Kairouanaise
Chưa xác định
2019-07-19
M. Aouichi
JS Kairouanaise
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
