-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Al Hilal Omdurman (HIL)
Al Hilal Omdurman (HIL)
Thành Lập:
1930
Sân VĐ:
Al-Hilal Stadium
Thành Lập:
1930
Sân VĐ:
Al-Hilal Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Hilal Omdurman
Tên ngắn gọn
HIL
Năm thành lập
1930
Sân vận động
Al-Hilal Stadium
2024-09-30
G. Fofana
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2024-08-15
T. Ben Zitoun
CA Bizertin
Chưa xác định
2024-08-07
A. Ajagun
Al Hussein
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Ngoma
Simba
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
F. Ngoma
Al Fahaheel
Chưa xác định
2022-07-22
M. Ouattara
Simba
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
A. Ajagun
Cape Town City
Chưa xác định
2022-01-22
Diawandou Diagné Niang
Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
I. N'Diaye
Cukaricki
Chưa xác định
2021-07-01
S. Magoola
Pretoria Callies
Chưa xác định
2021-06-10
A. Powell
Philadelphia Union
Chưa xác định
2021-02-09
D. Kadio
Alashkert
Chưa xác định
2021-01-26
A. Powell
Inter Miami
Chưa xác định
2019-07-24
I. Mbombo
Nkana
Chuyển nhượng tự do
2019-02-14
Sergio Osagho Uyi
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2018-11-01
Abednego Tetteh
Real Kashmir
Chưa xác định
2018-10-23
S. Magoola
Al Merreikh
Chưa xác định
2018-10-22
Boubacar Diarra
Lierse
Chuyển nhượng tự do
2018-05-24
Sergio Osagho Uyi
Senglea Athletic
Chuyển nhượng tự do
2018-01-21
Mohammed Bukhari
Al Orubah
Chưa xác định
2018-01-01
A. Okrah
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Abednego Tetteh
Bechem United
Chưa xác định
2017-01-01
A. Okrah
Al Merreikh
Chưa xác định
2016-01-01
Souleymane Konaté
Pdrm
Chưa xác định
2015-05-01
Andrezinho
Barito Putera
Chưa xác định
2014-07-01
Souleymane Konaté
Stade Malien Bamako
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
