-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Al Ittihad (ETT)
Al Ittihad (ETT)
Thành Lập:
1914
Sân VĐ:
Alexandria Stadium
Thành Lập:
1914
Sân VĐ:
Alexandria Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Ittihad
Tên ngắn gọn
ETT
Năm thành lập
1914
Sân vận động
Alexandria Stadium
2025-08-01
Abdallah Bakri
Masr
Chưa xác định
2024-10-24
Ahmed Daador
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-22
E. Apeh
Sabah FA
Chuyển nhượng tự do
2024-09-19
S. Touka
Wadi Degla
Chuyển nhượng tự do
2024-09-16
Filipe Nascimento
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
Islam Abou Slemma
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
Mahmoud Metwaly
Al Ahly
Chuyển nhượng tự do
2024-09-08
Fady Farid
Smouha SC
Chưa xác định
2024-09-06
Ragab Omran
El Geish
Chuyển nhượng tự do
2024-09-04
Abdelrahman Khaled
Al Arabi
Chuyển nhượng tự do
2024-09-04
Karim Yehia
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2024-09-04
Abdallah Bakri
Masr
Cho mượn
2024-09-03
Omar Salah
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
Ahmed Ayman
Nogoom El Mostakbal FC
Chưa xác định
2024-09-01
Fawzi El Henawi
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
Khaled El Ghandour
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2024-08-27
Hesham Balaha
Future FC
Chưa xác định
2024-08-26
Sherif Reda
Smouha SC
Chưa xác định
2024-08-23
Ahmed El Shimi
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
Mabululu
Al Ahli Tripoli
Chưa xác định
2024-08-11
A. Amutu
Al Talaba
Chưa xác định
2024-07-01
A. Amutu
Al Jandal
Chưa xác định
2024-02-04
Sherif Reda
Smouha SC
Cho mượn
2024-01-31
Ahmed El Sheikh
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2023-09-14
Omar El Wahsh
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2023-09-11
Ibrahim Hassan
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-08-27
Sabri Rahil
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
Islam Abdelnaim
El Mokawloon
Chưa xác định
2023-08-21
Islam Abou Slemma
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
Ragab Omran
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2023-08-16
Ahmed El Sheikh
Příbram
Chuyển nhượng tự do
2023-08-05
Omar Salah
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
A. Amutu
Al Jandal
Cho mượn
2023-08-01
Mahmoud Abdel Aziz
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Mohamed Mahmoud
Al Ahly
Chưa xác định
2023-08-01
S. Touka
Ceramica Cleopatra
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Karim El Deeb
Ismaily SC
Chưa xác định
2023-08-01
Khaled Sobhy
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2023-08-01
Amr Saleh
Wadi Degla
Chưa xác định
2023-08-01
Mahmoud Alaa
Zamalek SC
Chưa xác định
2023-08-01
Ammar Hamdi
Al Ahly
Chưa xác định
2023-07-01
Ahmed Nabil Manga
Al Ahly
Chưa xác định
2023-01-31
S. Simporé
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-01-31
Karim Yehia
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
Karim El Deeb
Ismaily SC
Cho mượn
2023-01-30
Mostafa Afroto
Itesalat
Chưa xác định
2023-01-11
Mohamed Mahmoud
Al Ahly
Cho mượn
2023-01-11
Ammar Hamdi
Al Ahly
Cho mượn
2022-10-01
Mahmoud Alaa
Zamalek SC
Cho mượn
2022-10-01
Mohamed Magdy
Ghazl El Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Mohamed Abdel Salam
Zamalek SC
Chưa xác định
2022-10-01
Karim Mamdouh Khaled
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
A. Amutu
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Khaled Sobhy
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2022-09-19
Ahmed Yehia
Future FC
Chưa xác định
2022-09-09
Mahmoud Abdel Aziz
El Mokawloon
Chưa xác định
2022-09-07
Islam Abdelnaim
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-09-06
Mohammed Saleh
Olympic El Qanah
Chưa xác định
2022-09-01
Nader Ramadan
Masr
Chưa xác định
2022-09-01
Al Mahdi Soliman
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
Ahmed Ali
El Mokawloon
Chưa xác định
2022-01-31
Mohamed Atwa
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-01-23
Ibrahim Hassan
Pyramids FC
Chưa xác định
2022-01-16
D. Lowe
Inter Miami
Chuyển nhượng tự do
2021-10-07
Emad El Sayed
El Gouna FC
Chưa xác định
2021-09-28
Ahmed Ali
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2021-09-21
Mohamed Abdel Monsef Ahmed
Wadi Degla
Chưa xác định
2021-09-11
Mohamed Magdy
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2021-09-11
Khaled Kamar
El Gouna FC
Chưa xác định
2021-09-11
Mahmoud Shaaban
Future FC
Chưa xác định
2021-09-11
Mahmoud Rezk
Future FC
Chưa xác định
2021-09-10
Mabululu
1º de Agosto
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Anwar
El Geish
Chưa xác định
2021-09-01
R. Cissé
Zamalek SC
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Sobhi
Zamalek SC
Chưa xác định
2021-09-01
Ammar Hamdi
Al Ahly
Chưa xác định
2021-08-31
Nader Ramadan
Ismaily SC
Chưa xác định
2021-08-31
Mohamed Abdel Salam
Zamalek SC
Cho mượn
2021-08-31
Ahmed Yehia
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2021-08-31
Mostafa Afroto
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-08-31
S. Simporé
AL Masry
Chưa xác định
2021-08-17
R. Williams
Al Qadsia
Chưa xác định
2021-02-02
Derick Chuka Ogbu
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2020-12-06
R. Williams
Miami FC
Chuyển nhượng tự do
2020-12-06
Hesham Mohamed
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2020-12-05
Mahmoud El Zonfoly
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2020-12-03
Mohamed Sobhi
Zamalek SC
Cho mượn
2020-12-03
Fawzi El Henawi
Al Ahly
Chuyển nhượng tự do
2020-11-29
D. Lowe
Phoenix Rising
Chuyển nhượng tự do
2020-11-29
Mohamed Atwa
Pyramids FC
Chưa xác định
2020-11-20
Osama Azab
Misr EL Makasa
Chuyển nhượng tự do
2020-11-12
Islam Gamal
El Geish
Chuyển nhượng tự do
2020-11-02
Karim Mamdouh Khaled
El Geish
Chưa xác định
2020-11-02
Ammar Hamdi
Al Ahly
Cho mượn
2020-11-01
Ahmed Refaat
Zamalek SC
Chưa xác định
2020-11-01
Hossam Mohamed Ashour Rahman Nasr
Al Ahly
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
Hesham Salah
El Raja Marsa Matruh
Chưa xác định
2020-11-01
Nour El Sayed
El Gouna FC
Chưa xác định
2020-11-01
Karim Yehia
Smouha SC
Chưa xác định
2020-11-01
Ayman El Ghobashy
Nogoom El Mostakbal FC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
