-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Al Kholood
Al Kholood
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Ar-Rass Stadium (Al Hazm Club Stadium)
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Ar-Rass Stadium (Al Hazm Club Stadium)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Kholood
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1970
Sân vận động
Ar-Rass Stadium (Al Hazm Club Stadium)
Tháng 10/2025
Pro League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Pro League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Pro League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Pro League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Pro League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Pro League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Pro League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Pro League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2024
King's Cup
Tháng 08/2025
Pro League
Tháng 09/2025
Pro League
Tháng 10/2025
Pro League
BXH Pro League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Al-Nassr
|
6 | 19 | 18 |
| 02 |
Al Taawon
|
6 | 6 | 15 |
| 03 |
Al-Hilal Saudi FC
|
6 | 11 | 14 |
| 04 |
Al-Qadisiyah FC
|
6 | 6 | 14 |
| 05 |
Al-Ahli Jeddah
|
6 | 4 | 12 |
| 06 |
Al Khaleej Saihat
|
6 | 7 | 10 |
| 07 |
Al-Ittihad FC
|
6 | 2 | 10 |
| 08 |
Al Suqoor
|
6 | 0 | 10 |
| 09 |
Al Kholood
|
6 | 2 | 9 |
| 10 |
Al-Fayha
|
6 | -2 | 8 |
| 11 |
Al-Ettifaq
|
6 | -6 | 7 |
| 12 |
Al Shabab
|
6 | -3 | 6 |
| 13 |
Al Riyadh
|
6 | -8 | 6 |
| 14 |
Al-Hazm
|
6 | -4 | 5 |
| 15 |
Al-Fateh
|
6 | -7 | 4 |
| 16 |
Damac
|
6 | -9 | 2 |
| 17 |
Al Akhdoud
|
6 | -8 | 1 |
| 18 |
Al Najma
|
6 | -10 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
Álex Collado
Real Betis
Chưa xác định
2025-07-01
A. Dieng
Al Ahly
Chưa xác định
2025-07-01
Hamdan Al Shamrani
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2024-09-02
Abdulfattah Asiri
Al Taee
Chưa xác định
2024-08-23
W. Troost-Ekong
PAOK
Chưa xác định
2024-08-22
M. Maolida
Hertha BSC
Chưa xác định
2024-08-22
Álex Collado
Real Betis
Cho mượn
2024-08-22
Abdullah Al Harbi
Al Jabalain
Chưa xác định
2024-08-14
K. N'Doram
Metz
Chuyển nhượng tự do
2024-08-03
Roberto Dias Correia Filho
Al Jubail
Chuyển nhượng tự do
2024-08-03
Rafael Martins Claro dos Santos
Al Jubail
Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
A. Dieng
Al Ahly
Cho mượn
2024-07-23
Mohammed Mazyad Alshammari
Al Arabi SC
Chưa xác định
2024-07-22
M. Vázquez
Muaither SC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
Marcelo Grohe
Al-Ittihad FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
Hamdan Al Shamrani
Al-Ettifaq
Cho mượn
2024-07-18
Mohammed Jahfali
Al-Hilal Saudi FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
Abdullah Al-Rashidi
Al-Adalah
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
Ahmed Yasin Ghani Mousa
Orebro SK
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Gyömbér
Salernitana
Chuyển nhượng tự do
2024-02-29
S. Armenteros
Sichuan Jiuniu
Chưa xác định
2024-01-20
Nikola Stojiljković
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
Arthur Rezende
Ceara
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Abdullah Al Harbi
Al Khaleej Saihat
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Armenteros
Heracles
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Vázquez
Al-Faisaly FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Ahmed Yasin Ghani Mousa
Orebro SK
Chuyển nhượng tự do
2022-07-24
N. Zaâlani
CS Constantine
Chưa xác định
2022-07-01
Roberto Dias Correia Filho
Sereď
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
N. Zaâlani
Olympique Khouribga
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
