-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Al-Nahda (NAH)
Al-Nahda (NAH)
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Al Nahdha Stadium
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Al Nahdha Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al-Nahda
Tên ngắn gọn
NAH
Năm thành lập
2003
Sân vận động
Al Nahdha Stadium
Tháng 11/2025
AGCFF Gulf Champions League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
AGCFF Gulf Champions League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | E. Voulany | Mauritania |
| 7 | B. Bensaha | Algeria |
| 81 | Inters Auxence Gui | Côte d'Ivoire |
| 0 | Mohammed Abdullah Mubarak Al Balushi | Oman |
| 17 | Ali Al Busaidi | Oman |
| 66 | Mohamed Khasib | Oman |
| 0 | Ali Al Jabri | Oman |
| 23 | Harib Al Saadi | Oman |
| 20 | Salaah Al Yahyaei | Oman |
| 0 | Said Salim Al Razaiqi | Oman |
| 5 | Nasser Ali Saleh Al Shimli | Oman |
| 23 | Sulaiman Al Breiki | Oman |
| 0 | D. Odafin | Nigeria |
| 11 | Rabia Al Alawi | Oman |
| 0 | W. Bwalya | Congo DR |
| 1 | Ibrahim Al Mukhaini | Oman |
| 14 | Ahmed Al Kaabi | Oman |
| 0 | Arif Al Shiba | Oman |
| 0 | Mansoor Al Nuaimi | Oman |
| 0 | Salem Al Shamisiy | Oman |
| 0 | Abdul Adheem Saad | Oman |
| 44 | Mana Al Mukhaini | Oman |
| 14 | Hamood Saleh | Oman |
| 12 | Abdullah Fawaz | Oman |
| 13 | Abdul Aziz Al Shamousi | Oman |
| 7 | Issam Al Sabhi | Oman |
| 9 | Omer Al Malki | Oman |
| 0 | Hussein Ali Darwish Al Ajami | Oman |
| 0 | Hatem Al Hamhami | Oman |
| 32 | Abdulaziz Al Gheilani | Oman |
| 24 | Abdul Khaliq Fayiz | Oman |
| 17 | Abdullah Mohammed Salim Al Mamari | Oman |
| 0 | Ismail Sulaiman Ashoor Al Ajmi | Oman |
| 0 | M. Boukar | Cameroon |
| 0 | Mohamed Montassar Lahfidhi | Tunisia |
| 0 | Anwar Khasib Anatar Al Hinaai | Oman |
| 0 | Muhanad Abdullah Khamis Ali Al Hasani | Oman |
| 0 | Badar Nasib | Oman |
| 0 | Nadhir Sloum | Oman |
| 0 | Salim Juma Farhan Mubarak Al Naaimi | Oman |
| 13 | Ahmed Al Matrooshi | Oman |
| 0 | Faisal Mohsin Darwish Al Hadad Al Balushi | Oman |
| 18 | Mohammed Al Hinai | Oman |
| 27 | Omar Al Salti | Oman |
| 0 | Al Abri Mohamed Moosa Nasser | Oman |
| 8 | Ali Moosa Al Hinai | Oman |
| 21 | Ali Al Rusheidi | Oman |
| 25 | Ghanim Al Habashi | Oman |
| 18 | Mohammed Al Hinai | Oman |
| 22 | Jamal Al Wahshi | Oman |
| 24 | Omar Al Ghabshi | Oman |
| 77 | Mahnad Al Alawi | Oman |
| 26 | Alaa Al Shiyadi | Oman |
| 0 | Asad Al Awadi | Oman |
| 4 | J. Ngede | Cameroon |
2023-09-17
B. Bensaha
JS Kabylie
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Salaah Al Yahyaei
Al Seeb
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Said Salim Al Razaiqi
Al Arabi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Harib Al Saadi
Al Suwaiq
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Mohammed Abdullah Mubarak Al Balushi
Al Suwaiq
Chưa xác định
2018-01-01
Ali Al Busaidi
Al Suwaiq
Chưa xác định
2015-01-01
Ali Al Jabri
Fanja
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
