-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Al Orubah
Al Orubah
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Al-Oruba Club Stadium
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Al-Oruba Club Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Orubah
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1975
Sân vận động
Al-Oruba Club Stadium
Tháng 10/2025
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 09/2024
King's Cup
Tháng 09/2025
Division 1
Tháng 10/2025
BXH Division 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Al Ula
|
4 | 9 | 10 |
| 02 |
Jeddah Club
|
2 | 3 | 6 |
| 03 |
Al Jandal
|
2 | 2 | 6 |
| 04 |
Abha
|
2 | 2 | 4 |
| 05 |
Al Draih
|
2 | 2 | 4 |
| 06 |
Al-Raed
|
2 | 1 | 4 |
| 07 |
Al Zulfi
|
2 | 1 | 3 |
| 08 |
Al Orubah
|
2 | 0 | 3 |
| 09 |
Al Jabalain
|
2 | -1 | 3 |
| 10 |
Al Bukayriyah
|
2 | -2 | 3 |
| 11 |
Al-Faisaly FC
|
2 | 0 | 2 |
| 12 |
Al Arabi SC
|
2 | 0 | 2 |
| 13 |
Al Taee
|
2 | -1 | 1 |
| 14 |
Al Anwar
|
2 | -1 | 1 |
| 15 |
Al-Adalah
|
2 | -2 | 1 |
| 16 |
Al Baten
|
2 | -2 | 0 |
| 17 |
Al Jubail
|
2 | -4 | 0 |
| 18 |
Al Wehda Club
|
2 | -6 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
K. Zouma
West Ham
Chưa xác định
2025-07-01
I. Kandouss
Gent
Chưa xác định
2025-07-01
Abdulmalek Al Shammary
Al Taawon
Chưa xác định
2024-09-08
R. Hebaj
CS Sfaxien
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
I. Kandouss
Gent
Cho mượn
2024-08-31
K. Zouma
West Ham
Cho mượn
2024-08-26
Mohammed Al Saiari
Al-Qadisiyah FC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-26
Mohammed Al Qarni
Al Wehda Club
Chuyển nhượng tự do
2024-08-25
Cristian Tello
Al-Fateh
Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
J. Seri
Hull City
Chưa xác định
2024-08-22
E. Boateng
Rio Ave
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
K. Muhar
CFR 1907 Cluj
€ 1.5M
Chuyển nhượng
2024-08-22
Abdulmalek Al Shammary
Al Taawon
Cho mượn
2024-08-12
G. Coucke
KV Mechelen
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
D. Bartkus
Al Bukayriyah
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
Fawaz Al Terais
Al Khaleej Saihat
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
C. Pain
Al Bukayriyah
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
Hussain Al Shuwaish
Al-Fayha
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
Ibrahim Al-Zubaidi
Al-Ahli Jeddah
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
Naif Almas
Al-Fayha
Chưa xác định
2024-07-04
B. Nkololo
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
R. Hebaj
Andijan
€ 300K
Chuyển nhượng
2024-01-23
Thiago Queiroz Bezerra
Al Suqoor
Chưa xác định
2023-08-14
M. El Allouchi
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
Naif Almas
Al-Fayha
Cho mượn
2023-08-04
B. Nkololo
Central Coast Mariners
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
C. Pain
Western United
Chưa xác định
2023-07-01
V. Anita
Waalwijk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Bartkus
Ironi Kiryat Shmona
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Abdulelah Al Shammari
Damac
Chuyển nhượng tự do
2021-08-08
Fawaz Fallatah
Al-Raed
Chưa xác định
2020-10-01
M. Bensib
ES Metlaoui
Chưa xác định
2020-02-13
Fayez Bandar Al Enezi
Al-Raed
Chưa xác định
2020-01-31
Nader Al Sharari
Abha
Chưa xác định
2019-09-11
Eydison
Kalteng Putra
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Emad Sahabi
Al Shoalah
Chưa xác định
2019-07-01
Mohamed Rawaf
Al Shoalah
Chưa xác định
2019-07-01
Mohammed Rabie
Al Shoalah
Chưa xác định
2019-01-01
Ahmed Al-Najei
Abha
Chưa xác định
2019-01-01
Eydison
Than Quang Ninh
Chưa xác định
2018-12-26
Dija Baiano
Boavista SC
Chưa xác định
2018-08-15
Dija Baiano
Volta Redonda
Chưa xác định
2018-07-01
Hamdan Ashwi Al Ruwaili
Al Taawon
Chưa xác định
2018-01-21
Mohammed Bukhari
Al Hilal Omdurman
Chưa xác định
2018-01-21
Hassan Abu Shaheen
Al-Faisaly FC
Chưa xác định
2018-01-21
Adel Sudani
Al Shoalah
Chưa xác định
2017-07-01
Abdo Al Basisi
Ohod
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
Sami Abdulghani
Hajer
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
David da Silva
Kanazawa
Chưa xác định
2016-07-14
Basem Al Sharif
Najran
Chưa xác định
2016-07-01
Hassan Al Sandal
Hajer
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Yousef Al Thodan
Hajer
Chưa xác định
2016-07-01
Abdulaziz Falath
Hajer
Chưa xác định
2016-07-01
Mohammed Al Kuwaykibi
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2016-07-01
Mus'ab Al Laham
Najran
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Mus'ab Al Laham
Najran
Chưa xác định
2015-07-01
Abdulaziz Al-Nashi
Al Nahdha
Chưa xác định
2015-07-01
Fawaz Fallatah
Al-Faisaly FC
Chưa xác định
2015-07-01
Ahmad Asiri
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2015-07-01
Ahmed Mashqi
Al Khaleej Saihat
Chưa xác định
2015-07-01
Ahmad Mohammed Al Assiri
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2015-07-01
Aedh Al Jawni
Hajer
Chưa xác định
2015-07-01
Hassan Al Sandal
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2015-07-01
Yousef Al Thodan
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2015-07-01
Ali Muaddi Al Zubaidi
Hajer
Chưa xác định
2015-07-01
Sami Abdulghani
Al Wehda Club
Chưa xác định
2015-01-01
Ibrahim Salah
Zamalek SC
Chưa xác định
2015-01-01
Jhasmani Campos Dávalos
Bolívar
Chưa xác định
2014-09-01
Sultan Al Yami
Al Shoalah
Chưa xác định
2014-08-14
Waleed Al Gizani
Al Shoalah
Chưa xác định
2014-07-01
Mohammed Rabie
Abha
Chưa xác định
2014-07-01
Naif Al Balawi
Al-Qadisiyah FC
Chưa xác định
2014-07-01
Jhasmani Campos Dávalos
Muaither SC
Chưa xác định
2014-07-01
Ali Muaddi Al Zubaidi
Al-Faisaly FC
Chưa xác định
2014-07-01
Fahad Al Johani
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2014-07-01
Ali Ataif
Al-Ettifaq
Chưa xác định
2014-07-01
E. Banahene
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2014-07-01
Sultan Al Yami
Al-Faisaly FC
Chưa xác định
2013-09-01
Oday Amro
Al-Raed
Chưa xác định
2013-08-23
Naif Al Balawi
Al-Ansar
Chưa xác định
2013-07-20
Abdo Al Basisi
Al-Ansar
Chưa xác định
2013-07-11
Fawaz Fallatah
Al-Hilal Saudi FC
Chưa xác định
2013-06-26
Abdulaziz Falath
Al Taawon
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
