-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Al Taee (TAE)
Al Taee (TAE)
Thành Lập:
1960
Sân VĐ:
Prince Abdul Aziz bin Musa'ed Stadium
Thành Lập:
1960
Sân VĐ:
Prince Abdul Aziz bin Musa'ed Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Taee
Tên ngắn gọn
TAE
Năm thành lập
1960
Sân vận động
Prince Abdul Aziz bin Musa'ed Stadium
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 09/2024
King's Cup
Tháng 10/2024
King's Cup
Tháng 09/2025
Division 1
Tháng 10/2025
BXH Division 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Al Ula
|
4 | 9 | 10 |
| 02 |
Jeddah Club
|
2 | 3 | 6 |
| 03 |
Al Jandal
|
2 | 2 | 6 |
| 04 |
Abha
|
2 | 2 | 4 |
| 05 |
Al Draih
|
2 | 2 | 4 |
| 06 |
Al-Raed
|
2 | 1 | 4 |
| 07 |
Al Zulfi
|
2 | 1 | 3 |
| 08 |
Al Orubah
|
2 | 0 | 3 |
| 09 |
Al Jabalain
|
2 | -1 | 3 |
| 10 |
Al Bukayriyah
|
2 | -2 | 3 |
| 11 |
Al-Faisaly FC
|
2 | 0 | 2 |
| 12 |
Al Arabi SC
|
2 | 0 | 2 |
| 13 |
Al Taee
|
2 | -1 | 1 |
| 14 |
Al Anwar
|
2 | -1 | 1 |
| 15 |
Al-Adalah
|
2 | -2 | 1 |
| 16 |
Al Baten
|
2 | -2 | 0 |
| 17 |
Al Jubail
|
2 | -4 | 0 |
| 18 |
Al Wehda Club
|
2 | -6 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-13
E. Banda
HNK Rijeka
Chuyển nhượng tự do
2024-09-04
I. Tandia
Al Qadsia
Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
E. Roco
Al Riyadh
Chưa xác định
2024-09-02
Abdulfattah Asiri
Al Kholood
Chưa xác định
2024-09-01
Tareq Abdullah A Mohammed
Damac
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
L. Tawamba
Al Akhdoud
Chưa xác định
2024-08-25
Abdullah Al Shammari
Abha
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
Abdullah Majrashi
Al-Raed
Chuyển nhượng tự do
2024-08-20
B. Mensah
Al Riyadh
Chưa xác định
2024-08-18
V. Misidjan
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2024-07-22
R. Bauer
Neftchi Baku
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Abdulmohsen Fallatah
Al-Ittihad FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
C. Fai
Radnicki NIS
Chưa xác định
2023-09-07
M. Dugandžić
Rapid
€ 2M
Chuyển nhượng
2023-08-23
Dener
Portimonense
Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
A. Cordea
FCSB
€ 1.3M
Chuyển nhượng
2023-08-13
A. Sayoud
Al-Raed
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
G. Mbenza
Muaither SC
Chưa xác định
2023-07-28
E. Roco
Elche
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
Abdullah Al Joui
Al Shabab
Chưa xác định
2023-07-18
Tareq Abdullah A Mohammed
Al Taawon
Chưa xác định
2023-07-15
V. Misidjan
Twente
Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
Abdulfattah Asiri
Mariehamn
Chưa xác định
2023-07-14
Rakan Shamlan
Al Baten
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
B. Mensah
Kayserispor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
Fahad Al Johani
Damac
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Mohammed Harzan
Ohod
Chưa xác định
2023-07-01
R. Bauer
St. Truiden
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Mhana Al Enazi
Al Qaisoma
Chưa xác định
2023-07-01
Mukhtar Ali
Al-Nassr
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Musona
Al Riyadh
Chưa xác định
2023-03-31
C. Malele
Shanghai Shenhua
Chuyển nhượng tự do
2023-03-03
C. Malele
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2022-09-13
Abdullah Al Joui
Al Shabab
Chuyển nhượng tự do
2022-09-13
Hazaa Al Hazaa
Al-Ettifaq
Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
A. Martínez
Always Ready
Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
Alfa Semedo
Guimaraes
Chưa xác định
2022-08-04
C. Malele
CFR 1907 Cluj
Cho mượn
2022-07-29
Marcelo
Dibba Al-Fujairah
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
Hussain Qasim
Al-Faisaly FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
Ibrahim Al-Zubaidi
Al-Ahli Jeddah
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
Abdullah Tarmin
Damac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
Moataz Al Baqawi
Al Taawon
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
G. Mbenza
Antwerp
Chưa xác định
2022-07-07
Abdulmohsen Fallatah
Al-Ittihad FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Abdulkarim Al Qahtani
Al Wehda Club
Chưa xác định
2022-07-01
T. Figueroa
Antofagasta
Chưa xác định
2022-02-28
M. Lukov
Arda Kardzhali
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Mukhtar Ali
Al-Nassr
Cho mượn
2022-02-01
Abdullah Tarmin
Al-Ahli Jeddah
Chưa xác định
2022-01-29
C. Fai
Standard Liege
Chưa xác định
2022-01-22
T. Figueroa
Antofagasta
Cho mượn
2022-01-10
Jamal Bajandouh
Al Shabab
Chưa xác định
2021-09-15
C. Malele
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
A. Sayoud
CR Belouizdad
Chưa xác định
2021-07-29
Marcelo
Pacos Ferreira
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
Dener
Portimonense
Chưa xác định
2021-07-03
Lucas
FC Luzern
Chưa xác định
2021-07-01
Ibrahim Al-Zubaidi
Al Taawon
Chưa xác định
2021-07-01
Mohammed Ali Al Shanqiti
Al Taawon
Chưa xác định
2021-07-01
Mohammed Harzan
Damac
Chưa xác định
2021-07-01
Mohammed Attiyah Ahmed Eisa
Al Shabab
Cho mượn
2021-07-01
Osama Al Khalaf
Al-Nassr
Cho mượn
2021-07-01
M. Lukov
Lokomotiv Plovdiv
Chưa xác định
2021-07-01
K. Musona
Anderlecht
€ 300K
Chuyển nhượng
2021-01-31
M. Tiaïba
AS AIN Mlila
Chưa xác định
2021-01-01
Fahad Al Johani
Al-Qadisiyah FC
Chưa xác định
2021-01-01
Abdul Wahab Jafar
Damac
Chuyển nhượng tự do
2020-09-12
M. Tiaïba
AS AIN Mlila
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Boussouf
AS AIN Mlila
Chưa xác định
2020-07-01
Hasan Al Haji
Al-Ain
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Abdulelah Al Amer
Al Shoalah
Chưa xác định
2019-07-01
Abdulaziz Takroni
Al Shoalah
Chưa xác định
2019-05-25
A. Bouba
Horoya
Chưa xác định
2019-01-28
C. Mendouga
Ismaily SC
Chưa xác định
2018-08-30
Sultan Al Shammari
Al Baten
Chưa xác định
2018-07-01
Ahmed Abdoh Jaber
Al Wehda Club
Chưa xác định
2017-09-08
K. Lamah
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2017-07-21
K. Lamah
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Bara Marie
Al Faisaly
Chưa xác định
2017-01-01
Bara Marie
Al Faisaly
Cho mượn
2017-01-01
Rayan Al Harbi
Al-Ahli Jeddah
Chưa xác định
2017-01-01
Sultan Al Shammari
Al-Fateh
Chưa xác định
2017-01-01
Hasan Al Haji
Al-Hazm
Chưa xác định
2015-01-01
Hamad Al Juhaim
Al-Raed
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
