-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Alberes Argelès
Alberes Argelès
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Eric Cantona
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Eric Cantona
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Alberes Argelès
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stade Eric Cantona
Tháng 11/2025
National 3 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 3 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 3 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 3 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 3 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 3 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 3 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
National 3 - Group A
Tháng 09/2025
National 3 - Group A
Tháng 10/2025
National 3 - Group A
BXH National 3 - Group A
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Colomiers
|
6 | 5 | 12 |
| 02 |
Anglet Genets
|
6 | 5 | 12 |
| 03 |
Pau II
|
6 | 2 | 11 |
| 04 |
Onet-le-Château
|
6 | 2 | 10 |
| 05 |
Canet Roussillon
|
6 | 2 | 9 |
| 06 |
Castanet
|
6 | 1 | 8 |
| 07 |
Agde
|
6 | -1 | 8 |
| 08 |
Tarbes
|
5 | 3 | 8 |
| 09 |
Bassin d'Arcachon Sud
|
6 | -2 | 8 |
| 10 |
Toulouse II
|
6 | 1 | 7 |
| 11 |
SAG Cestas
|
5 | -2 | 6 |
| 12 |
Blagnac
|
6 | -3 | 5 |
| 13 |
Alberes Argelès
|
6 | -5 | 3 |
| 14 |
Lège-Cap-Ferret
|
6 | -8 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-20
T. Ouadoudi
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
P. Vié
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Adam Pelletier
Bayeux
Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
A. Fillebeen
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
D. Ba
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
I. Mboup
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
S. Diouane
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
J. Posteraro
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Malpon
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Derbal
Épernay
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Dupuis
Jura Dolois
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Léandre Rouquier
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Ba
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Christian Bekamenga Bekamengo Aymard
UE Sant Julia
Chưa xác định
2022-07-01
I. Mboup
Olympique d'Alès
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Posteraro
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Ferry
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2022-01-29
Christian Bekamenga Bekamengo Aymard
Real Potosí
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Diouane
Canet Roussillon
Chưa xác định
2021-07-01
Mike Gambie
Canet Roussillon
Chưa xác định
2021-07-01
E. Malpon
Versailles
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Houelche
Olympique d'Alès
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Mendy
Toulon
Chưa xác định
2021-07-01
B. Mahon de Monaghan
Canet Roussillon
Chưa xác định
2020-07-01
Jérémy Commes
Canet Roussillon
Chưa xác định
2020-07-01
C. Mansuy
Canet Roussillon
Chưa xác định
2020-07-01
Mike Gambie
Canet Roussillon
Chưa xác định
2020-07-01
L. Houelche
Bobigny
Chưa xác định
2019-09-03
Hicham Rhoufir
Pacy Ménilles
Chưa xác định
2019-07-01
R. Bonne
Luzenac
Chưa xác định
2019-07-01
P. Pylouster Castel
Canet Roussillon
Chưa xác định
2019-07-01
B. Perez
Canet Roussillon
Chưa xác định
2018-07-01
Hicham Rhoufir
Pacy Ménilles
Chưa xác định
2018-07-01
K. Krini
Agde
Chưa xác định
2017-07-01
K. Krini
Castelnau le Cres
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
