-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Alemannia Aachen (ALE)
Alemannia Aachen (ALE)
Thành Lập:
1900
Sân VĐ:
Neuer Tivoli
Thành Lập:
1900
Sân VĐ:
Neuer Tivoli
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Alemannia Aachen
Tên ngắn gọn
ALE
Năm thành lập
1900
Sân vận động
Neuer Tivoli
Tháng 11/2025
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 03/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
3. Liga
Tháng 09/2025
3. Liga
Tháng 10/2025
3. Liga
BXH 3. Liga
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Energie Cottbus
|
12 | 12 | 26 |
| 01 |
Arminia Bielefeld
|
38 | 28 | 72 |
| 02 |
MSV Duisburg
|
12 | 11 | 25 |
| 02 |
Dynamo Dresden
|
38 | 31 | 70 |
| 03 |
Verl
|
12 | 9 | 22 |
| 04 |
VfL Osnabrück
|
12 | 6 | 22 |
| 05 |
Rot-Weiß Essen
|
12 | 3 | 20 |
| 06 |
Waldhof Mannheim
|
12 | 4 | 19 |
| 07 |
FC Saarbrücken
|
12 | 4 | 19 |
| 08 |
Hoffenheim II
|
12 | 7 | 18 |
| 09 |
Stuttgart II
|
12 | -1 | 18 |
| 10 |
FC Ingolstadt 04
|
12 | 6 | 17 |
| 11 |
FC Viktoria Köln
|
12 | 3 | 17 |
| 12 |
Hansa Rostock
|
12 | 1 | 17 |
| 13 |
SV Wehen
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
TSV 1860 München
|
12 | -3 | 15 |
| 15 |
SSV Jahn Regensburg
|
12 | -5 | 14 |
| 16 |
Alemannia Aachen
|
12 | -3 | 13 |
| 17 |
SSV Ulm 1846
|
12 | -7 | 13 |
| 17 |
Borussia Dortmund II
|
38 | -7 | 43 |
| 18 |
Hannover 96 II
|
38 | -19 | 37 |
| 18 |
Erzgebirge Aue
|
12 | -8 | 12 |
| 19 |
Havelse
|
12 | -14 | 4 |
| 19 |
SV Sandhausen
|
38 | -20 | 35 |
| 20 |
SpVgg Unterhaching
|
38 | -32 | 25 |
| 20 |
FC Schweinfurt 05
|
12 | -24 | 3 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
C. Peters
FSV Frankfurt
Chưa xác định
2024-07-11
R. Afamefuna
Fortuna Köln
Chưa xác định
2024-07-01
G. Gaudino
Stripfing
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Bahn
Waldhof Mannheim
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Benschop
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Goden
Waldhof Mannheim
Chưa xác định
2024-03-01
C. Peters
FSV Frankfurt
Cho mượn
2024-01-12
F. Heister
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2024-01-10
R. Novaković
Eintracht Trier
Chưa xác định
2023-07-26
R. Novaković
Schalke 04 II
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Bangsow
Eintracht Braunschweig
Chưa xác định
2023-07-01
S. Marquet
Fortuna Köln
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Wilton
Lokomotive Leipzig
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Afamefuna
TuS RW Koblenz
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Bajrić
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2023-06-29
S. Strujić
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2023-06-28
C. Peters
FSV Frankfurt
Chuyển nhượng tự do
2023-06-06
M. Brašnić
Düren Merzenich
Chuyển nhượng tự do
2023-05-15
N. Winter
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2022-10-26
D. De Vita
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
M. Fejzullahu
FC Bocholt
Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
D. Imbongo
Fortuna Köln
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Bangsow
Eintracht Braunschweig
Cho mượn
2022-07-01
S. Gündüz
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Schlösser
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Sauerland
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
C. Gartner
Stripfing
Chưa xác định
2022-02-04
A. Dej
Fortuna Köln
Chưa xác định
2022-01-21
S. Gündüz
Hallescher FC
Chưa xác định
2022-01-13
Tuğrul Erat
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
S. Seferings
Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
A. Dej
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2021-08-18
O. Aydoğan
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Damaschek
Bonner SC
Chưa xác định
2021-07-01
C. Gartner
Admira Wacker
Chưa xác định
2021-07-01
L. Wilton
SV Babelsberg 03
Chưa xác định
2021-07-01
D. Bajrić
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2021-07-01
A. Wallenborn
Altona 93
Chưa xác định
2021-02-01
T. Groothusen
Straelen
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Kai-David Bösing
MVV
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
M. Fejzullahu
FC Saarbrücken
Chuyển nhượng tự do
2020-11-17
S. Seferings
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2020-11-12
O. Aydoğan
Besiktas
Chưa xác định
2020-09-10
Hamdi Dahmani
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
Jeff-Denis Fehr
Wegberg-Beeck
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Jonathan Benteke Lifeka
URSL Visé
Chưa xác định
2020-07-01
N. Rehnen
Arminia Bielefeld
Chưa xác định
2020-01-31
Jeff-Denis Fehr
SG Sonnenhof Grossaspach
Chưa xác định
2019-09-02
G. Noel
TuS RW Koblenz
Chuyển nhượng tự do
2019-07-18
Sergio Baris Gucciardo
SC Paderborn 07
Cho mượn
2019-07-08
N. Rehnen
Arminia Bielefeld
Cho mượn
2019-07-01
D. Imbongo
SG Sonnenhof Grossaspach
Chưa xác định
2019-07-01
A. Wallenborn
Wiedenbrück
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. Noel
Weiche Flensburg
Chuyển nhượng tự do
2019-06-17
C. Özkan
Arminia Bielefeld
Cho mượn
2019-01-01
J. Holtby
MVV
Chuyển nhượng tự do
2018-08-17
D. Imbongo
Wacker Innsbruck
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Mickels
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Leon Tigges
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Mohr
SpVgg Greuther Fürth
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Mark Depta
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Fejzullahu
Eintracht Braunschweig
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Holtby
Wegberg-Beeck
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Daniel Zeaiter
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Damaschek
Köln II
Chưa xác định
2018-07-01
N. Winter
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2018-01-29
Severin Buchta
Karlsruher SC
Cho mượn
2017-08-22
M. Damaschek
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Ernst
Fortuna Köln
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
P. Gödde
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Necirwan Khalil Mohammad
Wiedenbrück
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Löhden
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2016-08-15
D. Vrzogic
SV Meppen
Chưa xác định
2016-07-01
M. Fejzullahu
Fortuna Düsseldorf
Chưa xác định
2016-07-01
F. Graudenz
FSV Frankfurt
Chưa xác định
2016-07-01
Mark Depta
Fortuna Köln
Chưa xác định
2016-07-01
M. Rossmann
FSV Mainz 05
Chưa xác định
2016-07-01
Necirwan Khalil Mohammad
SG Wattenscheid 09
Chưa xác định
2016-02-01
M. Rossmann
VfL Wolfsburg
Chuyển nhượng tự do
2016-01-22
Pierre Kleinheider
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2016-01-21
F. Löhe
TSV Steinbach
Chưa xác định
2015-07-01
D. Vrzogic
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2015-07-01
Kengo Fukudome
Mito Hollyhock
Chưa xác định
2015-07-01
J. Löhden
FC Viktoria Köln
Chưa xác định
2015-07-01
M. Hoffmann
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
K. Behrens
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
N. Winter
VfR Neumünster
Chưa xác định
2015-07-01
P. Gödde
Kray
Chưa xác định
2015-07-01
Gilles Deusings
Vise
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
M. Ajani
Fortuna Düsseldorf
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
D. Ernst
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2014-07-01
S. Strujić
VfL Wolfsburg
Chưa xác định
2014-07-01
F. Graudenz
FC St. Pauli
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
N. Sangaré
Fortuna Düsseldorf
Chưa xác định
2014-07-01
S. Marquet
Fortuna Köln
Chưa xác định
2014-07-01
K. Behrens
Hannover 96
Chưa xác định
2014-02-01
M. Hoffmann
RB Leipzig
Chưa xác định
2013-07-01
K. Rauhut
Sportfreunde Siegen
Chưa xác định
2013-07-01
O. Kefkir
Borussia Dortmund
Chưa xác định
2013-07-01
M. Flekken
SpVgg Greuther Fürth
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
