-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Algeciras (ALG)
Algeciras (ALG)
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Estadio Nuevo Mirador
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Estadio Nuevo Mirador
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Algeciras
Tên ngắn gọn
ALG
Năm thành lập
1912
Sân vận động
Estadio Nuevo Mirador
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
Primera División RFEF - Group 2
Tháng 10/2025
BXH Primera División RFEF - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Atlético Madrid II
|
9 | 6 | 17 |
| 02 |
FC Cartagena
|
9 | 4 | 16 |
| 03 |
Teruel
|
9 | 3 | 16 |
| 04 |
Sabadell
|
9 | 5 | 15 |
| 05 |
Europa Fc
|
9 | 2 | 15 |
| 06 |
Gimnastic
|
9 | 2 | 14 |
| 07 |
Tarazona
|
9 | -2 | 13 |
| 08 |
Juventud Torremolinos
|
9 | 2 | 12 |
| 09 |
Alcorcon
|
9 | -2 | 12 |
| 10 |
Marbella
|
9 | -1 | 11 |
| 11 |
Antequera
|
9 | 2 | 11 |
| 12 |
Ibiza
|
9 | -4 | 11 |
| 13 |
Algeciras
|
9 | -2 | 11 |
| 14 |
Eldense
|
9 | -2 | 11 |
| 15 |
Sanluqueño
|
9 | 0 | 10 |
| 16 |
Hércules
|
9 | -1 | 10 |
| 17 |
Villarreal II
|
9 | -1 | 9 |
| 18 |
Sevilla Atletico
|
9 | -1 | 9 |
| 19 |
Real Murcia
|
9 | -4 | 7 |
| 20 |
Real Betis II
|
9 | -6 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
Javi Alonso
Tenerife
Chưa xác định
2024-09-07
Javier Avilés
Leganes
Chưa xác định
2024-07-16
Juan Rodríguez
Lugo
Chưa xác định
2024-07-08
Javi Alonso
Tenerife
Cho mượn
2024-07-06
Marcos Lavín
Lugo
Chưa xác định
2024-07-04
Borja Fernández
Ponferradina
Chuyển nhượng tự do
2023-10-31
Álvaro Romero
Tenerife
Chuyển nhượng tự do
2023-09-02
S. Milošević
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
Adrián Sardinero
Perth Glory
Chưa xác định
2023-08-07
Juan Rodríguez
Amorebieta
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
Pepe Mena
Linares Deportivo
Chưa xác định
2023-07-20
L. García
Rayo Majadahonda
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
Marcos Lavín
Saguntino
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
Èric Montes
Albacete
Chưa xác định
2022-08-25
Renato Santos
Torreense
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
Álex Barrera
FC Ryukyu
Chưa xác định
2022-07-01
Pelayo Morilla
Sporting Gijon
Chưa xác định
2022-02-11
R. Lafarge
Valley United
Chưa xác định
2022-01-30
Renato Santos
Busan I Park
Chưa xác định
2022-01-27
Alberto Bueno Calvo
Ionikos
Chưa xác định
2021-08-21
Borja Fernández
Asteras Tripolis
Chưa xác định
2021-07-28
Canillas
Sanluqueño
Chưa xác định
2021-07-21
Pelayo Morilla
Sporting Gijon
Cho mượn
2021-07-13
Álvaro Romero
Unionistas de Salamanca
€ 25K
Chuyển nhượng
2021-07-03
Pepe Mena
Baník Ostrava
Chưa xác định
2021-07-01
Yago Pérez
Alondras
Chưa xác định
2021-07-01
Álvaro Romero
Unionistas de Salamanca
Chưa xác định
2021-01-26
Álex Barrera
Atlético Baleares
€ Free
Chuyển nhượng
2021-01-21
Canillas
Ried
Chưa xác định
2020-09-14
Álvaro Romero
Unionistas de Salamanca
Cho mượn
2020-08-18
Mario Martos
Ciudad de Torredonjimeno
Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
W. Cuero
Villanovense
Chưa xác định
2020-07-02
R. Lafarge
Xerez Deportivo
€ Free
Chuyển nhượng
2020-01-30
W. Cuero
Alianza Petrolera
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
Yago Pérez
FC Santa Coloma
Chưa xác định
2019-07-05
Mario Martos
Real Jaén
Chưa xác định
2016-07-01
Cristian Arco
Granada CF
Chưa xác định
2015-08-14
Cristian Arco
Granada CF
Cho mượn
2013-07-13
Stoichkov
Cacereño
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
