-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Alki Oroklini
Alki Oroklini
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Ammochostos Epistrofi
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Ammochostos Epistrofi
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Alki Oroklini
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadio Ammochostos Epistrofi
2022-07-14
S. Finiris
Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Charalambous
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Artemiou
Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Alexis Theocharous
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Kastanas
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Avraam
Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Philippou
Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
A. Artemiou
Omonia 29is Maiou
Chưa xác định
2021-09-17
A. Artemiou
Omonia 29is Maiou
Cho mượn
2021-08-18
G. Katsiati
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
M. Poutziouris
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Avraam
Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Panagiotou
PAEEK
Chưa xác định
2021-07-01
H. Foti
Olympiakos
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Constantinou
Olympiada Lympion
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Kastanas
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
V. Olatunji
AEK Larnaca
Chưa xác định
2021-01-13
I. Kelava
Xanthi FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
Facundo Jeremías Guichón Sisto
9 de Octubre
Chưa xác định
2021-01-01
T. Constantinou
Ethnikos Assias
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Alexis Theocharous
Onisilos
Chưa xác định
2020-11-12
Geandro
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
H. Qaqi
Skenderbeu Korce
Chuyển nhượng tự do
2020-09-09
V. Olatunji
SV Mattersburg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-25
C. Philippou
EN THOI Lakatamia
Chuyển nhượng tự do
2020-08-25
A. Artemiou
Apoel Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
Stavrinos Konstantinou
Ermis
Chưa xác định
2020-08-19
I. Kelava
Inter Zapresic
Chưa xác định
2020-08-05
T. Lewis
Omonia Aradippou
Chưa xác định
2020-08-04
Facundo Jeremías Guichón Sisto
Deportes Iquique
Chưa xác định
2020-07-30
P. Panagiotou
Digenis Ypsonas
Chưa xác định
2020-07-15
Manolis Rovithis
Ergotelis
Chuyển nhượng tự do
2020-07-07
G. Katsiati
Omonia Aradippou
Chưa xác định
2020-07-01
S. Finiris
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Giorgos Giannoutsos
AEK Athens FC
Chưa xác định
2020-07-01
E. Bocchino
Vélez
Chưa xác định
2020-07-01
Andreas Vasilliou
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Špoljarić
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Poutziouris
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
B. Antoniou
Sydney Olympic
Chưa xác định
2020-01-30
Fabián Miguel Muñoz
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2020-01-27
Yiannis Pachipis
Aris
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
P. Loizides
Ermis
Chưa xác định
2019-09-01
Alexis Theocharous
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2019-08-30
H. Qaqi
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
U. Pardo
Ermis
Chưa xác định
2019-08-28
Fabián Miguel Muñoz
Gimnasia Jujuy
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
Andreas Stavrou
Karmiotissa
Chưa xác định
2019-08-27
T. Lewis
Karmiotissa
Chưa xác định
2019-08-26
Geandro
São Bernardo
Chưa xác định
2019-08-25
Andreas Vasilliou
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2019-08-22
A. Špoljarić
Aris
Chuyển nhượng tự do
2019-08-20
Romeu Freitas Torres
Aris
Chưa xác định
2019-08-19
Orlin Starokin
Enosis
Chưa xác định
2019-07-19
Giorgos Giannoutsos
AEK Athens FC
Cho mượn
2019-07-16
Rafael Eduardo Acosta Cammarota
Olympiakos
Chưa xác định
2019-07-14
E. Bocchino
Platense
Chuyển nhượng tự do
2019-07-08
D. Kyprianou
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2019-07-05
H. Foti
Omonia Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Ivan Carlos
AEL
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Yiannis Pachipis
Olympiakos
Chưa xác định
2019-07-01
M. Ilia
AEL
Chưa xác định
2019-07-01
Alexis Theocharous
Othellos
Chưa xác định
2019-07-01
Franco Flores
Keshla FC
Chưa xác định
2019-07-01
A. Vasiliou
Omonia Nicosia
Chưa xác định
2019-07-01
M. Christofi
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Trajchevski
Doxa
Chưa xác định
2019-03-01
B. Antoniou
Rockdale City Suns
Chưa xác định
2019-02-01
B. Antoniou
Onisilos
Chưa xác định
2019-02-01
Marlon Da Silva de Moura
Ubon UMT
Chưa xác định
2019-01-30
T. Lewis
Ermis
Chưa xác định
2019-01-25
A. Badara
Etar Veliko Tarnovo
Chưa xác định
2019-01-09
N. Maachi
ASIL Lysi
Chưa xác định
2019-01-04
B. Antoniou
Onisilos
Cho mượn
2019-01-02
Alexis Theocharous
Othellos
Cho mượn
2019-01-01
Y. Tribeau
Othellos
Chưa xác định
2018-08-31
C. Tigroudja
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2018-08-30
M. Ilia
AEL
Cho mượn
2018-08-23
E. Belameiri
CS Constantine
Chưa xác định
2018-08-22
M. Špoljarić
Apollon Limassol
Cho mượn
2018-08-13
B. Antoniou
Sydney
Chưa xác định
2018-08-09
A. Vasiliou
Omonia Nicosia
Cho mượn
2018-08-07
D. Kyprianou
Ermis
Chưa xác định
2018-07-28
Ivan Carlos
Persija
Chưa xác định
2018-07-28
S. Cherfa
CS Constantine
Chưa xác định
2018-07-28
Marlon Da Silva de Moura
Pusamania Borneo
Chưa xác định
2018-07-25
C. Gavriilides
EN THOI Lakatamia
Chưa xác định
2018-07-17
Geoffrey Malfleury
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2018-07-15
G. Panayi
Ermis
Chưa xác định
2018-07-01
Fabrício Simões
Famalicao
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Christofi
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Orlin Starokin
Vitosha Bistritsa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Andreas Stavrou
Pafos
Chưa xác định
2018-07-01
Stavrinos Konstantinou
Nea Salamis
Chưa xác định
2018-07-01
Rafael Eduardo Acosta Cammarota
Independiente F.b.c.
Chưa xác định
2018-07-01
D. Trajchevski
FK Rabotnicki
Chưa xác định
2018-07-01
S. Parpas
Othellos
Chưa xác định
2018-07-01
P. Psychas
Apollon Limassol
Chưa xác định
2018-07-01
Jean-Baptiste Pierazzi
Gazelec FC Ajaccio
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Christopher Glombard
Tours
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
