-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Altınordu (ALT)
Altınordu (ALT)
Thành Lập:
1923
Sân VĐ:
Bornova Aziz Kocaoğlu Stadyumu
Thành Lập:
1923
Sân VĐ:
Bornova Aziz Kocaoğlu Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Altınordu
Tên ngắn gọn
ALT
Năm thành lập
1923
Sân vận động
Bornova Aziz Kocaoğlu Stadyumu
Tháng 11/2025
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
2. Lig
Tháng 09/2025
2. Lig
Tháng 10/2025
2. Lig
BXH 2. Lig
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-05
A. Arıcıoğlu
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
O. Toprak
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
O. Güler
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
D. Taşkaya
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Arıcıoğlu
Orduspor 1967
Chưa xác định
2024-07-01
A. Tursun
Karaman Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Yıldız
Karaman Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Tokat
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-05
O. Güler
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
A. Arıcıoğlu
Orduspor 1967
Cho mượn
2024-01-23
A. Morkaya
Karabük İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-23
E. Ataseven
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
D. Taşkaya
Amed
Chưa xác định
2023-09-15
Y. Acer
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
H. Yener
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
A. Arıcıoğlu
Tokat Bld Plevnespor
Cho mượn
2023-08-23
R. Koçak
Orduspor 1967
Chưa xác định
2023-08-15
R. Aydın
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
Y. Arslan
Diyarbekirspor
Chưa xác định
2023-08-07
A. Dereli
Amed
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
A. Yanar
Kasimpasa
Chưa xác định
2023-07-27
K. Aktaş
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
O. Toprak
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
A. Morkaya
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
A. Özek
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2023-07-11
E. Dikmen
Sakaryaspor
Chưa xác định
2023-07-08
V. Fındıklı
Kuşadasıspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Ay
Rizespor
Chưa xác định
2023-07-01
K. Alıcı
Hatayspor
Chưa xác định
2023-07-01
A. Dere
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
E. Aydoğan
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-03-05
K. Alıcı
Hatayspor
Cho mượn
2023-02-19
R. Aydın
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2023-02-18
H. Yener
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
H. Acar
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
E. Aydoğan
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
A. Özgün
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
S. Ay
Rizespor
Cho mượn
2022-08-31
H. Acar
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
H. Yener
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
R. Aydın
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Arıcıoğlu
Nazilli Belediyespor
Cho mượn
2022-06-17
E. Dikmen
Ankaragucu
€ 165K
Chuyển nhượng
2022-02-03
E. Dikmen
Ankaragucu
Cho mượn
2022-01-20
K. Aktaş
Manisa BBSK
Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
R. Koçak
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
A. Taş
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
V. Fındıklı
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
Mehmet Enes Sığırcı
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2021-08-14
U. Budak
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
O. Takır
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-07
S. Osmanoğlu
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
A. Arıcıoğlu
Fethiyespor
Chưa xác định
2021-08-04
E. Erentürk
Bursaspor
Chưa xác định
2021-07-14
E. Özyaşar
Turgutluspor
Chưa xác định
2021-07-13
F. Çil
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Aktay
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Yanar
Niğde Anadolu
Chưa xác định
2021-07-01
E. Özyaşar
Niğde Anadolu
Chưa xác định
2021-07-01
A. Taş
Niğde Anadolu
Chưa xác định
2021-06-29
O. Ülgün
Konyaspor
Chưa xác định
2021-06-25
E. Nefiz
Ümraniyespor
Chưa xác định
2021-06-17
K. Demirtaş
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2021-06-17
Y. Güveli
Ümraniyespor
Chưa xác định
2021-06-17
A. Dere
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Mustafa Hakkı Peker
Kemerspor 2003
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
R. Aydın
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
B. Vatansever
Niğde Anadolu
Cho mượn
2021-01-19
A. Taş
Niğde Anadolu
Cho mượn
2021-01-17
A. Tursun
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
Y. Abdioğlu
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
M. Mert
Hatayspor
Chưa xác định
2021-01-08
S. Kayasoy
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-04
Y. Güveli
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
O. Takır
Niğde Anadolu
Cho mượn
2020-10-02
B. Samancı
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
A. Yanar
Niğde Anadolu
Cho mượn
2020-10-02
K. Alıcı
Goztepe
Chưa xác định
2020-09-27
A. Tursun
Niğde Anadolu
Chưa xác định
2020-09-27
A. Yanar
Niğde Anadolu
Chưa xác định
2020-09-24
B. Vatansever
Niğde Anadolu
Chưa xác định
2020-09-19
Y. Ozan
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
E. Nefiz
Adana Demirspor
Chưa xác định
2020-09-18
B. Vatansever
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
O. Akgün
Besiktas
Cho mượn
2020-09-15
A. Taş
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
Y. Abdioğlu
Niğde Anadolu
Cho mượn
2020-09-10
F. Aktay
Niğde Anadolu
Cho mượn
2020-09-09
A. Dereli
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
Y. Abdioğlu
BAK
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
A. Yanar
Niğde Anadolu
Cho mượn
2020-09-03
K. Rüzgar
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
A. Üner
Besiktas
Chưa xác định
2020-08-20
O. Derici
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
A. Özek
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
A. Yaşar
Konyaspor
Chưa xác định
2020-07-01
F. Aktay
Serik Belediyespor
Chưa xác định
2020-06-30
Mustafa Hakkı Peker
Niğde Anadolu
Chưa xác định
2020-01-31
H. Kulya
Serik Belediyespor
Chưa xác định
2020-01-31
H. Yener
Altay
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
