-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Amasyaspor 1968
Amasyaspor 1968
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Amasya 12 Haziran Stadyumu
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Amasya 12 Haziran Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Amasyaspor 1968
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2011
Sân vận động
Amasya 12 Haziran Stadyumu
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
3. Lig - Group 3
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 3
BXH 3. Lig - Group 3
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Sebat Gençlikspor
|
8 | 12 | 22 |
| 02 |
Yeni Orduspor
|
8 | 15 | 19 |
| 03 |
Düzcespor
|
8 | 7 | 17 |
| 04 |
Yozgat Bld Bozokspor
|
8 | 8 | 13 |
| 05 |
Zonguldak Kömürspor
|
8 | 8 | 13 |
| 06 |
Fatsa Belediyespor
|
8 | 0 | 13 |
| 07 |
1926 Bulancak
|
8 | -2 | 13 |
| 08 |
Karadeniz Ereğli BSK
|
8 | 3 | 11 |
| 09 |
Tokat Bld Plevnespor
|
8 | -3 | 10 |
| 10 |
Amasyaspor 1968
|
8 | -4 | 9 |
| 11 |
Pazarspor
|
8 | -4 | 9 |
| 12 |
Orduspor 1967
|
8 | -5 | 6 |
| 13 |
Giresunspor
|
8 | -5 | 5 |
| 14 |
Artvin Hopaspor
|
8 | -6 | 5 |
| 15 |
Çayelispor
|
8 | -11 | 5 |
| 16 |
Karabük İdman Yurdu
|
8 | -13 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-06
E. Ilgaz
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-31
M. Doğan
Sebat Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-31
O. Paksoy
Viven Bornova
Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
H. Olkan
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
F. Kıran
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
O. Öztürk
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
M. Doğan
Elazığ Belediyespor FK
Chưa xác định
2024-08-08
F. Çiplak
Yozgat Bld Bozokspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
O. Şirin
Mazıdağı Fosfatspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
Ö. Aydemir
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
T. Fındıkcı
Mardin BB
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
S. Eker
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
M. Doğan
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
G. Iravul
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
F. Çiplak
Karşıyaka
Chuyển nhượng tự do
2023-10-13
İ. Hacıhafızoğlu
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
Ö. Özdemir
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-02
B. Ayvaz
Kestelspor
Chưa xác định
2023-08-10
Y. Zorlu
Düzcespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
S. Eker
Karaköprü Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-19
Ö. Aydemir
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Ademoğlu
Altındağ Belediyesispor
Chưa xác định
2023-07-01
G. Iravul
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Fındıkcı
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. Şirin
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
R. Işık
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
A. Ademoğlu
Altındağ Belediyesispor
Cho mượn
2023-01-13
Y. Zorlu
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Kubilay İsmail Zihni
Altınova Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
E. Işık
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2022-07-07
İ. Hacıhafızoğlu
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
Ferat Yaşar
Chưa xác định
2021-11-19
Ahmet Olğun
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-10-22
Mertcan Yılmaz
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-10-21
Yunus Emre Yılmaz
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-09-21
Kubilay İsmail Zihni
Manisaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-06-09
Ferat Yaşar
Yalovaspor
Chưa xác định
2021-03-31
Yunus Emre Yılmaz
Gazişehir Gaziantep
Chuyển nhượng tự do
2017-10-05
A. Güneren
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
