-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Amed (DIY)
Amed (DIY)
Thành Lập:
1990
Sân VĐ:
Seyrantepe Spor Kompleksi Stadyumu 1
Thành Lập:
1990
Sân VĐ:
Seyrantepe Spor Kompleksi Stadyumu 1
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Amed
Tên ngắn gọn
DIY
Năm thành lập
1990
Sân vận động
Seyrantepe Spor Kompleksi Stadyumu 1
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Guillaume Larcher | France |
2024-09-12
D. Davas
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-12
T. Çalış
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
B. Değirmencioğlu
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-04
K. Lovrić
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2024-09-03
M. Gradel
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-03
S. Kurt
Sakaryaspor
Chưa xác định
2024-08-01
B. Ünsal
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
N. Nkoulou
Gazişehir Gaziantep
Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
Ö. Bayram
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
B. Assombalonga
Antalyaspor
Chưa xác định
2024-07-19
Bruno Lourenço
Boavista
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
N. Aslan
Van BB
Chưa xác định
2024-07-10
M. Uçar
Eyüpspor
Chưa xác định
2024-07-04
A. Özer
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Durmuş
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-06-27
A. Koç
Manisa BBSK
Chưa xác định
2024-06-24
A. Traoré
Hull City
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
A. Dereli
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
E. Delibalta
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
M. Özdıraz
Küçükçekmece Sinopspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
Ç. Orhan
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
G. Alsan
Sebat Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
T. Çalış
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
B. Değirmencioğlu
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
D. Taşkaya
Altınordu
Chưa xác định
2023-09-13
M. Çalar
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Ö. Bozan
Adana 1954 FK
Chưa xác định
2023-08-21
H. Güngör
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
M. Öztürk
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
M. Alaeddinoğlu
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
E. Yokuşlu
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
A. Dereli
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2023-08-05
A. Şahin
Sarıyer
Chưa xác định
2023-08-01
M. Özdıraz
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
S. Odabaşoğlu
Manisa BBSK
Chưa xác định
2023-07-30
A. Özer
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
O. Deniz
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
A. Karnuçu
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
B. Ünsal
Erokspor
Chưa xác định
2023-07-15
E. Durmuş
İstanbulspor
Cho mượn
2023-07-14
G. Alsan
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
K. Çağatay
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
C. Ötkün
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
V. Sapan
Karacabey Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-11
V. Çetin
Manisa BBSK
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
D. Taşkaya
Karacabey Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-11
M. Yeşil
Eyüpspor
Cho mượn
2023-07-06
A. Tur
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Ç. Orhan
Giresunspor
Chưa xác định
2023-02-06
Ç. Orhan
Giresunspor
Cho mượn
2023-01-26
Y. Abdioğlu
Erzin Spor
Cho mượn
2023-01-13
C. Ötkün
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
A. Karnuçu
Galatasaray
Cho mượn
2023-01-12
E. Yokuşlu
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2023-01-12
B. Sevgi
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
E. Çapar
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
E. Coşkun
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
T. Kanarya
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
E. Delibalta
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
M. Seyhan
Buca FK
Cho mượn
2022-08-18
M. İstemi
76 Iğdır Belediyespor
€ 40K
Chuyển nhượng
2022-08-06
E. Coşkun
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
Ü. Bilgi
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
M. Öztürk
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
M. Çelik
Gais
Chuyển nhượng tự do
2022-06-21
B. Yürür
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-06-20
T. Kanarya
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
Ö. Bozan
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
C. Dinçer
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
D. Taşkesen
68 Aksaray Belediyespor
Chưa xác định
2022-01-13
S. İstemi
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
K. Yurt
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
Ç. Yılmaz
Bursaspor
Chưa xác định
2021-11-19
Abdullah Çetin
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
M. Çelik
Gais
Chưa xác định
2021-09-07
C. Kaplan
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
M. Uslu
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
M. Can
Kırklarelispor
Chưa xác định
2021-09-03
Ş. Şafakoğlu
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-03
Yusuf Yağmur
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-03
Ç. Yılmaz
Bursaspor
Cho mượn
2021-09-03
D. Taşkesen
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Serkan İpek
Diyarbakirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
S. Yağmur
Tuzlaspor
Chưa xác định
2021-08-21
Ü. Karaal
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
D. Yılmaz
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
E. Çapar
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
E. Taysı
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
Z. Korkmaz
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
K. Yurt
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
M. Alaeddinoğlu
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-18
E. Bulucu
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
O. Deniz
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
H. Güngör
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Ü. Bilgi
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
K. Çağatay
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
G. Gazioğlu
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
O. Çetinkaya
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Öztürk
Giresunspor
Chưa xác định
2021-07-01
H. Sönmez
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
