-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Anadolu Bağcılar
Anadolu Bağcılar
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Maltepe Hasan Polat Stadı
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Maltepe Hasan Polat Stadı
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Anadolu Bağcılar
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1908
Sân vận động
Maltepe Hasan Polat Stadı
2023-10-17
Çağatay Çeken
Sparta-KT
Chưa xác định
2023-03-24
E. Cülen
12 Bingölspor
Chưa xác định
2023-02-04
Çağatay Çeken
Çatalcaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
D. Şavkın
Anadolu Üniversitesi
Chuyển nhượng tự do
2022-09-28
E. Cülen
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
M. Türkkan
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
D. Şavkın
Cizrespor
Chuyển nhượng tự do
2021-11-17
Berkay Kurt
Chưa xác định
2021-10-22
Berkay Kurt
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-21
Mustafa Söylemez
Sultangazispor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-12
M. Türkkan
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-04-29
Mustafa Söylemez
Mardin BB
Chưa xác định
2021-02-01
E. Cülen
Sancaktepe Belediyespor
Chưa xác định
2020-01-31
Doğukan Özata
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2019-09-20
E. Cülen
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2019-02-20
L. Ünal
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
B. Güven
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
L. Ünal
Orhangazispor
Chuyển nhượng tự do
2018-08-29
Gökhan Çalışır
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
Salih Seyis
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2017-09-06
Mehmet Ali Can
12 Bingölspor
Chuyển nhượng tự do
2017-09-05
B. Güven
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2017-08-28
Mehmet Ali Can
Kozan Spor FK
Chưa xác định
2017-08-23
Y. Abdioğlu
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2017-07-25
Hasan Türk
Sivasspor
Chưa xác định
2017-07-21
M. Okutan
Boluspor
Chưa xác định
2017-01-31
Y. Abdioğlu
Maltepespor
Chưa xác định
2017-01-17
Gökhan Çalışır
Beylerbeyispor
Chuyển nhượng tự do
2017-01-16
Ü. Karaal
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
2017-01-10
Okan Salmaz
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-31
Y. Subaşı
Fenerbahce
Cho mượn
2016-08-31
İ. Çakmak
Bucaspor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-22
A. Güren
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2016-08-15
N. Çağlar
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-15
Mehmet Ali Can
Kozan Spor FK
Cho mượn
2016-07-01
Okan Salmaz
Anadolu Selçukspor
Chưa xác định
2016-07-01
Mehmet Ali Can
Zara Belediyespor
Chưa xác định
2016-07-01
Salih Seyis
Trabzon Kanuni
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Okutan
Fenerbahce
Chưa xác định
2016-07-01
E. Eker
BAK
Chưa xác định
2016-02-01
İ. Çakmak
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2015-08-28
Mehmet Ali Can
Zara Belediyespor
Cho mượn
2015-08-21
Mehmet Ali Can
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2015-08-11
A. Güren
Ayvalıkgücü Belediyespor
Chưa xác định
2015-07-01
Çağatay Çeken
Sivasspor
Chưa xác định
2015-01-14
D. Şavkın
Sandıklıspor
Chuyển nhượng tự do
2014-09-01
Z. Şensoy
Sandıklıspor
Chưa xác định
2014-07-01
N. Çağlar
Elazığ Belediyespor SK
Chưa xác định
2013-09-01
Ç. Tanrıbilir
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2013-08-29
N. Çağlar
Sparta-KT
Cho mượn
2013-08-22
E. Cülen
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2013-07-30
N. Çağlar
Kırıkhanspor
Chuyển nhượng tự do
2013-01-25
Tahir Kurtuluş
Sparta-KT
Cho mượn
2013-01-09
A. Güren
Sivas Belediyespor
Chưa xác định
2012-09-05
E. Cülen
Denizli BB
Chuyển nhượng tự do
2012-09-04
A. Kubalas
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
2011-01-17
Z. Şensoy
Sparta-KT
Cho mượn
2009-06-01
T. Yılmaz
Sivasspor
Chưa xác định
2008-09-01
T. Yılmaz
Sivasspor
Cho mượn
2008-07-01
T. Yılmaz
Sivasspor
Chưa xác định
2007-08-31
T. Yılmaz
Sivasspor
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
