-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Anadolu Selçukspor (ANA)
Anadolu Selçukspor (ANA)
Thành Lập:
1955
Sân VĐ:
Selçuk Üniversitesi 15 Temmuz Stadı
Thành Lập:
1955
Sân VĐ:
Selçuk Üniversitesi 15 Temmuz Stadı
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Anadolu Selçukspor
Tên ngắn gọn
ANA
Năm thành lập
1955
Sân vận động
Selçuk Üniversitesi 15 Temmuz Stadı
2024-08-15
E. Subaş
Anadolu Üniversitesi
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Y. Teke
Isparta 32 Spor
Chưa xác định
2024-02-01
H. Doğru
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-14
Y. Teke
Isparta 32 Spor
Cho mượn
2023-09-13
T. Başkan
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
M. Doğan
Sebat Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-05
C. Aktaş
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Cinkaya
Bigaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-03-02
M. Doğan
Karaman Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
İ. Çavuşluk
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
F. Cinkaya
Efeler 09 Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-12-16
A. Karakaya
Konyaspor
Chưa xác định
2022-09-02
G. Gazioğlu
Edirnespor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Alperen Utku Eskiçırak
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-08-07
K. Yaşar
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
H. Doğru
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
E. Poyraz
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
B. Altıntaş
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
S. Kayasoy
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
Alperen Utku Eskiçırak
Orduspor 1967
Chưa xác định
2022-07-05
İ. Çavuşluk
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Görkem Şimşek
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-06-29
C. Aktav
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
Feridun Kıroğlu
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
A. Fener
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
S. Kayasoy
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
E. Poyraz
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2021-10-25
Oğuzhan Nemli
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
Y. Abdioğlu
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
S. Kot
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
A. Karakaya
Konyaspor
Cho mượn
2021-08-03
M. Taşkıran
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-18
B. Altıntaş
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
G. Gazioğlu
Amed
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
H. Doğru
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Karakaya
Konyaspor
Chưa xác định
2021-07-01
Oğuzhan Nemli
Bergama Belediyespor
Chưa xác định
2021-06-29
E. Kayılıbal
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-06-26
M. Atalay
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2021-02-01
D. Karakuş
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
S. Polat
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
A. Karakaya
Konyaspor
Cho mượn
2021-01-26
S. Kayasoy
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
H. Kulya
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
Mehmet Ali Can
Kozan Spor FK
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
S. Kot
MVV
Chưa xác định
2021-01-18
Burak Saban
Bayrampaşaspor
Chưa xác định
2021-01-14
Y. Abdioğlu
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
S. Kayasoy
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
İ. Güven
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
Doğan Can Gölpek
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-12-31
S. Selak
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2020-10-05
S. Polat
Konyaspor
Cho mượn
2020-10-01
M. Atalay
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-30
İ. Aydın
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2020-09-23
D. Karakuş
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-22
Görkem Şimşek
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-22
C. Aktaş
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
T. Başkan
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
Alpay Cin
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
H. Kulya
Serik Belediyespor
Chưa xác định
2020-09-11
S. Selak
Menemen Belediyespor
Cho mượn
2020-09-10
S. Han
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
Mehmet Ali Can
Yozgatspor 1959
Chưa xác định
2020-09-03
G. Gazioğlu
Amed
Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
A. Şahin
Amed
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
Oğuzhan Nemli
Bergama Belediyespor
Cho mượn
2020-08-20
M. Taşkıran
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-18
İ. Güven
Zonguldak Kömürspor
Chưa xác định
2020-08-01
A. Aydın
Giresunspor
Chưa xác định
2020-07-01
A. Ateş
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2020-07-01
Oğuzhan Nemli
Cizrespor
Chưa xác định
2020-01-30
S. Bulut
FC OSS
Chưa xác định
2020-01-28
Enes Akgün
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
A. Ateş
Gazişehir Gaziantep
Cho mượn
2020-01-10
T. Başkan
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
S. Han
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
C. Aktav
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
A. Aydın
Giresunspor
Cho mượn
2020-01-10
Kaya Tarakçı
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
A. Duruk
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
Oğuzhan Nemli
Cizrespor
Cho mượn
2020-01-09
R. Metin
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
N. Çağlar
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Oğuzhan Nemli
Somaspor
Chưa xác định
2019-09-19
H. Özkan
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
Ü. Karaal
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
A. Çolak
Konyaspor
Cho mượn
2019-08-29
A. Mercan
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
A. Koldaş
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
H. Koç
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
S. Kayasoy
Altınordu
Chưa xác định
2019-08-27
A. Tutar
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
Oğuzhan Nemli
Somaspor
Cho mượn
2019-08-26
Yusuf Erdem
Modafen
Chuyển nhượng tự do
2019-08-22
Emre Torun
Eyüpspor
Chưa xác định
2019-08-18
E. Zengin
Eyüpspor
Chưa xác định
2019-08-01
G. Gazioğlu
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
A. Şahin
Tokatspor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
V. Saygı
Osmaniyespor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
