-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Anapolina (NAP)
Anapolina (NAP)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Estádio Municipal Jonas Duarte
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Estádio Municipal Jonas Duarte
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Anapolina
Tên ngắn gọn
NAP
Năm thành lập
1948
Sân vận động
Estádio Municipal Jonas Duarte
2024-01-31
Victor Juffo
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Thaini
Internacional RS W
Chưa xác định
2023-08-11
Victor Juffo
Jequié
Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
Feijão
Anápolis
Chưa xác định
2021-02-01
Andrade
Fluminense De Feira
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
Helson Luiz
Baré
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
Joãozinho
Linense
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
Andrade
Frei Paulistano
Chuyển nhượng tự do
2020-12-30
Ewertton
Sobradinho EC
Chưa xác định
2020-11-18
Victor Lindenberg Tavares Vieira
Moto Club
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Rafhael Lucas
Santo André
Chuyển nhượng tự do
2020-05-12
Davi Silva
7 de Abril
Chưa xác định
2020-05-06
Murilo Barroso Souza
Americano Campos
Chưa xác định
2020-03-13
Renato Carlos Martins Júnior
Brasiliense
Chưa xác định
2020-02-12
Gustavo Bastos
São Gabriel
Chuyển nhượng tự do
2020-02-11
Davi Silva
7 de Abril
Cho mượn
2020-02-05
Murilo Barroso Souza
Americano Campos
Cho mượn
2020-01-29
Feijão
Kazma
Chưa xác định
2020-01-29
Rafhael Lucas
Jaguares
Chưa xác định
2020-01-27
Victor Lindenberg Tavares Vieira
Botafogo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-23
Vinicius García Del'amore
Votuporanguense
Cho mượn
2020-01-23
Riquelme
Atletico Goianiense
Cho mượn
2020-01-10
Demethryus
Atletico Paranaense
Cho mượn
2019-05-14
Gabriel Santos Valera
Tocantinópolis
Chưa xác định
2019-05-10
Flavio Carioca
Campinense
Chuyển nhượng tự do
2019-04-30
Gustavo Bastos
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2019-04-10
Pedro Medeiros Alves Campos
Capital Brasilia
Cho mượn
2019-03-04
William Menezes
Boavista
Chưa xác định
2019-01-16
Flavio Carioca
Nova Iguaçu
Chưa xác định
2019-01-02
Matheus Souza de Almeida Rosa
Serra Macaense
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Luccas do Brasil Cesar Santos
Londrina
Cho mượn
2019-01-02
Rafael Augusto Leite Fachin
Coritiba
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Bruno Nascimento
FF Sport Nova Cruz
Cho mượn
2019-01-02
William Menezes
Portuguesa
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Bruno Henrique
Goianésia
Chưa xác định
2018-10-05
Bruno Henrique
Anapolina
Chưa xác định
2018-07-25
Diogo Rangel
Zaria Balti
Chưa xác định
2018-07-02
Bruno Henrique
Goiânia
Cho mượn
2018-05-21
Esquerdinha
Aparecidense
Chưa xác định
2018-04-18
Vitor Xavier de Campos Humeni
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2018-04-14
Gilberto Júnior
Goias
Chưa xác định
2018-04-14
Carlos Alberto Guimarães Filho
Goias
Chưa xác định
2018-04-05
Bruno Henrique
Gurupi
Cho mượn
2018-01-10
Róbson
Ituano
Cho mượn
2018-01-09
Carlos Alberto Guimarães Filho
Oborishte
Chưa xác định
2018-01-09
Gilberto Júnior
Casa Pia
Chưa xác định
2018-01-04
Guilherme Sampaio Traque
Linense
Cho mượn
2018-01-03
Esquerdinha
Nautico Recife
Chuyển nhượng tự do
2017-12-11
Nonato
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2017-09-27
Neílson
Parauapebas
Chuyển nhượng tự do
2017-09-19
Cleriston
Parauapebas
Chuyển nhượng tự do
2017-09-15
Everton Luis Viana
Parauapebas
Chuyển nhượng tự do
2017-09-15
Márcio Luiz
Parauapebas
Chuyển nhượng tự do
2017-06-28
Neílson
Anápolis
Chuyển nhượng tự do
2017-05-12
Bruno Henrique
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2017-05-10
Márcio Luiz
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2017-05-10
Lucas Mendes
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2017-05-09
Cleriston
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2017-05-02
Nonato
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2017-02-14
Zé Uilton
CRAC
Chưa xác định
2017-02-09
Everton Luis Viana
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2017-01-09
Wesley
River AC
Chưa xác định
2017-01-01
Jaldo dos Prazeres Silva
Cordino
Chưa xác định
2017-01-01
Gilmar Wallacy Lima Teixeira
Ceilândia
Chưa xác định
2016-07-15
Luis Fernando
Moto Club
Chưa xác định
2016-06-13
Matheus Kayser
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2016-06-01
Luiz Badhuga
Ceilândia
Chưa xác định
2016-05-25
Zé Uilton
Chuyển nhượng tự do
2016-05-20
Irlan Jorge Lima dos Santos
Chuyển nhượng tự do
2016-05-02
Tony
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2016-04-01
Claudecir dos Reis Rodrigues Junior
Ceilândia
Chuyển nhượng tự do
2016-02-15
Jaldo dos Prazeres Silva
Chưa xác định
2016-02-15
Wesley
Ypiranga-RS
Chưa xác định
2016-02-12
Caique Oliveira
Fernandopolis
Chưa xác định
2016-01-01
Gilmar Wallacy Lima Teixeira
Mogi Mirim
Chưa xác định
2016-01-01
Luis Fernando
Moto Club
Chưa xác định
2016-01-01
Caique Oliveira
Marília
Chưa xác định
2016-01-01
Irlan Jorge Lima dos Santos
Caxias
Chưa xác định
2016-01-01
Claudecir dos Reis Rodrigues Junior
Brasiliense
Chưa xác định
2016-01-01
Matheus Kayser
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2015-11-03
Zé Uilton
Novorizontino
Chưa xác định
2015-10-21
Tony
Sampaio Correa
Chưa xác định
2015-09-01
Willian Sarôa de Souza
Rio Branco
Chưa xác định
2015-09-01
Felipe Brisola
CRAC
Chưa xác định
2015-07-01
Thiago Floriano
Nacional AM
Chưa xác định
2015-05-01
Marcelo
Vila Nova
Chưa xác định
2015-05-01
Felipe Baiano
BOA
Chưa xác định
2015-02-06
Evandro Paulista
Oita Trinita
Chưa xác định
2015-01-21
Daniel Morais
Tupi
Chưa xác định
2015-01-01
Marcelo
Mirassol
Chưa xác định
2015-01-01
Felipe Baiano
Águia de Marabá
Chưa xác định
2015-01-01
Ederson da Silva Lima
Cuiaba
Chưa xác định
2015-01-01
David Manteiga
Icasa
Chưa xác định
2015-01-01
Willian Sarôa de Souza
Rio Branco
Chưa xác định
2015-01-01
Raphael Luz
Cuiaba
Chưa xác định
2014-08-01
Evandro Paulista
Vila Nova
Chưa xác định
2014-07-01
Ederson da Silva Lima
CRAC
Chưa xác định
2014-07-01
Raphael Luz
Goias
Chưa xác định
2014-07-01
David Manteiga
Grêmio Barueri
Chưa xác định
2014-07-01
Thiago Floriano
Independente PA
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
