-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Anápolis (ANA)
Anápolis (ANA)
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Estádio Municipal Jonas Duarte
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Estádio Municipal Jonas Duarte
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Anápolis
Tên ngắn gọn
ANA
Năm thành lập
1946
Sân vận động
Estádio Municipal Jonas Duarte
2024-11-08
Vinicius Kiss
Andraus Brasil
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
Vinicius Kiss
Primavera SP
Chuyển nhượng tự do
2024-05-29
Guilherme Neto
Serra Branca
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
Euller Viana
Manauara
Cho mượn
2024-04-18
Magno
Pouso Alegre
Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Euller Viana
Ceilândia
Chuyển nhượng tự do
2023-12-14
Marcão
Caxias
Chuyển nhượng tự do
2023-12-11
Matheus Lagoa
Campinense
Chuyển nhượng tự do
2023-11-01
Alef Leite
Catanduva
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Alison Mira
XV de Piracicaba
Chuyển nhượng tự do
2023-08-30
Carlos Gabriel
Santa Lucía
Chuyển nhượng tự do
2023-06-09
Guilherme Neto
Cianorte
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Wandinho
Brasiliense
Chưa xác định
2023-05-01
Elyeser
Caxias
Chuyển nhượng tự do
2023-04-19
Alef Leite
Morrinhos
Chuyển nhượng tự do
2023-04-19
Carlos Gabriel
Cianorte
Chuyển nhượng tự do
2023-03-22
Wandinho
Brasiliense
Cho mượn
2023-03-10
Tito
Democrata SL
Chuyển nhượng tự do
2023-01-08
Elyeser
Santa Cruz
Chuyển nhượng tự do
2023-01-08
Igor Cássio
Tombense
Cho mượn
2022-12-16
Gonzalo
RB Bragantino
Cho mượn
2022-12-09
Felipe Dias
São Bernardo
Chuyển nhượng tự do
2022-04-05
Wandinho
Grêmio Anápolis
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Zizu
Resende
Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
Igor Cássio
Tombense
Cho mượn
2022-01-01
Wandinho
Nova Mutum EC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-17
Riquelme
Bahia
Chuyển nhượng tự do
2021-06-29
Amilcar
Altos
Chuyển nhượng tự do
2021-06-03
Matheus Rezende Assis
Goias
Chuyển nhượng tự do
2021-05-04
João Ananias
Treze
Chuyển nhượng tự do
2021-04-07
Gonzalo
Esportivo
Chưa xác định
2021-04-07
Yerien
Acadêmica Vitória
Chưa xác định
2021-04-07
João Ananias
Brasil DE Pelotas
Chuyển nhượng tự do
2021-03-29
Jardel Anderson Monteiro Viana
Metropolitano
Chưa xác định
2021-02-22
Felipe Baiano
Salgueiro
Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
Feijão
Anapolina
Chưa xác định
2021-02-08
Matheus Rezende Assis
Goias
Chưa xác định
2021-02-05
Marcio Junior Alves dos Santos
Ypiranga-RS
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
Riquelme
Atletico Goianiense
Cho mượn
2021-01-05
Saulo
Moto Club
Chưa xác định
2021-01-04
Vinícius Alves
ABC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
Amilcar
Botafogo
Chưa xác định
2021-01-04
Jardel Anderson Monteiro Viana
Votuporanguense
Chưa xác định
2021-01-04
Felipe Baiano
Manaus FC
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
Da Silva
Gama
Chuyển nhượng tự do
2020-10-09
Remerson
Atlético Cajazeirense
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
Rafael Fagundes Mariano
São Luiz
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
João Paulo Gonçalves Jesuino
Água Santa
Chuyển nhượng tự do
2020-02-27
Vinícius Barros Pereira
Avenida
Chưa xác định
2020-02-19
Zambi dos Santos Oliveira
Macaé
Chưa xác định
2020-02-04
Rafael Fagundes Mariano
Juventude
Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
Vinícius Barros Pereira
Brusque
Chưa xác định
2020-01-14
Paulo Luiz Beraldo Santos
Nautico Recife
Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
Filipe da Costa Figueró
Macaé
Chưa xác định
2020-01-11
Rafael Oller
Ferroviária
Chưa xác định
2020-01-02
Josimar Alves Lira
Portuguesa
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
Luiz Borges do Espírito Santo
Vila Nova
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
Remerson
Ferroviario
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
Cleiton
Mirassol
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
Da Silva
America GO
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Roniel
Grêmio Anápolis
Cho mượn
2019-10-16
Thiago Henrique Fernandes Valle
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2019-09-10
Clébson
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2019-07-04
Thiago Henrique Fernandes Valle
Grêmio Anápolis
Cho mượn
2019-07-01
Rafael Furlan
Farense
Cho mượn
2018-07-18
Pedro Henrique
Leixoes
Chưa xác định
2018-07-02
Júlio César
Nacional
Chưa xác định
2018-07-01
Rafael Furlan
Estoril
Cho mượn
2018-07-01
Júlio César
Nacional
Chưa xác định
2018-04-19
Robson José dos Santos
Aparecidense
Chưa xác định
2018-04-15
Neílson
Altos
Chưa xác định
2018-04-11
Samuel
Coritiba
Chưa xác định
2018-02-13
Felipe Pimenta Aguiar Coelho
Jataiense
Chuyển nhượng tự do
2018-02-05
Frederico de Faria Pereira
River AC
Chưa xác định
2018-01-12
Thiago Quirino da Silva
Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2018-01-06
Pedro Henrique
Atletico Goianiense
Chưa xác định
2018-01-02
Izaldo
Salgueiro
Chưa xác định
2018-01-01
Wagner Bueno
Flamengo PI
Chưa xác định
2018-01-01
Felipe Baiano
Tombense
Chuyển nhượng tự do
2017-12-27
Samuel
Água Santa
Cho mượn
2017-12-20
Everton Luis Viana
Parauapebas
Chuyển nhượng tự do
2017-12-20
Neílson
Parauapebas
Chuyển nhượng tự do
2017-12-20
Humberto
Ceilândia
Chuyển nhượng tự do
2017-12-11
Netinho
Rio Branco PR
Chuyển nhượng tự do
2017-12-11
João Vitor Rapatão
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2017-11-27
Marcelo
Macaé
Cho mượn
2017-09-20
João de Deus
Goiânia
Chưa xác định
2017-09-15
Felipe Baiano
Parauapebas
Cho mượn
2017-09-06
Hélder
Nautico Recife
Chưa xác định
2017-09-01
Pedro Henrique
Atletico Goianiense
Cho mượn
2017-07-17
Júlio César
Nacional
Cho mượn
2017-07-04
Felipe Nunes
Shukura
Chưa xác định
2017-07-01
Luiz Carlos dos Santos Junior
Joinville
Chưa xác định
2017-07-01
Rafael Furlan
Chaves
Cho mượn
2017-07-01
Pedro Henrique
Grêmio Anápolis
Cho mượn
2017-06-29
Felipe Baiano
Tupi
Cho mượn
2017-06-28
Neílson
Anapolina
Chuyển nhượng tự do
2017-06-20
Lucas Alves Sotero da Cunha
Cortulua
Chưa xác định
2017-06-19
João de Deus
Goiânia
Cho mượn
2017-06-15
Marcelo
Tombense
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
