-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Antigua GFC
Antigua GFC
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Pensativo
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Pensativo
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Antigua GFC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Estadio Pensativo
2024-07-01
J. Alas
Guastatoya
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Flores
Metropolitanos FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Gómez
Deportivo Pereira
Cho mượn
2024-07-01
N. Williams
Hapoel Ra'anana
Cho mượn
2024-01-31
Jesse Gonzalez
FC Dallas
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
B. Caicedo
Huila
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
Ó. Santis
Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
C. Jiménez
Municipal
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
C. Mejía
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Mena
Municipal
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
R. Maldonado
Sportivo Las Parejas
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Gómez
Xinabajul
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Maldonado
UE Sant Julia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Ayala
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Morán
Cobán Imperial
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Paz
Iztapa
Chưa xác định
2023-07-01
Julio José Miguel Jefferson García Escurra
Deportivo Llacuabamba
Chưa xác định
2023-07-01
J. Alas
Municipal
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. de León Ramos
Cobán Imperial
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
B. Giménez
SUD America
Chưa xác định
2023-01-17
Ó. Mejía
Comunicaciones
Chưa xác định
2023-01-01
M. Moreno
Mixco
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Yax
Achuapa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Grijalva
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Ó. Santis
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
M. Dominguez-Ramirez
Mixco
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
V. Paz
Iztapa
Cho mượn
2022-09-07
Carlos Alberto Peña Rodríguez
Vida
Chưa xác định
2022-07-02
L. Morán
Cobán Imperial
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Morán
Santa Lucía
Chưa xác định
2022-07-01
V. Paz
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Ojeda
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Hernández
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Gómez
Perez Zeledon
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Giménez
Cerrito
Cho mượn
2022-07-01
M. Dominguez-Ramirez
Yarmouk
Chưa xác định
2022-01-01
Ó. Mejía
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Kevin Alejandro Ávila Alvizuris
Cobán Imperial
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Robinson
Comunicaciones
Chưa xác định
2022-01-01
Antonio López Ojeda
Sololá
Chưa xác định
2022-01-01
Julio José Miguel Jefferson García Escurra
Sololá
Chưa xác định
2022-01-01
V. Paz
Iztapa
Chưa xác định
2022-01-01
J. Yax
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Dominguez-Ramirez
Yarmouk
Cho mượn
2022-01-01
J. Arreola
Guastatoya
Chưa xác định
2022-01-01
M. Moreno
Guastatoya
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. de León
Municipal
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Lemus
Santa Lucía
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Morán
Santa Lucía
Cho mượn
2021-07-01
M. Sequén
Santa Lucía
Chưa xác định
2021-07-01
Juan David Osorio Tobón
Santa Lucía
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Chirino
Sporting San Jose
Chưa xác định
2021-07-01
Kervin René García Sandoval
Cobán Imperial
Chưa xác định
2021-07-01
Pablo Andres Aguilar Palacios
Comunicaciones
Chưa xác định
2021-07-01
B. Aldana
Achuapa
Chưa xác định
2021-07-01
J. Martínez
Sporting San Jose
Chưa xác định
2021-06-01
Carlos Alberto Peña Rodríguez
FAS
Chưa xác định
2021-02-09
R. Chirino
AS Soliman
Chưa xác định
2021-02-08
J. Cox
CD Arabe Unido
Chưa xác định
2021-02-08
Kevin Eduardo Arriola Garcia
Cobán Imperial
Chưa xác định
2021-02-03
Ó. Castellanos
Xelajú
Chưa xác định
2021-02-03
Allan Ricardo Miranda Albertazzi
Cobán Imperial
Chưa xác định
2021-02-02
R. Betancourth
Cobán Imperial
Chưa xác định
2021-02-02
Pablo Andres Aguilar Palacios
Comunicaciones
Chưa xác định
2021-02-01
A. Barrientos
Deportivo Sanarate
Chưa xác định
2021-01-31
A. Porras
Santa Lucía
Chưa xác định
2020-07-02
Pablo Jesús Mingorance
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Ruiz
Cobán Imperial
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Pinto
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. Hernández
Guadalajara Chivas
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Christopher Rodolfo Ramirez Ulrich
Deportivo Sanarate
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Kevin Eduardo Arriola Garcia
Deportivo Sanarate
Chưa xác định
2020-07-01
Allan Ricardo Miranda Albertazzi
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Kervin René García Sandoval
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
R. Betancourth
Comunicaciones
Chưa xác định
2020-01-01
J. Martínez
Municipal Grecia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Sequén
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
E. Fuentes
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
B. Aldana
Deportivo Sanarate
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Ó. Castellanos
Mixco
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
K. Lemus
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Lezcano
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
E. Fuentes
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. De Lemos
Guastatoya
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
C. Ojeda
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Barrientos
Deportivo Petapa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Fredy Williams Thompson León
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Alexander Enemías Cifuentes Santos
Cobán Imperial
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Christopher Rodolfo Ramirez Ulrich
Guastatoya
Chưa xác định
2019-07-01
Byron Alfredo Argueta Arias
Deportivo Petapa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Ruiz
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Agustin Enrique Herrera Osuna
Comunicaciones
Chưa xác định
2019-07-01
A. Galindo
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Contreras
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Jorge Roberto Saldivar Granado
Deportivo Sanarate
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
N. Flores
Guastatoya
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
C. Avedissian
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
J. Lopez
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Matta
Xelajú
Chưa xác định
2019-01-01
L. Morán
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
