-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Apolonia Fier (APO)
Apolonia Fier (APO)
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Stadiumi Loni Papuçiu
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Stadiumi Loni Papuçiu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Apolonia Fier
Tên ngắn gọn
APO
Năm thành lập
1925
Sân vận động
Stadiumi Loni Papuçiu
2024-07-01
R. Harizaj
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
A. Bejzade
Kastrioti Krujë
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
M. Gjata
Teuta Durrës
Chưa xác định
2023-08-14
S. Haruni
Labëria
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
K. Berberi
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
S. Haruni
Oriku
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
R. Haxhiu
Tirana
Chưa xác định
2023-01-26
R. Haxhiu
FK Kukesi
Chưa xác định
2023-01-17
E. Kovaçi
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
E. Smaçi
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
A. Çili
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
J. Krasniqi
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
S. Hoxha
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2022-08-15
R. Mihana
Egnatia Rrogozhinë
Chưa xác định
2022-07-20
E. Çako
Labëria
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
R. Haxhiu
FK Kukesi
Cho mượn
2022-07-01
R. Haxhiu
Dinamo Tirana
Chưa xác định
2022-07-01
R. Harizaj
Dinamo Tirana
Chưa xác định
2022-07-01
R. Mihana
Dinamo Tirana
Chưa xác định
2022-01-24
M. Gjata
Dinamo Tirana
Chưa xác định
2022-01-21
S. Kumani
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
E. Kovaçi
Vora
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
K. Berberi
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2022-01-15
S. Levendi
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
Redjon Kardhashi
Albpetrol Patos
Chuyển nhượng tự do
2021-09-04
D. Andoni
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
M. Gjata
Dinamo Tirana
Cho mượn
2021-08-30
Gazmir Çepele
Vora
Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
R. Mihana
Dinamo Tirana
Cho mượn
2021-08-11
Emiljano Hidri
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Effiong Eyoh
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
R. Harizaj
Dinamo Tirana
Cho mượn
2021-07-15
R. Haxhiu
Dinamo Tirana
Cho mượn
2021-07-08
E. Sota
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Kumani
Tomori Berat
Chưa xác định
2021-07-01
Mario Vasilj
Dinamo Zagreb II
Chưa xác định
2021-02-02
Mario Vasilj
Dinamo Zagreb II
Cho mượn
2021-01-31
Glejdis Ndraxhi
Partizani Tirana II
Chuyển nhượng tự do
2021-01-31
S. Kumani
Tomori Berat
Cho mượn
2021-01-30
Ismaila Diop
Fermana
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Drago Bumbar
Petrovac
Chưa xác định
2020-10-07
A. Çili
Shënkolli
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Andrea Shumeli
Tomori Berat
Chưa xác định
2020-10-01
G. Sharavolli
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
R. Haxhiu
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
Drago Bumbar
Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Gazmir Çepele
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Bernard Kwame Arthur
Hearts of Oak
Chuyển nhượng tự do
2020-08-15
Glejdis Ndraxhi
Besa Kavajë
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Andrea Shumeli
Tomori Berat
Chưa xác định
2020-07-01
Klevis Lushaku
Teuta Durrës
Chưa xác định
2020-01-31
Fatos Lushaku
Elbasani
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Effiong Eyoh
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Klevis Lushaku
Teuta Durrës
Cho mượn
2020-01-16
Ardi Guri
Iliria Fushë-Krujë
Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
Rudin Nako
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
Klejdis Branica
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Irlian Ceka
Laci
Chưa xác định
2019-10-16
J. Krasniqi
Shkëndija Tiranë U19
Chưa xác định
2019-09-30
J. Krasniqi
Shkëndija Tiranë U19
Cho mượn
2019-09-10
Irlian Ceka
Laci
Cho mượn
2019-08-31
Sokol Ymeraj
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
J. Krasniqi
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
Xhuljo Tushi
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2019-08-20
Andrea Shumeli
Tomori Berat
Cho mượn
2019-08-01
S. Kumani
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Klejdis Branica
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Andrea Shumeli
Albpetrol Patos
Chưa xác định
2019-07-01
G. Sharavolli
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
E. Smaçi
Laci
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Andrea Shumeli
Albpetrol Patos
Cho mượn
2019-01-31
Xhuljo Tushi
Flamurtari
Chưa xác định
2019-01-31
Jordan Jovanović
Radnicki Pirot
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
Erald Kolgega
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2019-01-21
Lazar Vladisavljević
Macva
Chuyển nhượng tự do
2019-01-15
Ervis Troka
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2019-01-15
Franc Bakalli
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Andrea Shumeli
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
K. Zoga
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
K. Broshka
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Franc Bakalli
Besa Kavajë
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
E. Kuçi
Oriku
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Erald Kolgega
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
A. Meto
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2018-08-08
Aldo Llambi
Gratkorn
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Amarildo Dimo
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Andi Prifti
Albpetrol Patos
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Rudin Nako
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Harizaj
Albpetrol Patos
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Florido Çaushi
Albpetrol Patos
Chưa xác định
2018-02-01
A. Kaçiku
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Gazmir Çepele
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
Blerim Krasniqi
Skenderbeu Korce
Chưa xác định
2017-09-15
Denis Duda
Albpetrol Patos
Chuyển nhượng tự do
2017-09-14
R. Harizaj
Albpetrol Patos
Chuyển nhượng tự do
2017-09-14
Klejvis Hasani
Albpetrol Patos
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Aldo Llambi
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Steljano Velo
Oriku
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
I. Balaj
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
M. Uzuni
Laci
€ 20K
Chuyển nhượng
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
