-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Arka Gdynia (ARK)
Arka Gdynia (ARK)
Thành Lập:
1929
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Thành Lập:
1929
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Arka Gdynia
Tên ngắn gọn
ARK
Năm thành lập
1929
Sân vận động
Stadion Miejski
2024-08-23
H. Adamczyk
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
M. Rzuchowski
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
S. Milewski
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
T. Gaprindashvili
Arka Gdynia
Chưa xác định
2024-07-01
J. Oliveira
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Sobczak
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Węglarz
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Ratajczyk
Zagłębie Lubin II
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
Luan Capanni
Latina
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
K. Krzepisz
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
T. Gaprindashvili
Zaglebie Lubin
Cho mượn
2023-10-01
Jan Hošek
Mariánské Lázně
Chưa xác định
2023-07-10
A. Purzycki
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
A. Siemaszko
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Borecki
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Omran Haydary
Lechia Gdansk
Chưa xác định
2023-07-01
M. Chudý
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Siemaszko
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2023-07-01
M. Stępień
Stal Mielec
Chưa xác định
2023-06-27
D. Kajzer
Botev Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
M. Kuzimski
Radunia Stężyca
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
M. Ziemann
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
C. Alemán
Aucas
Chưa xác định
2023-01-03
D. Gojny
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2023-01-01
Luan Capanni
AC Milan
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
O. Azatskyi
Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
Omran Haydary
Lechia Gdansk
Cho mượn
2022-07-01
A. Siemaszko
Puszcza Niepołomice
Cho mượn
2022-07-01
D. Diaw
Laval
Cho mượn
2022-07-01
B. Rymaniak
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Purzycki
Górnik Polkowice
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Deja
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Gol
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Hiszpański
Stal Mielec
Chưa xác định
2022-07-01
M. Ziemann
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Stolc
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2022-03-21
D. Diaw
Ruh Lviv
Cho mượn
2022-03-09
Dariusz Szczerbal
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2022-02-25
M. Kuzimski
Warta Poznań
Chưa xác định
2022-02-24
Gordan Bunoza
AEL
Chuyển nhượng tự do
2022-01-29
Luis Valcarce
Alcorcon
Chưa xác định
2022-01-14
A. Kasperkiewicz
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Néstor Gordillo
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
Ł. Wolsztyński
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Dobrotka
Wigry Suwałki
Chưa xác định
2021-07-01
Néstor Gordillo
Kalisz
Chưa xác định
2021-07-01
M. Młyński
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Mazek
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2021-07-01
H. Adamczyk
Wisla Plock
Chưa xác định
2021-07-01
S. Milewski
Piast Gliwice
Chưa xác định
2021-07-01
Bartosz Przybysz
Olimpia Elbląg
Chưa xác định
2021-07-01
M. Olczyk
BAK '07
Chưa xác định
2021-03-03
Ł. Wolsztyński
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2021-02-13
Bartosz Przybysz
Olimpia Elbląg
Cho mượn
2021-02-02
S. Drewniak
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
Luis Valcarce
Ponferradina
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
M. Jankowski
Stal Mielec
Chưa xác định
2021-01-07
F. Hiszpański
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
A. Witan
Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
A. Marciniak
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
C. Alemán
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2021-01-01
M. Vejinović
ADO Den Haag
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
B. Kwiecień
Jagiellonia
Chưa xác định
2020-11-05
N. Aankour
Mouloudia Oujda
Chưa xác định
2020-10-27
L. Marić
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2020-10-07
D. Skhirtladze
Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Fabian Serrarens
Roda
Chuyển nhượng tự do
2020-09-05
N. Mihajlović
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
Rafał Siemaszko
Sokół Ostróda
Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
C. Maghoma
Gillingham
Chưa xác định
2020-08-23
M. Nalepa
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
M. Staniszewski
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2020-08-20
M. Kopczyński
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
D. Zbozień
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
A. Witan
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2020-08-09
M. Marcjanik
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
B. Kwiecień
Jagiellonia
Cho mượn
2020-08-05
Goran Cvijanović
Gorica
Chưa xác định
2020-08-04
A. Kasperkiewicz
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
S. Drewniak
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
A. Siemaszko
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Letniowski
Lech Poznan
Cho mượn
2020-08-01
D. Kajzer
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
P. Šteinbors
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
O. Zawada
Wisla Plock
Chưa xác định
2020-07-31
D. Bergqvist
Kalmar FF
Chuyển nhượng tự do
2020-07-21
K. Mazek
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
F. Helstrup
Almere City FC
Chưa xác định
2020-07-01
S. Nowicki
Gryf Wejherowo
Chưa xác định
2020-02-25
M. Budziński
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2020-02-18
O. Zawada
Wisla Plock
Cho mượn
2020-02-05
M. Banaszewski
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
D. Bergqvist
Haugesund
Chưa xác định
2020-01-31
Nando García
Racing Santander
Chưa xác định
2020-01-24
M. Hebel
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2020-01-17
N. Mihajlović
Heerenveen
Chưa xác định
2020-01-14
A. Bušuladžić
Atromitos
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
A. Kolev
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
M. Vejinović
AZ Alkmaar
Chưa xác định
2019-08-07
M. Budziński
Cracovia Krakow
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
